Chương 2: Case là gì? và các loại case của PC

Chương 2: Case là gì? và các loại case của PC

Mục lục

Khi build PC, nhiều người thường chú ý đến CPU, RAM hay card đồ họa mà quên mất vai trò của case. Thực tế, case chính là bộ khung xương của “cơ thể” PC – cố định mọi “cơ quan” vào đúng vị trí, bảo vệ khỏi tác động bên ngoài và duy trì sự ổn định cho hệ thống. Chọn sai case chẳng khác nào “khung không vừa nội tạng”: linh kiện khó lắp vừa, airflow kém và việc nâng cấp sau này trở nên phức tạp. Trong bài này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cấu tạo case máy tính và cách chọn case phù hợp với nhu cầu.

1. Case là gì?

Case máy tính là bộ phận bên ngoài giữ chức năng bao bọc và bảo vệ cho các linh kiện an toàn. Phần khung được thiết kế vô cùng chắc chắn với khả năng chịu lực cao. Bên trong được thiết kế rỗng để bạn có thể lắp đặt các linh kiện máy tính yêu thích trong việc xây dựng một hệ thống PC hoàn chỉnh. Nhiều người thường nói CPU là case máy tính, tuy nhiên điều này là hoàn toàn sai. Vì CPU là bộ vi xử lý trung tâm mang nhiệm vụ điều hành còn case là nơi chứa CPU và một số thiết bị khác giúp máy tính hoạt động và xử lý công việc hằng ngày.

Case máy tính là phần vỏ ngoài của PC, thường được làm từ thép, nhôm hoặc nhựa cứng, có nhiệm vụ:

  • Bảo vệ: Ngăn bụi bẩn, côn trùng, va đập.

  • Tổ chức: Giữ các linh kiện (mainboard, CPU, RAM, VGA, ổ cứng, PSU…) ở vị trí hợp lý.

  • Hỗ trợ làm mát: Thiết kế khe thoáng, gắn quạt hoặc tản nước để airflow tốt hơn.

  • Tăng thẩm mỹ: Kính cường lực, LED RGB, phối màu độc đáo.

Nếu PC là một cơ thể sống, case chính là bộ khung xương – cứng cáp, cố định và bảo vệ toàn bộ “nội tạng” bên trong.

2. Cấu tạo của case máy tính

Case máy tính là phần vỏ bọc bên ngoài, nhưng bên trong nó lại là cả một “hệ sinh thái” được thiết kế để vừa bảo vệ linh kiện, vừa giúp mọi thứ vận hành trơn tru. Nếu coi PC là một cơ thể sống, case chính là bộ khung xương – cố định mọi cơ quan vào đúng chỗ, tạo không gian cho hệ tuần hoàn (airflow) và bảo vệ khỏi những tác động bên ngoài. Để hiểu rõ hơn, hãy cùng “giải phẫu” một chiếc case và khám phá những thành phần bên trong.

2.1. Khung và giá đỡ – Bộ xương của case

Phần khung thường được làm từ thép sơn tĩnh điện, nhôm hoặc hợp kim để đảm bảo độ cứng cáp. Đây là nền tảng để cố định tất cả linh kiện như mainboard, card đồ họa, nguồn điện, ổ cứng…

  • Giá đỡ mainboard được khoan sẵn lỗ theo các chuẩn phổ biến (ATX, mATX, ITX…).

  • Giá đỡ ổ cứng giúp cố định HDD và SSD vào vị trí, hạn chế rung lắc.

  • Giá đỡ PSU đặt ở đáy hoặc đỉnh case tùy thiết kế, kèm tấm chắn bụi.

Một chiếc khung chắc chắn không chỉ bảo vệ linh kiện khi di chuyển, mà còn đảm bảo độ bền theo thời gian, tránh biến dạng sau nhiều năm sử dụng.

2.2. Hệ thống tản nhiệt – Lá phổi của PC

Không gian bên trong case được tính toán kỹ lưỡng để airflow lưu thông tốt nhất. Các vị trí gắn quạt hoặc radiator tản nước được bố trí ở:

  • Mặt trước: Đưa luồng khí mát vào.

  • Mặt trên: Thoát khí nóng ra ngoài.

  • Mặt sau: Đẩy khí nóng còn lại ra phía sau máy.

Một số case cao cấp có thể lắp tới 6–8 quạt hoặc hỗ trợ radiator 240/360mm cho tản nhiệt nước. Airflow tốt đồng nghĩa nhiệt độ ổn định, hiệu năng cao hơn và tuổi thọ linh kiện dài hơn.

2.3. Cổng kết nối và khu vực điều khiển – Cánh cửa giao tiếp

Trên nóc hoặc mặt trước case thường có:

  • Cổng USB (2.0, 3.0, 3.2) để kết nối nhanh thiết bị ngoại vi.

  • Jack audio cho tai nghe và micro.

