CPU hỗ trợ | AMD Socket AM4 dành cho máy tính để bàn AMD Ryzen™ Dòng 5000 / Dòng G 5000 / Dòng G 4000 / Dòng 3000 / Dòng G 3000 bộ vi xử lý * * Tham khảo www.asus.com để xem danh sách hỗ trợ CPU |
Chipset | A520 |
RAM hỗ trợ | 2 x DIMM, Max. 64GB, DDR4 4866(O.C)/ 4600(O.C)/ 4466(O.C.)/ 4400(O.C)/ 4333(O.C.)/ 4266(O.C.)/ 4200(O.C.)/ 4133(O.C.)/ 4000(O.C.)/ 3866(O.C.)/ 3733(O.C.)/ 3600(O.C.)/ 3466(O.C.)/ 3400(O.C.)/ 3333(O.C.)/ 3200/ 3000/ 2933/ 2800/ 2666/ 2400/ 2133 MHz Không Đệm Bộ nhớ * Kiến trúc bộ nhớ Kênh đôi Hỗ trợ bộ nhớ (chế độ ECC) thay đổi theo CPU. * Refer to www.asus.com for the Memory QVL (Qualified Vendors Lists), and memory frequency support depends on the CPU types. |
Cổng xuất hình | 1 x D-Sub 1 x HDMI 2.1(4K@60HZ) |
Khe cắm mở rộng | AMD Ryzen™ 5000 Series/ 5000 G-Series/ 4000 G-Series/ 3000 Series/ 3000 G-Series Desktop Processors- 1 x PCIe 3.0 x16 (chế độ x16)
AMD A520 Chipset |
Lưu trữ | Hỗ trợ tổng cộng 1 khe cắm M.2 và 4 cổng SATA 6Gb/s AMD Ryzen™ 5000 Series/ 5000 G-Series/ 4000 G-Series/ 3000 Series/ 3000 G-Series Desktop Processors: - 1 x M.2 Socket 3, với khóa M, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280 (chế độ PCIE 3.0 x4 và SATA)
AMD A520 Chipset: - 4 x Cổng SATA 6Gb /s,
- Hỗ trợ Raid 0, 1, 10
|
LAN | Realtek RTL8111H 1Gb Ethernet ASUS LANGuard |
Âm thanh | Realtek ALC887/897 7.1 Surround Sound CODEC Âm thanh HD * - Hỗ trợ : Tự động phát hiện giắc cắm, Jack-detection, đa trực tuyến, Bảng điều khiển tái phân nhiệm giắc cắm phía trước Tính năng Âm thanh: - Chống nhiễu Âm thanh: Đảm bảo phân tách rõ ràng tín hiệu tương tự/số và giảm thiểu nhiễu từ nhiều phía - Lớp PCB âm thanh chuyên dụng: Tách lớp cho các kênh trái và phải để bảo vệ chất lượng của tín hiệu âm thanh nhạy cảm * Chọn thùng máy có môđun âm thanh HD ở phía trước để hỗ trợ ngõ ra âm thanh 8 kênh. |
Cổng USB | Cổng USB sau ( Tổng cộng 6 ) - 4 cổng USB 3.2 Gen 1 (4 x Kiểu A)
- 2 cổng USB 2.0 (2 x Kiểu A)
Cổng USB trước ( Tổng cộng 6 ) - 2 cổng USB 3.2 Gen 1 (2 x Kiểu A)
- 4 cổng USB 2.0 (4 x Kiểu A)
|
Phần mềm điều chỉnh | ASUS Exclusive Software Armoury Crate AI Suite 3 - Performance and Power Saving Utility TurboV EVO EPU Digi+ VRM Fan Xpert - EZ update ASUS CPU-Z AI Charger DAEMON Tools Norton Anti-virus software (Free Trial for 60 days) WinRAR UEFI BIOS ASUS EZ DIY - ASUS CrashFree BIOS 3 - ASUS EZ Flash 3 - ASUS UEFI BIOS EZ Mode |
Phần mềm độc quyền tính năng cho ASUS | ASUS 5X PROTECTION III - ASUS DIGI+ VRM - ASUS LANGuard - ASUS Overvoltage Protection - ASUS SafeSlot Core - ASUS Stainless-Steel Back I/O ASUS Q-Design - ASUS Q-DIMM - ASUS Q-Slot ASUS Thermal Solution - Aluminum heatsink design |
Cổng I / O phía sau | 1 cổng kết hợp bàn phím / chuột PS / 2 1 x D-Sub 1 x HDMI 1 x cổng LAN (RJ45) 4 x USB 3.1 thế hệ thứ 1 (màu xanh) Kiểu A 2 x USB 2.0 3 x giắc cắm âm thanh |
Cổng I / O ở trong | 2 x Đầu cắm USB 2.0 hỗ trợ thêm 4 cổng USB 2.0 4 x kết nối SATA 6Gb / s 1 x kết nối CPU Fan 1 x kết nối Chassis Fan 1 x Đầu ra S/PDIF 1 x kết nối điện năng 24-pin EATX 1 x Ổ cắm M.2 3 với M Key, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280 (chế độ SATA & PCIE 3.0 x4) 1 x cổng USB 3.2 Gen 1(tới 5Gbps) hỗ trợ thêm 2 cổng USB 3.2 Gen 1 1 x kết nối Giắc cắm âm thanh (AAFP) 1 x cổng SPI TPM 1 x Bộ nối nguồn EATX 12V 8 chân 1 x chân nối Clear CMOS 1 x Đầu nối bảng điều khiển hệ thống 1 x Đầu cắm cổng COM 1 x Đầu cắm loa |
Phụ kiện | Hướng dẫn sử dụng 2 x cáp SATA 6Gb / s 1 x DVD hỗ trợ I/O Shield 1 bộ vít SSD M.2 |
BIOS | 256 Mb Flash ROM, UEFI AMI BIOS |
Khả năng quản lý | WOL by PME, PXE |
Hệ điều hành | Windows® 10 64-bit, Windows® 11 64-bit |
Kích cỡ | mATX Form Factor 8.9 inch x 8.7 inch ( 22.6 cm x 22.1 cm ) |