CPU | - Hỗ trợ Bộ xử lý Intel Core™ Ultra (Dòng 2), LGA1851
- Hỗ trợ Công nghệ Intel Turbo Boost 2.0 và Công nghệ Intel Turbo Boost Max 3.0**
* Tham khảo https://www.asus.com/support/download-center/ để biết danh sách hỗ trợ CPU. ** Hỗ trợ Công nghệ Intel Turbo Boost Max 3.0 tùy thuộc vào loại CPU. |
Chipset | Intel® Z890 Chipset |
Bộ nhớ | - 4 x Khe DIMM, tối đa 192GB, DDR5
- Support up to 8800+MT/s (OC), Non-ECC, Un-buffered ,Clocked Unbuffered DIMM (CUDIMM)*
- Kiến trúc bộ nhớ kênh đôi
- Hỗ trợ mô-đun bộ nhớ Intel Extreme Memory Profile (XMP)
- ASUS Enhanced Memory Profile III (AEMP III)
- Hỗ trợ DIMM Flex
- DIMM Fit
- Công Nghệ NitroPath DRAM
* Các loại bộ nhớ được hỗ trợ, tốc độ dữ liệu (tốc độ) và số lượng mô-đun DRAM khác nhau tùy thuộc vào cấu hình CPU và bộ nhớ, để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo danh sách Hỗ trợ CPU/bộ nhớ trong tab Hỗ trợ của trang thông tin sản phẩm hoặc truy cập https://www.asus.com/support/download-center/. * Non-ECC, bộ nhớ DDR5 un-buffered hỗ trợ chức năng On-Die ECC. |
Đồ họa | - 1 x cổng HDMI™**
- 2 cổng Intel Thunderbolt™ 5 (USB Type-C) hỗ trợ đầu ra video DisplayPort và Thunderbolt™***
* Thông số đồ hoạ có thể khác nhau tuỳ vào loại CPU. Vui lòng tham khảo www.intel.com để cập nhật thông tin. **Hỗ trợ tối đa 8K@60Hz với DSC như được chỉ định trong HDMI 2.1. ***Hỗ trợ tối đa 1 màn hình 8K@60HZ(chế độ DSC)+2 màn hình 4K@60HZ, Nên kết nối chuỗi các màn hình bằng cáp Thunderbolt™ đã được xác minh. ****Để được hỗ trợ về độ phân giải, vui lòng kiểm tra thông số kỹ thuật DisplayPort 2.1. Băng thông bị giới hạn bởi DisplayPort™ 2.1 lên tới 77,4 Gbit/giây. *****Hỗ trợ độ phân giải VGA phụ thuộc vào độ phân giải của bộ xử lý hoặc card đồ họa. |
Khe mở rộng | Bộ xử lý Intel® Core™ Ultra (Series 2)* - 2 khe cắm PCIe 5.0 x16 (hỗ trợ chế độ x16 hoặc x8/x8 hoặc x8/x4/x4)**
Chipset Intel® Z890** * Vui lòng kiểm tra bảng phân nhánh PCIe trên trang web hỗ trợ (https://www.asus.com/support/FAQ/1037507/). **M.2_3 & M.2_4 chia sẻ băng thông với PCIEX16(G5)_2. Khi M.2_3 được bật, PCIEX16(G5)_1 sẽ chạy x8 & PCIEX16(G5)_2 sẽ chạy x4. Khi M.2_3 & M.2_4 được bật, PCIEX16(G5)_1 sẽ chạy x8 & PCIEX16(G5)_2 sẽ tắt. - Để đảm bảo khả năng tương thích của thiết bị được cài đặt, vui lòng tham khảo https://www.asus.com/support/download-center/ để biết danh sách các thiết bị ngoại vi được hỗ trợ. |
