VGA RTX 5080 series

Bộ lọc 0
Tiêu chí đã chọn:
Tình trạng sản phẩm:
Giá:
Hãng:
Dòng CPU:
Socket:
Thế hệ CPU:
Đồ họa tích hợp:
Chip đồ họa tích hợp:
Duyệt theo:
Xóa bộ lọc
Tình trạng sản phẩm
Giá
Hãng
Dòng CPU
Socket
Thế hệ CPU
Đồ họa tích hợp
Chip đồ họa tích hợp
Tình trạng sản phẩm
Hãng
Dòng CPU
Socket
Thế hệ CPU
Đồ họa tích hợp
Chip đồ họa tích hợp
Xếp theo: Nổi bật
Bộ vi xử lý AMD Ryzen 7 9800X3D / 4.7GHz Boost 5.2GHz / 8 nhân 16 luồng / 104MB / AM5
Bộ vi xử lý Intel Core Ultra 5 245K / Turbo up to 5.2GHz / 14 Nhân 14 Luồng / 24MB / LGA 1851
Bộ vi xử lý Intel Core Ultra 5 245KF / Turbo up to 5.2GHz / 14 Nhân 14 Luồng / 24MB / LGA 1851
Bộ vi xử lý AMD Ryzen 5 8400F / 4.2GHz Boost 4.7GHz / 6 nhân 12 luồng / 22MB / AM5 (TRAY)
Bộ vi xử lý AMD Ryzen 5 8400F / 4.2GHz Boost 4.7GHz / 6 nhân 12 luồng / 22MB / AM5
Bộ vi xử lý Intel Core i3 12100F / 3.3GHz Turbo 4.3GHz / 4 Nhân 8 Luồng / 12MB / LGA 1700 (TRAY)
Bộ vi xử lý Intel Core i5 12400F / 2.5GHz Turbo 4.4GHz / 6 Nhân 12 Luồng / 18MB / LGA 1700  (TRAY)
Bộ vi xử lý AMD Ryzen 5 5500GT / 3.6GHz Boost 4.4GHz / 6 nhân 12 luồng / 19MB / AM4
Bộ vi xử lý AMD Ryzen 5 5600GT / 3.6GHz Boost 4.6GHz / 6 nhân 12 luồng / 19MB / AM4
Bộ vi xử lý AMD Ryzen 7 5700X3D / 3.0GHz Boost 4.1GHz / 8 nhân 16 luồng / 100MB / AM4
Bộ vi xử lý AMD Ryzen 7 5700 / 3.7GHz Boost 4.6GHz / 8 nhân 16 luồng / 20MB / AM4
Bộ vi xử lý AMD Ryzen 5 8500G / 3.5GHz Boost 5.0GHz / 6 nhân 12 luồng / 22MB / AM5
Bộ vi xử lý AMD Ryzen 5 8600G / 4.3GHz Boost 5.0GHz / 6 nhân 12 luồng / 22MB / AM5
Bộ vi xử lý AMD Ryzen 7 8700G / 4.2GHz Boost 5.1GHz / 8 nhân 16 luồng / 24MB / AM5
Bộ vi xử lý Intel Core i3 14100 / Turbo up to 4.7GHz / 4 Nhân 8 Luồng / 12MB / LGA 1700
Bộ vi xử lý Intel Core i5 14400F / Turbo up to 4.7GHz / 10 Nhân 16 Luồng / 20MB / LGA 1700
Bộ vi xử lý Intel Core i5 14400 / Turbo up to 4.7GHz / 10 Nhân 16 Luồng / 20MB / LGA 1700
Bộ vi xử lý Intel Core i5 14500 / Turbo up to 5.0GHz / 14 Nhân 20 Luồng / 24MB / LGA 1700
Bộ vi xử lý Intel Core i7 14700F / Turbo up to 5.4GHz / 20 Nhân 28 Luồng / 33MB / LGA 1700
