Thông số kỹ thuật
Graphics Processing | GeForce RTX™ 3090 |
Core Clock | 1785 MHz (Reference Card: 1695 MHz) |
CUDA® Cores | 10496 |
Memory Clock | 19500 MHz |
Memory Size | 24 GB |
Memory Type | GDDR6X |
Memory Bus | 384 bit |
Memory Bandwidth (GB/sec) | 936 GB/s |
Card Bus | PCI-E 4.0 x 16 |
Multi-view | 4 |
Card size | L=252 W=163 H=29 mm |
PCB Form | ATX |
DirectX | 12 Ultimate |
OpenGL | 4.6 |
Recommended PSU | 750W |
Power Connectors | 8 pin*2 |
Output | DisplayPort 1.4a *3 HDMI 2.1*2, HDMI 2.0*1 (The middle HDMI output supports up to HDMI 2.0) |
SLI Support | 2-way NVIDIA NVLINK™ |
Fitting type | G1/4" |
Chiếc card màn hình Gigabyte RTX 3090 AORUS XTREME WATERFORCE WB 24G là một trong số card đồ họa cao cấp nhất trong series RTX 3090 của Gigabyte.
Được trang bị sẵn tấm nước (Water Block) cùng sức mạnh khó chiếc card nào bì lại. Đây thật sự là thiết kế vừa mang lại cho chúng ta hiệu năng tốt, vừa giúp hệ thống tản nhiệt tốt đảm bảo tuổi thọ cũng như trải nghiệm người dùng.
Công nghệ mới cho phép hệ thống phát hiện các vấn đề rò rỉ nước. Giúp nâng cao sự an toàn cho các thiết bị đang sử dụng nói riêng và bộ PC gaming của bạn.
Hệ thống LED ARGB Fusion 2.0 giúp bạn có thể tùy chỉnh được các hiệu ứng đèn đa dạng và dễ dàng hơn rất nhiều.
VGA AORUS GeForce RTX 3090 XTREME WATERFORCE WB 24G với bộ nhớ 24G và băng thông bộ nhớ 936 GB / s cùng 10496 Lõi CUDA® đảm bảo hiệu suất cao cho thiết bị.
Cùng với đó việc ứng dụng công nghệ Ray Tracing thế hệ 2 và lõi Tensor thế hệ 3 hoạt động song song giúp bạn có thể chơi game không chỉ với hiệu năng cao mà còn cho hiệu ứng hình ảnh đẹp trên cả tuyệt vời.