Lưu trữ | Tổng cộng hỗ trợ 6 khe cắm M.2 và 4 cổng SATA 6Gb/s* Hỗ trợ Bộ xử lý Intel® Core™ Ultra (Series 2)*- Khe cắm M.2_1 (Key M), loại 2242/ 2260/ 2280/ 22110 (hỗ trợ chế độ PCIe 5.0 x4)
- Khe cắm M.2_2 (Key M), loại 2242/ 2260/ 2280 (hỗ trợ chế độ PCIe 4.0 x4)
- Khe cắm M.2_3 (Key M), loại 2242/ 2260/ 2280/ 22110 (hỗ trợ chế độ PCIe 5.0 x4)**
- Khe cắm M.2_4 (Key M), loại 2242/ 2260/ 2280 (hỗ trợ chế độ PCIe 5.0 x4)**
Chipset Intel® Z890- Khe cắm DIMM.2_1 (Key M) qua ROG Q-DIMM.2, loại 2230/ 2242/ 2260/ 2280/ 22110 (hỗ trợ chế độ PCIe 4.0 x4)
- Khe cắm DIMM.2_2 (Key M) qua ROG Q-DIMM.2, loại 2230/ 2242/ 2260/ 2280/ 22110 (hỗ trợ chế độ PCIe 4.0 x4)
- 4 x Cổng SATA 6Gb/giây
*Công nghệ Intel® Rapid Storage hỗ trợ PCIe RAID 0/1/5/10, SATA RAID 0/1/5/10, khe cắm M.2 từ CPU chỉ hỗ trợ RAID 0/1/5. **M.2_3 & M.2_4 chia sẻ băng thông với PCIEX16(G5)_2. Khi M.2_3 được bật, PCIEX16(G5)_1 sẽ chạy x8 & PCIEX16(G5)_2 sẽ chạy x4. Khi M.2_3 và M.2_4 được bật, PCIEX16(G5)_1 sẽ chạy x8 và PCIEX16(G5)_2 sẽ bị tắt. |
LAN | 1 x Intel® 2.5Gb Ethernet 1 x Marvell® AQtion 10Gb Ethernet ASUS LANGuard |
Không dây & Bluetooth | Intel® Wi-Fi 7* 2x2 Wi-Fi 7 (802.11be) Hỗ trợ băng tần 2,4/5/6GHz** Hỗ trợ Wi-Fi 7 Băng thông 320 MHz, tốc độ truyền lên tới 5,8Gbps. Bluetooth® v5.4***
* Các tính năng Wi-Fi có thể khác nhau tùy thuộc vào hệ điều hành Đối với Windows 11, Wi-Fi 7 sẽ yêu cầu phiên bản 24H2 trở lên để có đầy đủ chức năng, Windows 11 21H2/22H2/23H2 chỉ hỗ trợ Wi-Fi 6E. Đối với Windows 10, chỉ hỗ trợ Wi-Fi 6. ** Quy định về băng tần và băng thông Wi-Fi 6GHz có thể khác nhau giữa các quốc gia. *** Các phiên bản Bluetooth có thể khác nhau, vui lòng tham khảo trang web của nhà sản xuất mô-đun Wi-Fi để biết thông số kỹ thuật mới nhất. |
USB | USB phía sau (Tổng số 10 cổng) - 2 x Cổng Thunderbolt 5 (2 x USB Type-C)
- 1 x Cổng USB 20Gbps (1 x USB Type-C)
- 7 x Cổng USB 10Gbps (5 x Type-A + 2 x USB Type-C)
USB phía trước (Tổng số 10 cổng) - 1 x đầu nối USB 20Gbps (hỗ trợ USB Type-C với công suất lên tới 60W PD/QC4+)*
- 1 x đầu nối USB 10Gbps (hỗ trợ USB Type-C)
- 2 x đầu cắm USB 5Gbps hỗ trợ bổ sung 4 cổng USB 5Gbps
- 2 x đầu cắm USB 2.0 hỗ trợ bổ sung 4 cổng USB 2.0
Đầu ra phân phối điện USB Type-C: tối đa 5V/3A *Đầu ra phân phối nguồn USB Type-C: 5/9/15/20V tối đa 3A, PPS: 3.3—21V tối đa 3A |
Âm thanh | Âm thanh vòm ROG SupremeFX 7.1 Âm thanh độ phân giải cao CODEC ALC4082**- Cảm biến trở kháng cho đầu ra tai nghe phía trước và phía sau
- Hỗ trợ: Phát hiện giắc cắm, Đa luồng, Giắc cắm MIC mặt trước
