MSI giới thiệu dòng card đồ họa GAMING SLIM Series với thiết kế mỏng gọn

MSI giới thiệu dòng card đồ họa GAMING SLIM Series với thiết kế mỏng gọn

GEARVN - Laptop gaming MSI Katana 15 B13VFK 676VN

Laptop gaming MSI Katana 15 B13VFK 676VN

27.990.000₫
26.990.000₫ -4%
0.0 (0 đánh giá)
Đã bán: 30
 Laptop gaming Acer Nitro 16 Phoenix AN16 41 R76E

Laptop gaming Acer Nitro 16 Phoenix AN16 41 R76E

31.490.000₫
29.490.000₫ -6%
0.0 (0 đánh giá)
Vừa mở bán
 Laptop gaming Lenovo LOQ 15IAX9 83GS001SVN

Laptop gaming Lenovo LOQ 15IAX9 83GS001SVN

18.490.000₫
17.490.000₫ -5%
0.0 (0 đánh giá)
Đã bán: 3
 Laptop gaming Acer Nitro 5 AN515 46 R6QR

Laptop gaming Acer Nitro 5 AN515 46 R6QR

22.990.000₫
20.990.000₫ -9%
0.0 (0 đánh giá)
Vừa mở bán
 Laptop ASUS Vivobook 14 OLED A1405ZA KM264W

Laptop ASUS Vivobook 14 OLED A1405ZA KM264W

15.990.000₫
15.790.000₫ -1%
0.0 (0 đánh giá)
Vừa mở bán
 Laptop gaming ASUS Vivobook 16X K3605ZU RP296W

Laptop gaming ASUS Vivobook 16X K3605ZU RP296W

23.290.000₫
21.990.000₫ -6%
0.0 (0 đánh giá)
Vừa mở bán
 Laptop ASUS Vivobook 14 OLED A1405VA KM095W

Laptop ASUS Vivobook 14 OLED A1405VA KM095W

20.990.000₫
16.990.000₫ -19%
0.0 (0 đánh giá)
Đã bán: 55
 Laptop gaming ASUS Vivobook 16X K3605ZC RP564W

Laptop gaming ASUS Vivobook 16X K3605ZC RP564W

19.490.000₫
18.790.000₫ -4%
0.0 (0 đánh giá)
Vừa mở bán
 Laptop gaming HP VICTUS 16-r0127TX 8C5N2PA

Laptop gaming HP VICTUS 16-r0127TX 8C5N2PA

31.990.000₫
29.990.000₫ -6%
0.0 (0 đánh giá)
Vừa mở bán
 Laptop gaming ASUS TUF Gaming F15 FX507VU LP198W

Laptop gaming ASUS TUF Gaming F15 FX507VU LP198W

26.490.000₫
25.490.000₫ -4%
0.0 (0 đánh giá)
Đã bán: 1
 Laptop Lenovo V14 G4 IRU 83A000BHVN

Laptop Lenovo V14 G4 IRU 83A000BHVN

13.790.000₫
13.490.000₫ -2%
0.0 (0 đánh giá)
Đã bán: 1
 Laptop gaming Acer Predator Helios Neo PHN16 71 54CD

Laptop gaming Acer Predator Helios Neo PHN16 71 54CD

24.990.000₫
24.490.000₫ -2%
0.0 (0 đánh giá)
Đã bán: 6
Mục lục

Dòng card màn hình MSI GAMING SLIM hứa hẹn sẽ mang đến cho game thủ thêm sự lựa chọn đối với GPU Nvidia RTX 40 series.

MSI vừa giới thiệu các dòng sản phẩm GAMING SLIM mới được trang bị GPU NVIDIA GeForce RTX 40 series. Song song với việc duy trì các yếu tố mang tính biểu tượng đậm chất GAMING của dòng sản phẩm MSI GAMING series, dòng sản phẩm GAMING SLIM nay còn mỏng nhẹ hơn, giúp tăng tính tương thích với nhiều loại case PC mà vẫn đảm bảo về mặt hiệu năng. Dòng sản phẩm GAMING SLIM series ra mắt với các phiên bản sử dụng GPU GeForce RTX 4090, RTX 4080, RTX 4070 Ti, RTX 4070, và RTX 4060 Ti. 