  • Nút nguồn và reset dễ thao tác.

  • Một số case có cả điều khiển LED RGB tích hợp.

3. Các tính năng hỗ trợ lắp ráp và sử dụng

3.1. Khay gắn ổ cứng HDD/SSD

Có thể đặt ngang hoặc dọc, tháo rời được. Ổ SSD thường có khay riêng phía sau mainboard để tiết kiệm không gian.

3.2. Thiết kế không cần dụng cụ (Tool-less Design)

Nhiều case cho phép mở nắp hông, tháo khay ổ cứng, hoặc lắp quạt mà không cần dùng tua-vít. Điều này giúp quá trình nâng cấp nhanh chóng và thân thiện hơn với người mới.

3.3. Khu vực quản lý dây cáp (Cable Management)

Hệ thống rãnh, móc cột dây và khoang giấu dây phía sau mainboard giúp:

  • Dây gọn gàng, không chắn airflow.

  • Dễ vệ sinh, dễ thay linh kiện.

  • Góc máy nhìn gọn và đẹp hơn, đặc biệt khi dùng case kính cường lực.

3.4. Vùng khoét sau CPU (CPU Cutout)

Khoét một khoảng lớn phía sau vị trí CPU để có thể tháo/lắp tản nhiệt mà không cần gỡ cả mainboard ra ngoài.

3.5. Quạt và lỗ thông hơi

Các khe thoáng ở mặt trước, mặt trên, mặt đáy và hông giúp đưa gió vào và thoát nhiệt ra nhanh chóng.

3.6. Tấm lọc bụi

Nằm ở mặt trước, đáy hoặc trên nóc case. Có thể tháo rời để vệ sinh, giúp giữ bụi bẩn không xâm nhập vào linh kiện.

3.7. Những tính năng hỗ trợ khác Ngoài các thành phần cơ bản, nhiều case hiện đại còn được trang bị thêm những tính năng giúp tối ưu trải nghiệm và bảo vệ linh kiện. Hỗ trợ tản nhiệt nước cho phép gắn radiator của hệ thống AIO hoặc custom loop, kèm vị trí đặt bơm và đường ống dẫn, đảm bảo khả năng làm mát mạnh mẽ. Kính cường lực thay cho nắp hông kim loại giúp phô diễn toàn bộ dàn linh kiện RGB bên trong. Hệ thống ánh sáng tích hợp với LED RGB hoặc ARGB có thể điều khiển qua phần mềm hoặc nút bấm, tạo hiệu ứng thị giác nổi bật. Ngoài ra, giá đỡ VGA giúp cố định các card đồ họa kích thước lớn, tránh tình trạng cong hoặc xệ sau thời gian sử dụng.

4. Các loại case phổ biến

4.1 Mini Tower – Nhỏ gọn, tiết kiệm không gian

Mini Tower là dòng case dạng đứng có kích thước nhỏ, chiều cao thường từ 35 cm đến 40 cm. Bên trong thường bố trí 1–2 khay cho ổ SSD/HDD hoặc ổ đĩa quang. Do không gian hạn chế, loại case này thường chỉ hỗ trợ mainboard micro-ATX (M-ATX) và một số mẫu mini-ITX. Số khe gắn card đồ họa thường chỉ 1 chiếc, nhưng một số mẫu đặc biệt vẫn có thể lắp 2 VGA. Ưu điểm của Mini Tower là nhỏ gọn, dễ di chuyển, nhưng hạn chế ở khả năng đi dây và airflow. Không gian chật khiến việc dấu dây khó khăn, ảnh hưởng tới khả năng tản nhiệt.

4.2 Mid Tower – Cân bằng giữa kích thước và hiệu năng

Đây là loại case phổ biến nhất trên thị trường. Chiều cao trung bình từ 43 cm đến 53 cm, thường có 3–4 khay cho SSD/HDD. Hầu hết Mid Tower đều tương thích với mainboard ATX trở xuống, đủ không gian để lắp 2 card đồ họa. Nhờ kích thước vừa phải, không gian bên trong thoáng, việc đi dây thường khá thuận lợi. Tuy nhiên, khả năng tối ưu cable management vẫn phụ thuộc vào thiết kế của từng hãng sản xuất.

4.3 Full Tower – Rộng rãi cho cấu hình khủng

Full Tower là lựa chọn cho những ai cần nhiều không gian. Chiều cao thường từ 56 cm đến 86 cm, hỗ trợ hơn 5 khay cho SSD/HDD hoặc ổ quang. Loại case này tương thích với tất cả mainboard từ ATX, E-ATX và thậm chí XL-ATX ở một số mẫu. Full Tower có khả năng lắp tản nhiệt nước custom thoải mái, airflow tốt, đi dây dễ dàng. Điểm trừ là giá cao và chiếm nhiều diện tích, nên chỉ phù hợp khi bạn build dàn PC cao cấp với nhiều linh kiện.

