Những thuật ngữ thường được dùng trong game
Các thuật ngữ trong game rất đa dạng khi trong game lẫn ngoài game có vô số tên gọi, cách gọi khác nhau mà không phải ai cũng biết. Ngoài việc giúp bạn hiểu hơn về game còn để trò chuyện với đồng đội dễ dàng hơn. Vậy có những thuật ngữ nào, hãy cùng GearVN tìm hiểu qua bài viết sau!
1. Thuật ngữ trong game quy định độ tuổi
Là một trong những thuật ngữ được tạo ra từ Ủy ban Phần mềm Giải trí (ESRB) để xếp hạng các trò chơi điện tử theo đối tượng phù hợp. Thuật ngữ này luôn đượt liệt kê trong thông tin của trò chơi cùng bao đĩa. Dưới đây là một số thuật ngữ quy định cơ bản.
Từ viết tắt | Ý nghĩa |
EC | (Early Childhood) game chỉ dành cho trẻ nhỏ |
E | (Everyone) tựa game cho mọi lứa tuổi |
E10+ | (Everyone 10+) tựa game dành cho 10 tuổi trở lên |
T | (Teen) Thanh thiếu niên, tựa game danh cho 13 tuổi trở lên |
M | (Mature) Người lớn, tựa game từ 17 tuổi trở lên |
AO | (Adults Only) tựa game chỉ dành cho người lớn, có hình ảnh gợi cảm, từ 18 tuổi trở lên |
RP | (Rating pending) Xếp hạng Đang chờ xử lý, chưa được chỉ định xếp hạng cuối cùng |
2. Thuật ngữ trong game dựa theo thể loại - Genres
Mỗi nhóm game đều có một thuật ngữ khác nhau viết tắt cho cụm từ đại diện cho điểm chung các tựa game cùng 1 thể loại.
Từ viết tắt | Ý nghĩa |
3PS, TPS, OTS (Third-Person Shooter, Over the Shoulder) | Bắn súng góc nhìn thứ ba, góc nhìn qua vai, người chơi có thể nhìn thấy phần trên hoặc toàn bộ nhân vật |
4X (eXplore, eXpand, eXploit, and eXterminate) | Trò chơi chiến lược khám phá, mở rộng, khai thác, huỷ diệt |
CCG (Collectible Card Game) | Thể loại game sưu tập thẻ bài |
FPS (First Person Shooter) | Bắn súng góc nhìn thứ nhất |
MMO (Massively Multiplayer Online) | Chế độ online nhiều người chơi |
MOBA (Multiplayer Online Battle Arena) | Đấu trường trực tuyến nhiều người chơi (thường là 4vs4, 5vs hoặc 6vs6) |
Puzzle | Game giải đố |
RPG (Role-Playing Game) | Game nhập vai |
RTS (Real-Time Strategy) | Game chiến lược thời gian thực |
SIM (Simulation) | Game mô phỏng (có thể mô phỏng công việc, động vật, ...) |
Sport | Game thể thao như bóng đá, bóng rổ, bơi lội, ... |
AFK | Thuật ngữ mới chỉ các tựa game mà người chơi vẫn nhận được phần thưởng dù không chơi game |
3. Thuật ngữ trong game - In-Game Terms
Các thuật ngữ phổ biến được sử dụng trong game để giao tiếp dễ dàng, nhanh chóng hơn.