- Đầu ra phát lại âm thanh nổi SNR 120 dB chất lượng cao và đầu vào ghi SNR 110 dB
- Hỗ trợ phát lại lên đến 32 bit/384 kHz trên bảng điều khiển phía trước
Tính Năng Âm Thanh- Công nghệ giáp SupremeFX
- ESS ES9219 QUAD DAC
- Các giắc âm thanh chiếu sáng bằng LED
- Cổng ra S/PDIF quang học phía sau
- Tụ âm thanh cao cấp
* Cần có khung với mô-đun âm thanh HD ở bảng điều khiển phía trước để hỗ trợ đầu ra âm thanh vòm 7.1. ** Cổng LINE OUT trên bảng điều khiển phía sau không hỗ trợ âm thanh không gian. Nếu bạn muốn sử dụng âm thanh không gian, hãy đảm bảo kết nối thiết bị đầu ra âm thanh của bạn với giắc âm thanh trên bảng điều khiển phía trước của khung máy hoặc sử dụng thiết bị âm thanh giao diện USB. |
Cổng I / O mặt sau | - 2 x cổng Thunderbolt™ 5 USB Type-C
- 1 x cổng USB 20Gbps (1 x USB Type-C)
- 7 x cổng USB 10Gbps (5 x Type-A + 2 x USB Type-C)
- 1 x cổng HDMI™
- 1 x Mô-đun Wi-Fi
- 1 x cổng Ethernet Intel® 2.5Gb
- 1 x cổng Ethernet Marvell® AQtion 10Gb
- 2 x đầu cắm âm thanh chiếu sáng bởi LED
- 1 x cổng ra S/PDIF quang
- 1 x nút BIOS FlashBack™
- 1 x nút Clear CMOS
|
Đầu nối I / O nội bộ | Liên Quan Đến Quạt và Làm Mát- 1 x Đầu cắm quạt CPU 4 chân
- 1 x Đầu cắm quạt OPT CPU 4 chân
- 2 x Đầu cắm quạt khung gầm 4 chân
- 2 x Đầu cắm quạt Radiator 4 chân
- 2 x Đầu cắm W_PUMP+
- 1 x Đầu cắm WB_SENSOR
Liên Quan Đến Sức Mạnh - 1 x Đầu nối nguồn chính 24 chân
- 2 x Đầu nối nguồn CPU 8 pin +12V
- 1 x Đầu nối nguồn PCIe 8 chân
Liên Quan Đến Lưu Trữ - 4 x Khe M.2 (Key M)
- 1 x Khe cắm DIMM.2 hỗ trợ 2 khe M.2 (Key M)
- 4 x Cổng SATA 6Gb/s
USB - 1 x Đầu nối USB 20Gbps (hỗ trợ USB Type-C)
- 1 x Đầu nối USB 10Gbps connector (hỗ trợ USB Type-C)
- 2 x Đầu cắm USB 5Gbps hỗ trợ bổ sung 4 cổng USB 5Gbps
- 2 x Đầu cắm USB 2.0 hỗ trợ bổ sung 4 cổng USB 2.0
Linh Linh- 1 x đầu cắm 6-pin ARGB Gen 2 hỗ trợ ra 2 đầu cắm ARGB Gen 2
- 2 x đầu cắm Addressable Gen 2
- 1 x công tắc thay đổi chế độ PCIe
- 4 x nút BCLK button
- 1 x nut chuyển BIOS
- 1 x nút FlexKey
- 1 x đầu cắm âm thanh bảng điều khiển phía trước (F_AUDIO)
- 1 x bộ nhảy chế độ LN2
- 18 x điểm đo ProbeIt
- 1 x nút ReTry
- 2 x công tắc RSVD
- 1 x đầu cắm RSVD
- 1 x nút Safe Boot
- 1 x công tắc Slow Mode
- 1 x nút Start
- 1 x đầu cắm bảng hệ thống 10-1 pin
- 1 x đầu cắm cảm biến nhiệt
|