4.4 Ultra Tower / Super Tower – “Tủ lạnh mini” của giới PC

Đây là dòng case siêu lớn, chiều cao từ 68 cm trở lên. Không gian rộng “thênh thang” bên trong cho phép lắp tất cả các loại mainboard, kể cả chuẩn SSI CEB hay SSI EEB chuyên server. So với Full Tower, Ultra Tower thường giảm số khay ổ quang nhưng tăng khe SSD/HDD. Tản nhiệt, đi dây, vệ sinh – mọi thứ đều dễ dàng và tối ưu. Tuy nhiên, đây là dòng case chỉ nên mua khi bạn thật sự cần build cấu hình cực khủng, hoặc đơn giản là muốn “show hàng” góc máy.

4.5 Một số loại case đặc biệt

Ngoài 4 dòng chính, thị trường còn nhiều thiết kế độc đáo như:

  • SFF (Small Form Factor) – Case siêu nhỏ, di động

  • HTPC – Case dạng nằm, tối ưu cho PC giải trí

  • Wall Mount – Case treo tường

  • Test Bench / Bench Table – Case mở phục vụ test linh kiện

  • Lan Box – Case di động cho game thủ mang đi thi đấu

  • Modular Case – Case có thể tháo rời, tùy biến linh hoạt

5. Tiêu chí chọn case theo nhu cầu

Không có một loại case “chuẩn” cho tất cả mọi người – case phù hợp nhất luôn là case đáp ứng đúng nhu cầu và điều kiện sử dụng của bạn. Dưới đây là một số gợi ý lựa chọn case dựa trên mục đích sử dụng, giúp bạn tìm được “bộ khung” tối ưu cho dàn PC của mình.

5.1 Người dùng văn phòng – Gọn nhẹ, tiết kiệm

Nếu chủ yếu làm việc với các tác vụ cơ bản (Word, Excel, trình duyệt…), bạn không cần một chiếc case to kềnh.

  • Gợi ý: Chọn micro-tower (tháp nhỏ) hoặc case cube (dạng lập phương).

  • Ưu điểm: Nhỏ gọn, dễ bố trí ở bàn làm việc, chi phí thấp.

  • Tính năng không cần thiết: Hệ thống tản nhiệt cao cấp, nhiều khe mở rộng, LED RGB…

  • Chi phí dự kiến: Khoảng 400.000đ cho case có kèm nguồn phổ thông.

5.2 Game thủ & Người làm đồ họa – Không gian rộng, tản nhiệt tốt

Nếu bạn chơi game nặng, render video, thiết kế 3D hoặc làm việc với hình ảnh độ phân giải cao, dàn PC của bạn cần CPU và GPU mạnh mẽ. Điều này đồng nghĩa case phải đủ rộng để chứa linh kiện lớn và hỗ trợ hệ thống làm mát hiệu quả.

  • Gợi ý: Mid Tower hoặc Full Tower để dễ dàng lắp tản nhiệt nước hoặc nhiều quạt công suất lớn.

  • Yêu cầu: Airflow tốt, khoang đi dây rộng, hỗ trợ VGA dài, mainboard cỡ ATX trở lên.

  • Thẩm mỹ: Có thể cân nhắc case với kính cường lực, LED RGB hoặc thiết kế mod độc đáo.

  • Chi phí dự kiến: Case từ 1–3 triệu đồng, hệ thống tản nhiệt 3–7 triệu đồng tùy cấu hình.

5.3 Máy chủ (Server) – Nhiều khe mở rộng, kết nối đa dạng

Với máy chủ, yếu tố ngoại hình không quá quan trọng, nhưng khả năng mở rộng và độ bền là ưu tiên hàng đầu.

  • Gợi ý: Case Full Tower hoặc case rackmount chuyên server.

  • Yêu cầu: Nhiều khe cắm ổ cứng, cổng kết nối bổ sung, airflow ổn định để chạy 24/7.

  • Thẩm mỹ: Không cần quá cầu kỳ, tập trung vào tính thực dụng.

  • Chi phí dự kiến: 3–10 triệu đồng tùy số lượng khe mở rộng và chất lượng tản nhiệt.

Case không chỉ là “chiếc hộp” bao bọc linh kiện, mà là bộ khung xương quyết định sự bền bỉ, khả năng nâng cấp và cả hiệu năng của dàn PC. Chọn đúng case ngay từ đầu sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, chi phí và tận hưởng trải nghiệm sử dụng mượt mà hơn.

chương tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu Mainboard – Bo mạch chủ: “hệ thần kinh” kết nối mọi bộ phận của PC, quyết định sự tương thích và hiệu năng của toàn hệ thống. Đừng bỏ lỡ nếu bạn muốn build một bộ PC hoàn hảo từ trong ra ngoài.

Bình luận của bạn sẽ được duyệt trước khi đăng lên