Từ viết tắt | Ý nghĩa |
Rush | Dùng trong game FPS - Tấn công nhanh vào 1 khu vực, thường là trong site |
Rotate | Dùng trong game FPS - Quyết định quay đầu tấn công 1 bom site khác |
Flank | Dùng trong game FPS - Người đi móc sau lưng kẻ địch |
Plank | Dùng trong game FPS - Đặt boom/Spike |
Defuse | Dùng trong game FPS - Gỡ bom hoặc spike |
Save | Dùng trong game FPS - Giữ mạng |
Peek | Dùng trong game FPS - Đấu súng với kẻ địch |
Spawn | Nơi hồi sinh lại sau khi chết |
1-Up | Được nhận thêm 1 mạng |
Avatar | Ảnh đại diện ingame |
AFK (Away From Keyboard) | Người chơi rời khỏi trận |
Aggro (Aggravated) | Chiến thuật tập trung toàn bộ lợi thế để chiến thắng trong thời gian đầu |
Aimbot | Hành vi gian lận giúp độ chính xác gần như 100% bằng công cụ thứ 3 |
AoE (Area of Effect) | Kỹ năng gây sát thương phạm vi rộng |
BoA (Bind of account) | Bạn không thể chuyển đổi các vật phẩm BoA cho người chơi khác tài khoản |
BoE (Bind on Equip) | Không thể chuyển đổi các trang bị, vật phẩm cho nhân vật khác trong game |
Boss | Quái thú/kẻ địch đặc biệt, thường là độc nhất trong game |
Bot | Nhân vật giống người chơi được máy tính điều khiển |
Buff/Debuff | Hiệu ứng có lợi/hại |
Buff bẩn | Sử dụng những các gian lận trong game, thường sử dụng 1 tài khoản khác cài vào bên địch để tạo lợi thế cho bản thân |
Camp | Đứng yên 1 chỗ đợi kẻ địch |
CB / OB (Close Beta/ Open Beta) | Thuật ngữ biểu thị cho quá trình thử nghiệm của game |
Class | Các loại nhân vật mà người chơi có thể chọn |
Combo (Combination) | Kết hợp các chiêu thức tạo thành 1 chuỗi đòn đánh hoặc tạo ra kỹ năng đặc biệt |
CD (Cooldown) | Thời gian hồi của kỹ năng hoặc trang bị |
Critical Hit | Đoàn đánh chí mạng, có sát thương cao hơn đòn đánh thường (thường là x2 sát thương) |
CC (Crowd Control) | Kỹ năng không chế bao gồm: Không chế cứng (không thể di chuyển, tấn công và sử dụng kỹ năng), không chế mềm (di chuyển chậm hoặc không sử dụng được kỹ năng) |
DPS (Damage per second) | Sát thương gây ra mỗi giây |
Dungeon | Một khu vực khép kín, riêng biệt. Sau khi người chơi hoàn thành sẽ nhận được vật phẩm |
ELO | Hệ thống tính điểm nhằm xếp các người chơi có cùng kỹ năng vào cùng 1 trận đấu |
Elo hell | Khi người chơi thua liên tục quá nhiều, hoặc có hành vi tiêu cực trong trò chơi sẽ bị xếp vào cùng game với những người tương tự |
EXP/XP | Điểm kinh nghiệm |
Farming | Hành động tập trung tìm kiếm tài nguyên, lính, tiền, ... |
FoV | Khu vực bạn có thể nhìn thấy được |
Feed | Người chơi bị tiêu diệt liên tục nhưng đổi lại được mạng nào |
Frag | Lựu đạn nổ hoặc chỉ số lượng điểm tiêu diệt của người chơi |
Top Frag | Trong game FPS - Người chơi tiêu diệt nhiều kẻ địch nhất trong team |
Bot Frag | Trong game FPS - Người chơi tiêu diệt ít kẻ địch nhất trong team |
Grind | Hành động lặp đi lặp lại |
Gank | Gọi đồng đội đến hỗ trợ |
Phản gank | Gọi đồng đội đến hỗ trợ để chống lại tình huống Gank của địch |
HP | Lượng máu của nhân vật |
MP | Năng lượng, điểm ma thuật của nhân vật |
Hitbox | Tầm đánh, tầm kỹ năng của nhân vật |