Bộ vi xử lý Intel Core i7 14700 / Turbo up to 5.4GHz / 20 Nhân 28 Luồng / 33MB / LGA 1700
Bộ vi xử lý Intel Core i9 14900F / Turbo up to 5.8GHz / 24 Nhân 32 Luồng / 36MB / LGA 1700
Bộ vi xử lý Intel Core i9 14900 / Turbo up to 5.8GHz / 24 Nhân 32 Luồng / 36MB / LGA 1700
Bộ vi xử lý Intel Core i3 14100F / Turbo up to 4.7GHz / 4 Nhân 8 Luồng / 12MB / LGA 1700
Bộ vi xử lý Intel Core i5 14600KF / Turbo up to 5.3GHz / 14 Nhân 20 Luồng / 24MB / LGA 1700
Bộ vi xử lý Intel Core i5 14600K / Turbo up to 5.3GHz / 14 Nhân 20 Luồng / 24MB / LGA 1700
Bộ vi xử lý Intel Core i7 14700KF / Turbo up to 5.6GHz / 20 Nhân 28 Luồng / 33MB / LGA 1700
Bộ vi xử lý Intel Core i7 14700K / Turbo up to 5.6GHz / 20 Nhân 28 Luồng / 33MB / LGA 1700
Bộ vi xử lý Intel Core i9 14900KF / Turbo up to 6.0GHz / 24 Nhân 32 Luồng / 36MB / LGA 1700
Bộ vi xử lý Intel Core i9 14900K / Turbo up to 6.0GHz / 24 Nhân 32 Luồng / 36MB / LGA 1700
Bộ vi xử lý Intel Pentium Gold G7400 / 3.7 GHz / 2 nhân 4 luồng / 6MB / LGA 1700
Bộ vi xử lý Intel Pentium Gold G6405 / 4.1 GHz / 2 nhân 4 luồng / 4MB / LGA 1200
Bộ vi xử lý Intel Core i7 13700F / 2.1GHz Turbo 5.2GHz / 16 Nhân 24 Luồng / 30MB / LGA 1700
Bộ vi xử lý Intel Core i7 13700 / 2.1GHz Turbo 5.2GHz / 16 Nhân 24 Luồng / 30MB / LGA 1700
Bộ vi xử lý Intel Core i5 13400F / 2.5GHz Turbo 4.6GHz / 10 Nhân 16 Luồng / 20MB / LGA 1700
Bộ vi xử lý Intel Core i5 13400 / 2.5GHz Turbo 4.6GHz / 10 Nhân 16 Luồng / 20MB / LGA 1700
Bộ vi xử lý Intel Core i5 12400F / 2.5GHz Turbo 4.4GHz / 6 Nhân 12 Luồng / 18MB / LGA 1700
Bộ vi xử lý Intel Core i5 12400 / 2.5GHz Turbo 4.4GHz / 6 Nhân 12 Luồng / 18MB / LGA 1700
Bộ vi xử lý Intel Core i3 13100F / 3.4GHz Turbo 4.5GHz / 4 Nhân 8 Luồng / 12MB / LGA 1700
Bộ vi xử lý Intel Core i3 12100F / 3.3GHz Turbo 4.3GHz / 4 Nhân 8 Luồng / 12MB / LGA 1700
Bộ vi xử lý Intel Core i3 12100 / 3.3GHz Turbo 4.3GHz / 4 Nhân 8 Luồng / 12MB / LGA 1700
Bộ vi xử lý AMD Ryzen 9 7950X3D / 4.2GHz Boost 5.7GHz / 16 nhân 32 luồng / 144MB / AM5
Bộ vi xử lý AMD Ryzen 9 7950X / 4.5GHz Boost 5.7GHz / 16 nhân 32 luồng / 81MB / AM5