Các tính năng đặc biệt | Extreme OC Kit - FlexKey button - LN2 Mode - ProbeIt - ReTry button - Safe boot button - Start button - Slow Mode Extreme Engine Digi+ - Tụ điện 10K Black Metallic - MicroFine Alloy Choke ASUS Q-Design - M.2 Q-Latch - M.2 Q-Release - M.2 Q-Slide - Q-Release Slim (with PCIe SafeSlot) - Q-Antenna - Q-Code - Q-Connector - Q-Dashboard - Q-LED (CPU [màu đỏ], DRAM [màu vàng], VGA [màu trắng], Boot Device [màu xanh lá]) - Q-Slot - Q-DIMM.2 ASUS Thermal Solution - Fan bracket - M.2 heatsink backplate - M.2 heatsink - Metal backplate - VRM heatsink design - 3D VC M.2 Heatsink ASUS EZ DIY - Backplate - BIOS FlashBack™ button - Clear CMOS button - CPU Socket lever protector - ProCool II - Pre-mounted I/O shield - SafeSlot - SafeDIMM Aura Sync - Đầu cắm Addressable Gen 2 Dual BIOS Full Color 5" LCD Display ROG M.2 PowerBoost Front Panel USB 20Gbps with Quick Charge 4+ Support - Support: up to 60W fast charging and USB Wattage Watcher* - Output: 5/9/15/20V max. 3A, PPS:3.3–21V max. 3A - Compatible with PD3.0 and PPS * To support 60W, please install the power cable to the 8-pin PCIe power connector or else only 27W will be supported. |
Các tính năng độc đáo | Phần mềm độc quyền ROG - ROG CPU-Z - Dolby Atmos - Bảo mật Internet (phiên bản đầy đủ 1 năm) Phần mềm độc quyền ASUS Armoury Crate - AIDA64 Extreme (Phiên bản đầy đủ 1 năm) - Aura Creator - Aura Sync - Fan Xpert 4 (với AI Cooling II) - GameFirst - HWiNFO - Power Saving - LCD Display ASUS AI Advisor ASUS Driver Hub Turbo Vcore ASUS GlideX Thunderbolt™ Share USB Wattage Watcher WinRAR (Dùng thử miễn phí 40 ngày) Adobe Creative Cloud (Dùng thử miễn phí) UEFI BIOS AI Overclocking Guide NPU Boost ASUS EZ DIY - ASUS CrashFree BIOS 3 - ASUS EZ Flash 3 - ASUS UEFI BIOS EZ Mode - ASUS MyHotkey |
BIOS | 2 x 256 Mb Flash ROM, UEFI AMI BIOS |
Khả năng quản lý | WOL by PME |
Phụ kiện đi kèm | Cáp- 1 x Cáp chia 1-to-3 ARGB
- 1 x Cáp chia 1-to-2 ARGB
- 2 x Cáp chia quạt 1-to-4
- 2 x Gói cáp ROG weave SATA 6G
- 1 x Gói cáp Thermistor 3 trong 1
ROG Q-DIMM.2 có Tản nhiệt- 1 x ROG DIMM.2 có tản nhiệt
- 1 x Gói miếng đệm M.2 cho ROG Q-DIMM.2
- 2 x Miếng đệm nhiệt cho ROG Q-DIMM.2
Bộ tản nhiệt bổ sung- 2 x Miếng đệm nhiệt cho M.2 22110
- 1 x Giá đỡ quạt DDR5
Linh Linh- 1 x Ăng ten Q-Wifi ASUS
- 1 x Đầu nối Q
- 1 x Nhãn dán logo ROG
- 1 x Tua vít ROG
- 1 x Nhãn dán ROG
- 1 x Thẻ VIP ROG
- 2 x Gói M.2 Q-Slide
- 6 x Gói cao su ốp lưng M.2
- 1 x Dụng cụ khui bia ROG
Phương tiện cài đặt- 1 x Ổ USB có tiện ích và trình điều khiển
Tài liệu- 1 x Hướng dẫn bắt đầu nhanh
|
Hệ điều hành | Windows 11 (22H2 & later) |
Kích thước | Hệ số hình thức E-ATX 12 inch x 10,9 inch (30,5 cm x 27,7 cm) |