Thiết kế mỏng nhẹ, hoạt động mạnh mẽ

Dòng sản phẩm GAMING SLIM ra mắt với hai phiên bản màu trắng và đen, làm đậm nét các tính chất của một chiếc card GAMING thông qua các đường nét, các góc cắt gọn gàng, LED RGB giúp ngoại hình trở nên đẹp mắt hơn. Hệ thống tản nhiệt thế hệ mới của MSI là TRI FROZR 3, kết hợp với quạt TORX FAN 5.0 với thiết kế cứ mỗi ba cánh quạt sẽ được nối với nhau bằng vòng liên kết bên ngoài. Thiết kế này tạo ra một vành đai hướng luồng khí vào trong module tản nhiệt đã được nâng cấp phía dưới. Hệ thống này cũng được trang bị tấm coldplate bằng đồng mạ nickel và có đến 8 ống dẫn nhiệt Core Pipes đi qua trung tâm của bộ tản nhiệt, giúp tăng hiệu quả làm mát. Thêm vào đó, tấm giáp lưng bằng kim loại có thiết kế cho gió lưu thông, giúp cải thiện luồng khí và tăng độ cứng cáp cho card. Song song đó, công nghệ Mystic Light đồng bộ hiệu ứng LED với dàn PC sử dụng công nghệ Mystic Light Sync và Ambient Link.

 

Tùy chọn hấp dẫn cho người dùng yêu thích

Nhẹ hơn và mỏng hơn các phiên bản sản phẩm GAMING tiêu chuẩn, dòng sản phẩm GAMING SLIM được đo ni đóng giày cho các game thủ lắp ráp những bộ PC gaming gọn gàng. Điều này cũng giúp tối ưu cho luồng gió và tuần hoàn khí bên trong thùng PC tốt hơn. Ngoài ra, nhờ được trang bị tản nhiệt hàng đầu và các tính năng tiên tiến như ray tracing và công nghệ NVIDIA DLSS, game thủ sẽ được trải nghiệm những trò bom tấn một cách trọn vẹn, mở ra kỷ nguyên mới về hiệu năng. Dòng sản phẩm GAMING SLIM series là lựa chọn hoàn hảo cho các tác vụ sáng tạo chuyên nghiệp, game thủ eSports, streamer, nhà sáng tạo nội dung, và nhiều ngành nghề khác.

Thông số sản phẩm

TÊN SẢN PHẨM

GeForce RTX™ 4090 GAMING X SLIM 24G

GeForce RTX™ 4090 GAMING SLIM 24G

GeForce RTX™ 4080 16GB GAMING X SLIM

GeForce RTX™ 4080 16GB GAMING SLIM

GPU

NVIDIA® GeForce RTX™ 4090

NVIDIA® GeForce RTX™ 4090

NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 16GB

NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 16GB

GIAO THỨC

PCI Express® Gen 4 

PCI Express® Gen 4 

PCI Express® Gen 4 

PCI Express® Gen 4 

CUDA® CORES

16384 Units

16384 Units

9728 Units

9728 Units

XUNG NHÂN

Extreme Performance: 2610 MHz (MSI Center)

Boost: 2595 MHz (GAMING & SILENT Mode)

Extreme Performance: 2535 MHz (MSI Center)

Boost: 2520 MHz (GAMING & SILENT Mode)

Extreme Performance: 2610 MHz (MSI Center)

Boost: 2595 MHz (GAMING & SILENT Mode)

Extreme Performance: 2520 MHz (MSI Center)

Boost: 2505 MHz (GAMING & SILENT Mode)

TỐC ĐỘ BỘ NHỚ

21 Gbps

21 Gbps

22.4 Gbps

22.4 Gbps

BỘ NHỚ

24GB GDDR6X

24GB GDDR6X

16GB GDDR6X

16GB GDDR6X

BUS BỘ NHỚ

384-bit

384-bit

256-bit

256-bit

CỔNG XUẤT HÌNH

DisplayPort x 2 (v1.4a)

HDMI™ x 2 (Supports 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR, and Variable Refresh Rate as specified in HDMI 2.1a)

DisplayPort x 2 (v1.4a)

