Thông số kỹ thuật chính:
Sản phẩm | Asus ROG Rapture GT-AX11000 |
Thương hiệu | ASUS |
Chuẩn WIFI | WIFI 6 |
Số thiết bị tối đa (*) | 120 |
Tốc độ (Mbps) | 11,000 |
Băng thông 2.4GHz (Mbps) | 1148 |
Băng thông 5GHz (Mbps) | 4804 (*2) |
Số nhân CPU | 4 |
Tần số CPU | 1.8Ghz |
RAM | 1GB |
Số antenna | 8 |
MU-MIMO | Có |
Hỗ trợ MESH | Asus AiMESH |
Số cổng LAN | 5 |
Tốc độ LAN | 1x 2.5Gbps + 4x 1Gbps |
Tốc độ WAN | 2.5Gbps |
Cổng kết nối khác | USB 3.1 gen1 x2 |
*Số thiết bị tối đa (được công bố bởi nhà sản xuất) chỉ mang tính chất tham khảo và trong điều kiện tiêu chuẩn của phòng thí nghiệm |
Đánh giá chi tiết bộ định tuyến WiFi 6 ROG Rapture GT-AX11000 Chuẩn AX1100
Chuẩn 802.11ax (WiFi 6) với những công nghệ vượt trội
OFDMA
Một kênh có thể truyền dữ liệu của nhiều thiết bị* đồng thời, do đó cải thiện được hiệu quả và giảm được độ trễ.
Băng tần tốt hơn
Phủ sóng rộng hơn trên khoảng cách lớn* lên tới 80%1 nhờ những kênh sóng phụ nhỏ hơn.
TWT( Target wake time )
Thời gian đánh thức mục tiêu cho phép lên kế hoạch truyền dữ liệu để các thiết bị * ngủ trong thời gian dài hơn, mang lại thời lượng pin tốt hơn tới 7 lần.
Tương thích chuẩn
802.11ax tương thích với các chuẩn Wi-Fi hiện hành bao gồm 802.11ac, 802.11n,...
Tăng tốc game 3 cấp độ
GT-AX11000 giúp tăng tốc game ba cấp độ để tăng lưu lượng game mỗi bước. Điều này làm giảm tốc độ ping và giảm độ trễ game để mang lại trải nghiệm chơi game tốt hơn.
Trung tâm quản lí mạng chơi game trên ROG
Với trung tâm quản lí mạng chơi game trên ROG Rapture GT-AX11000: Mạng chơi game của bạn sẽ được tối ưu tuyệt vời, đem lại hiệu suất Wi-Fi vượt trội, độ ổn định cao và bảo mật hiện đại. Giao diện Trung tâm quản lý mạng ROG có độ trực quan cao, dễ dàng thao tác, đem tới cho bạn những trải nghiệm đáng giá.
Tính năng Game Radar của ROG Rapture GT-AX11000
Khi tìm trận đấu trong game, Tính năng Game Radar trên ROG Rapture GT-AX11000 sẽ giúp bạn kiểm tra chỉ số Ping tới máy chủ trước khi chơi, vì vậy bạn có thể lựa chọn máy chủ có chỉ số Ping ổn định nhất để nhập cuộc.
Băng tần WiFi chơi game riêng biệt
Các thiết bị Router thông thường chỉ cho phép bạn dành một băng tần 5Ghz để chơi game, vì vậy bạn có thể dùng chung băng tần cùng các thiết bị khác, điều này sẽ làm giảm chất lượng mạng khi bạn chơi game.
Với tính năng lựa chọn tần số động (DFS), ROG Rapture GT-AX11000 mở khóa tới 15 kênh trong các băng tần 5Ghz, đem lại đường truyền WiFi ổn định nhất cho các thiết bị của bạn.
Chơi game và VPN đồng thời
ROG Rapture GT-AX11000 có một tính năng đặc biệt gọi là VPN Fusion cho phép bạn chạy VPN và một kết nối internet thông thường đồng thời! Vì vậy ngay cả khi những người dùng mạng khác cần sử dụng một VPN, bạn vẫn có thể tận hưởng tốc độ chơi game tối đa.
Tỏa sáng với Aura Sync
ROG Rapture GT-AX11000 là bộ định tuyến ROG đầu tiên trang bị công nghệ chiếu sáng Aura RGB có thể hiển thị hàng trăm màu sắc và nhiều hiệu ứng đẹp mắt.
Bảo mật mạng hàng đầu
ROG Rapture GT-AX11000 trang bị công nghệ AiProtection Pro được tăng cường bởi Trend Micro™ để bảo vệ mạng của bạn khỏi những tấn công và mối đe dọa từ bên ngoài bằng cách trung hòa chúng trước khi chúng có thể tiếp cận được các thiết bị của bạn. Ngay cả khi phần mềm bảo mật PC của bạn chưa được bật, AiProtection Pro vẫn bảo vệ mạng của bạn trước các tấn công và đột nhập để giúp bạn yên tâm hơn.
Phần cứng mạnh mẽ
Cùng với hiệu suất không dây vượt trội, GT-AX11000 trang bị cổng WAN/LAN 2.5G hỗ trợ truyền dữ liệu nhanh hơn 2,5 lần so với Ethernet thông thường. Bộ định tuyến được hỗ trợ bởi CPU bốn nhân 1,8GHz 64-bit để dễ dàng xử lý chơi game trực tuyến, tăng tốc truyền dữ liệu USB và tăng sức mạnh cho các bên kết nối LAN. Để tiện nghi hơn, nút tùy biến ở phía trước bộ định tuyến cho phép bạn điều khiển ngay tức thì chức năng mà bạn lựa chọn như là đèn Aura RGB, Game Boost hoặc các dải tần DFS.
Thông số kỹ thuật chi tiết:
Hãng sản xuất: | Asus |
Model Name: | GT-AX11000 |
Chuẩn mạng | Wi-Fi 6 (802.11ax) Tương thích ngược với Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac |
Phân khúc sản phẩm | Hiệu năng AX đỉnh cao AX11000 |
Công nghệ AX | Có |
Tốc độ dữ liệu | 2,4GHz AX: 4x4 (Tx/Rx) 1024 QAM 20/40MHz, lên tới 1148Mbps 5G-1Hz AX: 4x4 (Tx/Rx) 1024 QAM 20/40/80/160MHz, lên tới 4804Mbps 5G-2Hz AX: 4x4 (Tx/Rx) 1024 QAM 20/40/80/160MHz, lên tới 4804Mbps |
Ăng ten | 8 ăng ten |
hát/Thu | 2,4 GHz 4 x 4 5 GHz-1 4 x 4 5 GHz-2 4 x 4 |
Bộ xử lý | 1.8GHz quad-core processor |
Bộ nhớ | 256MB NAND flash and 1GB DDR3 SDRAM |
Công nghệ Wi-Fi | OFDMA (Orthogonal Frequency Division Multiple Access - Truy cập nhiều phân chia tần số trực giao) Tạo chùm tia: đa năng và theo tiêu chuẩn Tốc độ truyền tải dữ liệu cao 1024-QAM Băng thông 20/40/80/160 MHz |
|