Sản phẩm đã xem

Loa Creative T100

Loa Creative T100

3.080.000₫
0.0(0 đánh giá)
Chuột Havit MS959W

Chuột Havit MS959W

1.029.000₫
590.000₫-43%
0.0(0 đánh giá)
ReDragon Cobra M711

ReDragon Cobra M711

590.000₫
0.0(0 đánh giá)

Tại CES 2025, NVIDIA đã chính thức trình làng VGA RTX 5080, đánh dấu một bước tiến mới trong lĩnh vực đồ họa. Không chỉ là một "cỗ máy chơi game" mạnh mẽ, RTX 5080 còn là công cụ hỗ trợ đắc lực cho các nhà sáng tạo nội dung. GEARVN sẽ làm rõ lý do tại sao dòng card màn hình này lạ là sự lựa chọn tối ưu cho cả game thủ và nhà sáng tạo, đồng thời so sánh chi tiết những cải tiến vượt trội so với thế hệ cũ.

RTX 5080

Thông số kỹ thuật VGA RTX 5080 series

Kiến trúc

Blackwell

DLSS

DLSS 4

AI TOPS

1801

Tensor Cores

5th Gen

Ray Tracing Cores

4th Gen

NVIDIA Encoder (NVENC)

2x 9th Gen

NVIDIA Decoder (NVDEC)

2x 6th Gen

Memory Configuration

16GB
GDDR7

Memory Bandwidth

960 GB/sec

Hiệu suất của RTX 5080 Series

VGA RTX 5080 Series được định vị là dòng card đồ họa dành cho những game thủ khắt khe nhất, những người luôn tìm kiếm trải nghiệm chơi game mượt mà và sống động nhất. Với số lượng nhân CUDA, Tensor và RT được tăng cường đáng kể so với thế hệ trước, dòng card này hứa hẹn mang đến trải nghiệm chơi game tuyệt vời ở độ phân giải 4K và thậm chí cao hơn, ngay cả với các tựa game AAA đòi hỏi cấu hình cao nhất.

hiệu suất RTX 5080

Một trong những điểm nhấn quan trọng là khả năng xử lý ray tracing thời gian thực được cải thiện đáng kể. Nhờ kiến trúc Blackwell và các nhân RT thế hệ mới, VGA RTX 5080 series cho phép game thủ đắm chìm trong thế giới ảo với hiệu ứng ánh sáng, bóng đổ và phản xạ chân thực như ngoài đời thực mà không ảnh hưởng đến hiệu năng.

DLSS 4 - Công nghệ thay đổi cuộc chơi

VGA RTX 5080 series được trang bị công nghệ DLSS 4 (Deep Learning Super Sampling) thế hệ mới nhất của NVIDIA. DLSS 4 sử dụng sức mạnh của AI để nâng cao độ phân giải hình ảnh từ độ phân giải thấp hơn, giúp tăng đáng kể tốc độ khung hình mà vẫn duy trì chất lượng hình ảnh sắc nét.

hiệu suất RTX 5080

Với DLSS 4, game thủ có thể trải nghiệm các tựa game yêu thích ở độ phân giải cao hơn với tốc độ khung hình mượt mà hơn, mở ra khả năng chơi game 4K 120Hz hoặc thậm chí cao hơn. DLSS 4 không chỉ là một công nghệ nâng cao hiệu năng, mà còn là một công nghệ thay đổi cách chúng ta chơi game.

So sánh RTX 5080 Series với thế hệ trước

VGA RTX 5080 series được kỳ vọng sẽ mang lại hiệu năng vượt trội so với thế hệ RTX 4080, thậm chí dòng sản phẩm này còn được đánh giá là có thể cạnh tranh trực tiếp với RTX 4090ở một số khía cạnh, đặc biệt là với các phiên bản 24GB VRAM.

Với số nhân CUDA có thể tăng khoảng 11%, đạt khoảng 10752 nhân so với 9728 nhân trên RTX 4080, đồng nghĩa với việc khả năng xử lý của dòng card màn hình này song song được cải thiện, dẫn đến hiệu năng cao hơn trong các tác vụ đồ họa và tính toán.

hiệu suất RTX 5080

Về công nghệ DLSS, RTX 5080 được hỗ trợ bởi DLSS 4, phiên bản mới nhất với nhiều cải tiến về chất lượng hình ảnh và hiệu năng, bao gồm cả Multi Frame Generation, trong khi RTX 4080 chỉ hỗ trợ DLSS 3. Và DLSS 4 hứa hẹn mang lại hiệu năng và chất lượng hình ảnh tốt hơn so với thế hệ trước

Dựa trên những thông tin này, RTX 5080 được kỳ vọng sẽ mang lại hiệu năng chơi game vượt trội so với RTX 4080, đặc biệt là ở độ phân giải 4K và với ray tracing được bật, giúp các tựa game nặng chạy mượt mà hơn với tốc độ khung hình cao hơn.

hiệu suất RTX 5080

Lời kết

Có thể thấy, với VGA RTX 5080 Series, NVIDIA tiếp tục khẳng định vị thế dẫn đầu và định hình tương lai của ngành công nghiệp card đồ họa. Hy vọng thông tin trên có thể cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và đầy đủ về dòng sản phẩm này. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại liên hệ với GEARVN để được tư vẫn chi tiết và đầy đủ hơn.

Đọc tiếp bài viết
Gearvn
You are currently previewing the theme: [NEW 2023] - GEARVN [v1.1 - 14.07.2023] Main