HDMI™ x 2 (Supports 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR, and Variable Refresh Rate as specified in HDMI 2.1a)

DisplayPort x 2 (v1.4a)

HDMI™ x 2 (Supports 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR, and Variable Refresh Rate as specified in HDMI™ 2.1a)

DisplayPort x 2 (v1.4a)

HDMI™ x 2 (Supports 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR, and Variable Refresh Rate as specified in HDMI™ 2.1a)

HỖ TRỢ HDCP 

Y

Y

Y

Y

TIÊU THỤ ĐIỆN

450 W

450 W

320W

320W

ĐẦU CẤP NGUỒN

16-pin x1

16-pin x1

16-pin x1

16-pin x1

BỘ NGUỒN KHUYẾN NGHỊ

850 W

850 W

850 W

850 W

KÍCH THƯỚC CARD (MM)

322 x 136 x 62 mm

322 x 136 x 62 mm

322 x 136 x 62 mm

322 x 136 x 62 mm

KHỐI LƯỢNG (CARD / CẢ VỎ)

TBD

TBD

TBD

TBD

HỖ TRỢ DIRECTX VERSION 

12 Ultimate

12 Ultimate

12 Ultimate

12 Ultimate

HỖ TRỢ OPENGL VERSION

4.6

4.6

4.6

4.6

SỐ MÀN HÌNH TỐI ĐA

4

4

4

4

G-SYNC® TECHNOLOGY

Y

Y

Y

Y

ĐỘ PHÂN GIẢI TỐI ĐA

7680 x 4320

7680 x 4320

7680 x 4320

7680 x 4320

 

TÊN SẢN PHẨM

GeForce RTX™ 4080 16GB GAMING X SLIM WHITE

GeForce RTX™ 4080 16GB GAMING SLIM WHITE

GeForce RTX™ 4070 Ti GAMING X SLIM 12G

GeForce RTX™ 4070 Ti GAMING SLIM 12G

GPU

NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 16GB

NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 16GB

NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Ti

NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Ti

GIAO THỨC

PCI Express® Gen 4 

PCI Express® Gen 4 

PCI Express® Gen 4 

PCI Express® Gen 4 

CUDA® CORES

9728 Units

9728 Units

7680 Units

7680 Units

XUNG NHÂN

Extreme Performance: 2610 MHz (MSI Center)

Boost: 2595 MHz (GAMING & SILENT Mode)

Extreme Performance: 2520 MHz (MSI Center)

Boost: 2505 MHz (GAMING & SILENT Mode)

Extreme Performance: 2745 MHz (MSI Center)

Boost: 2730 MHz

Extreme Performance: 2625 MHz (MSI Center)

Boost: 2610 MHz

TỐC ĐỘ BỘ NHỚ

22.4 Gbps

22.4 Gbps

21 Gbps

21 Gbps

BỘ NHỚ

16GB GDDR6X

16GB GDDR6X

12GB GDDR6X

12GB GDDR6X

BUS BỘ NHỚ

256-bit

256-bit

192-bit

192-bit

CỔNG XUẤT HÌNH

DisplayPort x 2 (v1.4a)

HDMI™ x 2 (Supports 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR, and Variable Refresh Rate as specified in HDMI™ 2.1a)

DisplayPort x 2 (v1.4a)

HDMI™ x 2 (Supports 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR, and Variable Refresh Rate as specified in HDMI™ 2.1a)

DisplayPort x 3 (v1.4a)
HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR, and Variable Refresh Rate as specified in HDMI™ 2.1a)

DisplayPort x 3 (v1.4a)
HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR, and Variable Refresh Rate as specified in HDMI™ 2.1a)

HỖ TRỢ HDCP 

Y

Y

Y

Y

TIÊU THỤ ĐIỆN

320W

320W

285 W

285 W

ĐẦU CẤP NGUỒN

16-pin x1

16-pin x1

16-pin x1

16-pin x1

BỘ NGUỒN KHUYẾN NGHỊ

850 W

850 W

700 W

700 W

KÍCH THƯỚC CARD (MM)

322 x 136 x 62 mm

322 x 136 x 62 mm

307 x 125 x 51 mm

307 x 125 x 51 mm

KHỐI LƯỢNG (CARD / CẢ VỎ)

