AMD trình làng dòng CPU EPYC 8004 – Mảnh ghép hoàn thiện của EPYC thế hệ 4 dành cho dịch vụ đám mây

AMD trình làng dòng CPU EPYC 8004 – Mảnh ghép hoàn thiện của EPYC thế hệ 4 dành cho dịch vụ đám mây

 Laptop Acer Swift X SFX16 51G 516Q

Laptop Acer Swift X SFX16 51G 516Q

29.990.000₫
14.490.000₫ -52%
0.0 (0 đánh giá)
Vừa mở bán
 Laptop Acer Swift X SFX16 51G 50GS

Laptop Acer Swift X SFX16 51G 50GS

30.990.000₫
15.990.000₫ -48%
0.0 (0 đánh giá)
Vừa mở bán
 Laptop gaming Acer Nitro 5 AN515 46 R6QR

Laptop gaming Acer Nitro 5 AN515 46 R6QR

41.690.000₫
20.990.000₫ -50%
0.0 (0 đánh giá)
Vừa mở bán
 Laptop gaming MSI Katana 15 B13VEK 252VN

Laptop gaming MSI Katana 15 B13VEK 252VN

33.990.000₫
22.990.000₫ -32%
0.0 (0 đánh giá)
Đã bán: 11
 Laptop gaming Lenovo LOQ 15ARP9 83JC003YVN

Laptop gaming Lenovo LOQ 15ARP9 83JC003YVN

31.490.000₫
27.990.000₫ -11%
0.0 (0 đánh giá)
Vừa mở bán
 Laptop gaming Acer Predator Triton 500 SE PT516 52S 75E3

Laptop gaming Acer Predator Triton 500 SE PT516 52S 75E3

69.990.000₫
33.490.000₫ -52%
0.0 (0 đánh giá)
Vừa mở bán
 Laptop Lenovo V14 G4 IRU 83A0000TVN

Laptop Lenovo V14 G4 IRU 83A0000TVN

11.990.000₫
10.490.000₫ -13%
0.0 (0 đánh giá)
Đã bán: 1
 Laptop Avita PURA A+ AF14A3VNF56F Black

Laptop Avita PURA A+ AF14A3VNF56F Black

12.950.000₫
9.990.000₫ -23%
0.0 (0 đánh giá)
Vừa mở bán
 Laptop gaming Lenovo LOQ 15IAX9 83GS001RVN

Laptop gaming Lenovo LOQ 15IAX9 83GS001RVN

22.490.000₫
19.990.000₫ -11%
0.0 (0 đánh giá)
Đã bán: 3
 Laptop gaming Lenovo LOQ 15IAX9 83GS001SVN

Laptop gaming Lenovo LOQ 15IAX9 83GS001SVN

20.490.000₫
17.490.000₫ -15%
0.0 (0 đánh giá)
Đã bán: 3
 Laptop Acer Aspire 3 A315 58 54M5

Laptop Acer Aspire 3 A315 58 54M5

12.490.000₫
9.490.000₫ -24%
0.0 (0 đánh giá)
Đã bán: 14
Mục lục

Vi xử lý mới hứa hẹn sẽ mang lại hiệu suất sử dụng điện vượt trội cùng hiệu năng mạnh mẽ trong 1 con chip duy nhất, được hỗ trợ bởi Dell Technologies, Ericsson, Lenovo, Supermicro và các hãng khác.

AMD vừa mới công bố dòng vi xử lý AMD EPYC 8004 Series, và đây cũng chính là mảnh ghép cuối cùng của thế hệ CPU AMD EPYC thứ 4 với những con chip được tối ưu hóa cho công việc. Những vi xử lý mới sẽ mang nhân “Zen 4c” vào một con CPU chuyên biệt, từ đó giúp các nhà cung cấp phần cứng có thể tạo ra những nền tảng tiết kiệm điện và khác biệt về mặt hiệu năng dành cho những bên từ bán lẻ, sản xuất, viễn thông, cho đến trung tâm dữ liệu dành cho dịch vụ đám mây, lưu trữ, vân vân.

 

Mang đến hiệu năng và hiệu suất khác biệt cho các trung tâm dữ liệu truyền thống

Dòng vi xử lý AMD EPYC 8004 sẽ giúp mở rộng hiệu năng và hiệu suất của thế hệ chip EPYC thứ 4 để phục vụ cho những khách hàng cần một con chip mạnh mẽ và đồng thời tiết kiệm điện. Với AMD EPYC 8004, khách hàng và đối tác có thể kỳ vọng rằng nó sẽ mang đến hiệu suất sử dụng điện ấn tượng cùng hiệu năng cân bằng, và đồng thời tiết kiệm chi phí vận hành.

 

Một hệ sinh thái mạnh mẽ và sáng tạo

Thêm vào đó, nhiều hãng OEM và đối tác cũng đã hé lộ các hệ thống và giải pháp của họ nhằm khai thác sức mạnh của AMD EPYC 8004 series để thực thi các tác vụ cần thiết, mà vẫn đảm bảo về mặt năng lượng lẫn nhiệt độ hoạt động tại những nơi như trung tâm dữ liệu chật hẹp, tòa nhà viễn thông trong thành phố, hoặc thậm chí là tại nhà máy.

 

Chẳng hạn, Dell Technologies có giới thiệu máy chủ Dell PowerEdge C6615, Ericsson thì có giải pháp gia tốc điện toán Cloud RAN, Lenovo thì công bố máy chủ đầu bảng Lenovo ThinkEdge SE455 V3, Microsoft Azure cũng sẽ đưa CPU EPYC 8004 series vào các máy chủ của họ để cải thiện chất lượng dịch vụ cho khách hàng, Supermicro thì trình làng nền tảng mới sử dụng dòng CPU AMD EPYC 8004 dành cho các trung tâm dữ liệu viễn thông.

 

Danh sách vi xử lý thuộc AMD EPYC 8004 Series:

CPU

Nhân/Luồng

Xung nhịp Base/Boost (GHz)

Bộ nhớ đệm L3 (MB)

Kênh DDR / Dung lượng RAM tối đa

Xung nhịp DDR5 Tối đa (MHz) (1DPC)

Số làn PCIe 5

TDP mặc định (W)

cTDP

 (W)

Nhiệt độ hoạt động TCase (°C)

8534P

64/128

2,3/3,1

128

6 / 1,152TB

4800

96

200

155-225

0-75

8534PN

64/128

2,0/3,1

128

6 / 1,152TB

4800

96

175

-

-5-85

8434P

48/96

2,5/3,1

128

6 / 1,152TB

4800

96

200

155-225

0-75

8434PN

48/96

2,0/3,0

128

6 / 1,152TB

4800

96

155

-

-5-85

8324P

32/64

2,65/3,0

128

6 / 1,152TB

4800

96

180

155-225

0-75

8324PN

32/64

2,05/3,0

128

6 / 1,152TB

4800

96

130

-

-5-85

8224P

24/48

2,55/3,0

64

6 / 1,152TB

4800

96

160

155-225

0-75

8224PN

24/48

2,0/3,0

64

6 / 1,152TB

4800

96

120

-

-5-85

8124P

16/32

2,45/3,0

64

6 / 1,152TB

4800

96

125

120-150

0-75

8124PN

16/32

2,0/3,0

64

6 / 1,152TB

4800

96

100

-

-5-85

8024P

8/16

2,4/3,0

32

6 / 1,152TB

4800

96

90

70-100

0-75

8024PN

8/16

2,05/3,0

32

6 / 1,152TB

4800

96

80

-

-5-85

 

 

Bình luận của bạn sẽ được duyệt trước khi đăng lên