Socket | 1151V2 |
Hỗ trợ CPU tối đa | i7 |
Chipset | Intel® Z370 Chipset |
Bộ nhớ DDR4 (MHz) | 2 x DIMM, Max. 32GB, DDR4 4333(O.C.)/4200(O.C.)/4000(O.C.)/3866(O.C.)/3600(O.C.)/3333(O.C.)/3300(O.C.)/3200(O.C.) /3000(O.C.)/2800(O.C.)/2666(O.C.)/2400(O.C.)/2133(O.C.) MHz Không ECC, Không Đệm Bộ nhớ |
Kênh bộ nhớ | Dual |
DIMM Slots | 2 |
Bộ nhớ tối đa (GB) | 32 |
PCI-Ex16 | 1 x PCIe 3.0 x16 |
PCI-Ex1 |
|
SATAIII | 4 x Cổng SATA 6Gb /s |
M.2 Slot | 1 x M.2 Socket 3, , với M Key, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280 (chế độ SATA & PCIE 3.0 x4)*1 1 x M.2 Socket 3, , với M Key, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280 (chế độ PCIE 3.0 x4)*1 |
RAID | Hỗ trợ Raid 0, 1, 5, 10 |
WiFI | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Hỗ trợ tần số kép 2.4/5 GHz Hỗ trợ MU-MIMO |
LAN | Intel® I219V LANGuard chống đột biến điện Công nghệ ROG GameFirst |
Audio ports (mặt sau) | ROG SupremeFX 8-kênh CODEC Âm thanh HD |
DisplayPort | 1 |
HDMI | 1 |
VGA | 1 |
DirectX | 12 |
Form Factor | ITX |