TBD

TBD

1086 g / 1843 g

1086 g / 1843 g

HỖ TRỢ DIRECTX VERSION 

12 Ultimate

12 Ultimate

12 Ultimate

12 Ultimate

HỖ TRỢ OPENGL VERSION

4.6

4.6

4.6

4.6

SỐ MÀN HÌNH TỐI ĐA

4

4

4

4

G-SYNC® TECHNOLOGY

Y

Y

Y

Y

ĐỘ PHÂN GIẢI TỐI ĐA

7680 x 4320

7680 x 4320

7680 x 4320

7680 x 4320

 

TÊN SẢN PHẨM

GeForce RTX™ 4070 Ti GAMING X SLIM WHITE 12G

GeForce RTX™ 4070 Ti GAMING SLIM WHITE 12G

GeForce RTX™ 4070 GAMING X SLIM 12G

GeForce RTX™ 4070 GAMING SLIM 12G

GPU

NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Ti

NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Ti

NVIDIA® GeForce RTX™ 4070

NVIDIA® GeForce RTX™ 4070

TÊN SẢN PHẨM

PCI Express® Gen 4 

PCI Express® Gen 4 

PCI Express® Gen 4 

PCI Express® Gen 4 

CUDA® CORES

7680 Units

7680 Units

5888 Units

5888 Units

CORE CLOCKS

Extreme Performance: 2745 MHz (MSI Center)

Boost: 2730 MHz

Extreme Performance: 2625 MHz (MSI Center)

Boost: 2610 MHz

Extreme Performance: 2625 MHz (MSI Center)

Boost: 2610 MHz

Extreme Performance: 2490 MHz (MSI Center)

Boost: 2475 MHz

TỐC ĐỘ BỘ NHỚ

21 Gbps

21 Gbps

21 Gbps

21 Gbps

BỘ NHỚ

12GB GDDR6X

12GB GDDR6X

12GB GDDR6X

12GB GDDR6X

BUS BỘ NHỚ

192-bit

192-bit

192-bit

192-bit

CỔNG XUẤT HÌNH

DisplayPort x 3 (v1.4a)
HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR, and Variable Refresh Rate as specified in HDMI™ 2.1a)

DisplayPort x 3 (v1.4a)
HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR, and Variable Refresh Rate as specified in HDMI™ 2.1a)

DisplayPort x 3 (v1.4a)
HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR, and Variable Refresh Rate as specified in HDMI™ 2.1a)

DisplayPort x 3 (v1.4a)
HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR, and Variable Refresh Rate as specified in HDMI™ 2.1a)

HỖ TRỢ HDCP 

Y

Y

Y

Y

TIÊU THỤ ĐIỆN

285 W

285 W

215 W

215 W

ĐẦU CẤP NGUỒN

16-pin x1

16-pin x1

16-pin x 1

16-pin x 1

BỘ NGUỒN KHUYẾN NGHỊ

700 W

700 W

650 W

650 W

KÍCH THƯỚC CARD (MM)

307 x 125 x 51 mm

307 x 125 x 51 mm

307 x 125 x 46 mm

307 x 125 x 46 mm

KHỐI LƯỢNG (CARD / CẢ VỎ)

1091 g / 1850 g

1091 g / 1850 g

988 g / 1750 g

988 g / 1750 g

HỖ TRỢ DIRECTX VERSION 

12 Ultimate

12 Ultimate

12 Ultimate

12 Ultimate

HỖ TRỢ OPENGL VERSION

4.6

4.6

4.6

4.6

SỐ MÀN HÌNH TỐI ĐA

4

4

4

4

G-SYNC® TECHNOLOGY

Y

Y

Y

Y

ĐỘ PHÂN GIẢI TỐI ĐA

7680 x 4320

7680 x 4320

7680 x 4320

7680 x 4320

 