HUD/UI (Màn hình cảnh báo/ Giao diện người dùng) | Đây là những thứ trên màn hình hiển thị trạng thái nhân vật của bạn: sức khỏe, năng lượng, vật phẩm được trang bị, vị trí trong cuộc đua, v.v |
Top | Vị trí đường trên (Sử dụng trong game MOBA) |
Jungle | Vị trí đi rừng (Sử dụng trong game MOBA) |
Mid | Vị trí đường giữa (Sử dụng trong game MOBA) |
Bot | Vị trí đường dưới (Sử dụng trong game MOBA) |
ADC (Attack Dame Carry) | Vị trí gây sát thương chính trong game, thường là xạ thủ |
SP (Support) | Vị trí hỗ trợ trong team |
Tanker | Trong game MOBA đây là các tướng có khả năng chống chịu lớn Trong game FPS là vị trí đi đầu trong đội hình |
AP | Nhân vật pháp sư hoặc nhân vật có khả năng gây sát thương phép thuật |
Kiting | Thả diều, sử dụng kỹ năng hoặc đòn đánh có tầm xa cấu rỉa tướng địch liên tục mà không để bị tiếp cận |
KDA (Kill - Death - Assist) | Số lượng tiêu diệt, bị tiêu diệt và hỗ trợ tiêu diệt của bạn |
KS (Kill Stealing) | Hành động cướp mạng hạ gục của đồng đội |
Lag | Bị giảm khung hình đột ngột gây khiến hình ảnh bị giật |
Loot | Tìm kiếm và nhặt chiến lượt phẩm, vật dụng |
Loot box | Các loại hộp có thể mở để nhận quà ngẫu nhiên |
Macro | Công cụ giúp tự động thực hiện các hành động, chuỗi kết hợp kỹ năng trong game |
Matchmaking | Hệ thống sảnh chờ trong game |
Mechanics | Cơ chế vận hành các nhân vật trong game được thiết kế từ các nhà phát hành game |
Melee | Vũ khí cận chiến trong game |
Meta | Tổng hợp chiến thuật bao trùm trong tựa game đó, có thể thay đổi qua các mùa, các giải đấu hay các bản cập nhật khác nhau |
Mini-boss | Những tướng địch có sức mạnh lớn hơn những nhân vật thường và nhỏ hơn BOSS |
Mobs | Những nhân vật ngoại trừ BOSS và Mini-boss trong game |
Mod | Sự sửa đổi. Các bản mod có thể bao gồm nhiều nội dung khác nhau, từ sửa đổi cho các vật phẩm mới đến các dòng nhiệm vụ và loại trò chơi hoàn toàn mới |
MVP | Người chơi có thành tích xuất sắc nhất trong trận đấu |
Nerf | Điều chỉnh một số thông số khiến nhân vật hoặc tranh bị yếu đi |
New Game Plus | Tương tự phiên bản nâng cấp dựa trên nền tảng game cũ với độ khó tăng lên, sức chống chịu, khả năng sinh tồn cao hơn |
No Scope | Khả năng tiêu diệt kẻ địch bằng súng nhắm mà không cần ống nhắm |
Noob | Từ ngữ xúc phạm người khác với ý nghĩa chê bai trình độ |
NPC (Non-player character) | Nhân vật không phải người chơi được mấy điều khiển, thường được dùng để giao nhiệm vụ cho người chơi |
Over-Powered | Chỉ nhân vật, vật phẩm, trang bị có sự chênh lệch sức mạnh quá lớn trong game |
Overworld | Chỉ những khu vực được kết nối với nhau và bạn phải thường xuyên tương tác qua lại giữa các khu vực này |
Quick Time Event | Một hành động diễn ra trong game (như đỡ đòn, tung đòn,...) và yêu cầu người chơi bấm liên tục 1 nút để hoàn thành hành động ấy |
Ping | Thời gian tính bằng mili giây để thông tin truyền đến máy chủ và quay lại. Ping thấp hơn là tốt hơn. Khi mọi người có ping cao, các lệnh và trò chơi tổng thể có thể bị trì hoãn, gây ra độ trễ và dẫn đến trải nghiệm khó chịu |