TÊN SẢN PHẨM

GeForce RTX™ 4070 GAMING X SLIM WHITE 12G

GeForce RTX™ 4070 GAMING SLIM WHITE 12G

GeForce RTX™ 4060 Ti GAMING X SLIM 16G

GeForce RTX™ 4060 Ti GAMING SLIM 16G

GPU

NVIDIA® GeForce RTX™ 4070

NVIDIA® GeForce RTX™ 4070

NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Ti

NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Ti

GIAO THỨC

PCI Express® Gen 4 

PCI Express® Gen 4 

PCI Express® Gen 4 x 8

PCI Express® Gen 4 x 8 

CUDA® CORES

5888 Units

5888 Units

4352 Units

4352 Units

XUNG NHÂN

Extreme Performance: 2625 MHz (MSI Center)

Boost: 2610 MHz

Extreme Performance: 2490 MHz (MSI Center)

Boost: 2475 MHz

Extreme Performance: 2685 MHz (MSI Center)

Boost: 2670 MHz

Extreme Performance: 2550 MHz (MSI Center)

Boost: 2535 MHz

TỐC ĐỘ BỘ NHỚ

21 Gbps

21 Gbps

18 Gbps

18 Gbps

BỘ NHỚ

12GB GDDR6X

12GB GDDR6X

16GB GDDR6

16GB GDDR6

BUS BỘ NHỚ

192-bit

192-bit

128-bit

128-bit

CỔNG XUẤT HÌNH

DisplayPort x 3 (v1.4a)
HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR, and Variable Refresh Rate as specified in HDMI™ 2.1a)

DisplayPort x 3 (v1.4a)
HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR, and Variable Refresh Rate as specified in HDMI™ 2.1a)

DisplayPort x 3 (v1.4a)

HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz HDR and 8K@60Hz HDR and Variable Refresh Rate (VRR) as specified in HDMI 2.1a)

DisplayPort x 3 (v1.4a)

HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz HDR and 8K@60Hz HDR and Variable Refresh Rate (VRR) as specified in HDMI 2.1a)

HỖ TRỢ HDCP 

Y

Y

Y

Y

TIÊU THỤ ĐIỆN

215 W

215 W

165 W

165 W

ĐẦU CẤP NGUỒN

16-pin x 1

16-pin x 1

8-pin x1

8-pin x1

BỘ NGUỒN KHUYẾN NGHỊ

650 W

650 W

550 W

550 W

KÍCH THƯỚC CARD (MM)

307 x 125 x 46 mm

307 x 125 x 46 mm

307 x 125 x 46 mm

307 x 125 x 46 mm

KHỐI LƯỢNG (CARD / CẢ VỎ)

988 g / 1750 g

988 g / 1750 g

919 g / 1636 g

919 g / 1636 g

HỖ TRỢ DIRECTX VERSION 

12 Ultimate

12 Ultimate

12 Ultimate

12 Ultimate

HỖ TRỢ OPENGL VERSION

4.6

4.6

4.6

4.6

SỐ MÀN HÌNH TỐI ĐA

4

4

4

4

G-SYNC® TECHNOLOGY

Y

Y

Y

Y

ĐỘ PHÂN GIẢI TỐI ĐA

7680 x 4320

7680 x 4320

7680 x 4320

7680 x 4320

 

TÊN SẢN PHẨM

GeForce RTX™ 4060 Ti GAMING X SLIM WHITE 16G

GeForce RTX™ 4060 Ti GAMING SLIM WHITE 16G

GeForce RTX™ 4060 Ti GAMING X SLIM 8G

GeForce RTX™ 4060 Ti GAMING SLIM 8G

GPU

NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Ti

NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Ti

NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Ti

NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Ti

GIAO THỨC

PCI Express® Gen 4 x 8

PCI Express® Gen 4 x 8 

PCI Express® Gen 4 x 8

PCI Express® Gen 4 x 8 

CUDA® CORES

4352 Units

4352 Units

4352 Units

4352 Units

XUNG NHÂN

Extreme Performance: 2685 MHz (MSI Center)

Boost: 2670 MHz

Extreme Performance: 2550 MHz (MSI Center)

Boost: 2535 MHz

Extreme Performance: 2685MHz (MSI Center)

Boost: 2670 MHz

Extreme Performance: 2550 MHz (MSI Center)