Player Character | Nhân vật trong game được thiết kế với những chức năng riêng, thuộc môn phái riêng |
PvE | Chế độ chơi giữa người chơi và máy |
PvP | Chế độ chơi giữa người chơi này và người chơi khác |
Raid | Chỉ những nhiệm vụ nhóm, đòi hỏi người chơi phải hoạt động cùng nhau để hoàn thành thử thách |
Ranged | Chỉ những vũ khí, đòn tấn công có sát thương tầm xa như sát thương đến từ xạ thủ, cung thủ, pháp sư... |
Respecting | Kỹ năng thường thấy trong các game kiếm hiệp, khi đó bạn sẽ gỡ bỏ mọi bộ kỹ năng của nhân vật có sẵn để gắn những kỹ năng mới |
Roleplaying Game | Chỉ những tựa game nhập vai cốt truyện, người chơi sẽ chọn nhân vật của mình theo class nào, có lối chơi gì, kỹ năng như thế nào. Làm nhiệm vụ theo cốt truyện, kiểm điểm kinh nghiệm, nâng cấp kỹ năng |
Roll | Số được tạo ngẫu nhiên từ bên trong các giới hạn đã đặt xác định một giá trị hoặc thuộc tính nhất định, chẳng hạn như sát thương hoặc sức mạnh |
Skin | Trang phục của các nhân vật có trong game |
Speedrun | Cố gắng hoàn thành nhiệm vụ, màn chơi hoặc trò chơi trong một thời gian ngắn nhất |
Tag | Người chơi gắn thẻ nhiều quái vật và sử dụng khả năng AoE trên chúng để tiết kiệm thời gian |
Telegraphing | Dấu hiệu sắp có nguy hiểm hoặc đòn tấn công bất ngờ để bạn kịp thời né tránh |
4. Thuật ngữ khi chat - Chat Terms
Từ viết tắt | Ý nghĩa |
Cheese | Một chiến lược có chủ đích |
DC | "Ngắt kết nối." Thường thì người chơi sẽ ngắt kết nối và kết nối lại |
EZ | "Dễ dàng." Một thuật ngữ được sử dụng biểu thị rằng một người chơi đã có một thời gian dễ dàng trong trận đấu này vì đối thủ của họ hầu như không phải là đối thủ |
NC (Nice) | Dùng trong game FPS khi chiến thắng 1 round đấu để khen 1 tình huống xuất sắc của đồng đội |
NT (Nice Try) | Dùng trong game FPS khi thua 1 round đđể khen sự cố gắng của đồng đội |
Feeder/Feeding /Fed | Một người chết cho đội khác liên tục, hoặc cố ý hoặc không |
FF | Nếu đồng đội của bạn bắn bạn và bạn nhận sát thương, đó là bỏ mạng |
FTW | Thường được sử dụng ở cuối một bình luận sau khi điều gì đó xảy ra, chẳng hạn như giết đối thủ trước khi họ giết bạn |
Griefer | Một người cố ý quấy rối hoặc khiêu khích người chơi khác |
GG/BG (Good Game/Bad Game) | Thường được viết ở cuối trò chơi. Những người thể hiện tinh thần thể thao tốt thường viết GG |
GGWP (Good Game Well Play) | Hành động thể hiện tinh thần thể thao, tôn trọng cho cả đồng đội lẫn đối thủ |
GG no re (Game hay, không chơi lại) | Trận đấu hay nhưng không muốn chơi lại, tuy nhiên thường được dùng để chê bai các đồng đội |
Hacks/Hackz/Hax | Gian lận |
HF | "Chúc vui vẻ." Thuật ngữ giao hữu thường được viết khi bắt đầu trận đấu |
IGN | "Tên trong game." Phần nhận dạng bản thân khó không kém việc thiết kế ngoại hình cho nhân vật của bạn |
INC | Được sử dụng làm cảnh báo cho quái vật sắp đến hoặc người chơi như "cảnh báo!" |
LEET/1337 | Viết tắt của từ ưu tú, xuất sắc |
LFG/LFM/LFP | "Tìm kiếm Nhóm/Thêm" Thường thấy trong các trò chơi nhiều người chơi trực tuyến khi người chơi đang cố gắng chạy một hầm ngục hoặc một cuộc đột kích. Đôi khi LFM bao gồm một số biểu thị số lượng người chơi cần thiết |
OHKO | "One-Hit Knock-Out." Một thuật ngữ thường được sử dụng trong các trò chơi đối kháng, dùng để chỉ một đòn tấn công duy nhất khiến đối thủ bị tiêu diệt hoàn toàn |
OOM / OOR | Khi năng lượng hoặc tài nguyên chính của bạn cạn kiệt, do đó bạn không thể sử dụng các kỹ năng |
OP / Imba | Mất cân bằng - Dùng để chỉ những vật phẩm hoặc nhân vật quá mạnh so với những thứ khác trong game |
OTW | Đang trên đường đi - on the way |
PK | Để giết một nhân vật khác do người chơi điều khiển |
PUG | Một nhóm bao gồm những người lạ ngẫu nhiên muốn hoàn thành cùng một mục tiêu |
Cách bạn nhập biểu tượng cảm xúc đang khóc mà không có biểu tượng cảm xúc. Phần hình tròn của chữ Q giống với đôi mắt và dấu gạch ngang, những giọt nước mắt | |
Rekt/Owned /Pwned | Vỡ nát - tiêu diệt một cái gì đó hoàn toàn |
Rez | Phục hồi. Yêu cầu rez trong trường hợp bạn cần đồng đội cứu trợ khi bị thương mất máu sắp chết, đặc biệt trong các game bắn súng |
Salty | Chết quá nhiều hoặc bị ai đó phàn nàn cả trận có thể khiến bạn cay cú |
Smurf | Người chơi có kinh nghiệm tạo nhân vật hoặc tài khoản mới để đấu với người chơi cấp thấp hơn |
Toxic | Dùng để mô tả thái độ và hành vi của một người. Khi một người chơi bắt đầu phàn nàn và chửi bới người khác, người đó đang bị toxic |
WTB/WTT/WTS | "Want to buy/trade/sell" - Biểu thị nhã ý muốn mua, bán hay trao đổi một vật phẩm, trang bị hoặc dịch vụ nào đó |
Xpac | Gói mở rộng - Một gói nội dung mới cho một trò chơi, không phải là một phần của bản phát hành ban đầu và thường tốn tiền |
5. Các thuật ngữ khác
Từ viết tắt | Ý nghĩa |
Triple-A (AAA) | Các trò chơi có kinh phí lớn, nhiều hậu thuẫn và nhìn chung nhận được rất nhiều lời khen ngợi từ người hâm mộ và các nhà phê bình |
IGL (In game Leader) | Người chơi có vai trò chỉ huy trong game |
Bug | Lỗi mã hóa với kết quả không mong muốn |
DLC | Downloadable Content - Nội dung có thể tải xuống |
DRM | Digital Rights Management - Quản lý bản quyền kỹ thuật số. Khi một trò chơi có một số dạng DRM, điều đó có nghĩa là có một phần mềm được tích hợp vào nó nhằm mục đích bảo vệ |
Easter Egg | Cụm từ dùng để chỉ về một chi tiết, tình huống thú vị được nhà sản xuất giả giấu một cách tinh tế, tăng phần kích thích cho người chơi |
F2P | Free to Play - Đề cập đến các trò chơi miễn phí để chơi và kiếm tiền từ quảng cáo, giao dịch vi mô hoặc các phương tiện khác |
LAN | Local Area Network - Mạng gia đình của bạn. Một số trò chơi sẽ có tùy chọn chơi qua mạng LAN, vì vậy bạn có thể chơi với bất kỳ ai được kết nối với mạng gia đình của bạn |
P2P | Pay to Play - Trò chơi mà bạn cần phải mua để chơi |
P2W | Pay to Win - Các trò chơi có giao dịch giúp người mua chiếm ưu thế hơn so với người chơi thông thường. (Ví dụ: khả năng mua vũ khí mạnh hơn, điểm chỉ số bổ sung) |
VOIP | Voice Over IP - Một chương trình cho phép bạn trò chuyện với những người khác trực tuyến |