Boost: 2535 MHz

TỐC ĐỘ BỘ NHỚ

18 Gbps

18 Gbps

18 Gbps

18 Gbps

BỘ NHỚ

16GB GDDR6

16GB GDDR6

8GB GDDR6

8GB GDDR6

BUS BỘ NHỚ

128-bit

128-bit

128-bit

128-bit

CỔNG XUẤT HÌNH

DisplayPort x 3 (v1.4a)

HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz HDR and 8K@60Hz HDR and Variable Refresh Rate (VRR) as specified in HDMI 2.1a)

DisplayPort x 3 (v1.4a)

HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz HDR and 8K@60Hz HDR and Variable Refresh Rate (VRR) as specified in HDMI 2.1a)

DisplayPort x 3 (v1.4a)

HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz HDR and 8K@60Hz HDR and Variable Refresh Rate (VRR) as specified in HDMI 2.1a)

DisplayPort x 3 (v1.4a)

HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz HDR and 8K@60Hz HDR and Variable Refresh Rate (VRR) as specified in HDMI 2.1a)

HỖ TRỢ HDCP 

Y

Y

Y

Y

TIÊU THỤ ĐIỆN

165 W

165 W

160 W

160 W

ĐẦU CẤP NGUỒN

8-pin x1

8-pin x1

8-pin x1

8-pin x1

BỘ NGUỒN KHUYẾN NGHỊ

550 W

550 W

550 W

550 W

KÍCH THƯỚC CARD (MM)

307 x 125 x 46 mm

307 x 125 x 46 mm

307 x 125 x 46 mm

307 x 125 x 46 mm

KHỐI LƯỢNG (CARD / CẢ VỎ)

919 g / 1636 g

919 g / 1636 g

TBD

TBD

HỖ TRỢ DIRECTX VERSION 

12 Ultimate

12 Ultimate

12 Ultimate

12 Ultimate

HỖ TRỢ OPENGL VERSION

4.6

4.6

4.6

4.6

SỐ MÀN HÌNH TỐI ĐA

4

4

4

4

G-SYNC® TECHNOLOGY

Y

Y

Y

Y

ĐỘ PHÂN GIẢI TỐI ĐA

7680 x 4320

7680 x 4320

7680 x 4320

7680 x 4320

 

TÊN SẢN PHẨM

GeForce RTX™ 4060 Ti GAMING X SLIM WHITE 8G

GeForce RTX™ 4060 Ti GAMING SLIM WHITE 8G

GPU

NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Ti

NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Ti

GIAO THỨC

PCI Express® Gen 4 x 8

PCI Express® Gen 4 x 8 

CUDA® CORES

4352 Units

4352 Units

XUNG NHÂN

Extreme Performance: 2685MHz (MSI Center)

Boost: 2670 MHz

Extreme Performance: 2550 MHz (MSI Center)

Boost: 2535 MHz

TỐC ĐỘ BỘ NHỚ

18 Gbps

18 Gbps

BỘ NHỚ

8GB GDDR6

8GB GDDR6

BUS BỘ NHỚ

128-bit

128-bit

CỔNG XUẤT HÌNH

DisplayPort x 3 (v1.4a)

HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz HDR and 8K@60Hz HDR and Variable Refresh Rate (VRR) as specified in HDMI 2.1a)

DisplayPort x 3 (v1.4a)

HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz HDR and 8K@60Hz HDR and Variable Refresh Rate (VRR) as specified in HDMI 2.1a)

HỖ TRỢ HDCP 

Y

Y

TIÊU THỤ ĐIỆN

160 W

160 W

ĐẦU CẤP NGUỒN

8-pin x1

8-pin x1

BỘ NGUỒN KHUYẾN NGHỊ

550 W

550 W

KÍCH THƯỚC CARD (MM)

307 x 125 x 46 mm

307 x 125 x 46 mm

KHỐI LƯỢNG (CARD / CẢ VỎ)

TBD

TBD

HỖ TRỢ DIRECTX VERSION 

12 Ultimate

12 Ultimate

HỖ TRỢ OPENGL VERSION

4.6

4.6

SỐ MÀN HÌNH TỐI ĐA

4

4

G-SYNC® TECHNOLOGY

Y

Y

ĐỘ PHÂN GIẢI TỐI ĐA

7680 x 4320

7680 x 4320

 
Bình luận của bạn sẽ được duyệt trước khi đăng lên