Thông số kỹ thuật
MÀN HÌNH
Kích thước (Inch)
23,8 Inch
Kích thước (cm)
60,4 cm
Độ phân giải
1920x1080
Kiểu tấm nền
IPS
Tỷ lệ màn hình
16:9
Kích thước điểm ảnh
0,2745x0,2745 mm
Độ sáng (Tối thiểu)
240 cd/m²
Độ sáng (Điển hình)
300 cd/m²
Gam màu (Tối thiểu)
sRGB 97% (CIE1931)
Gam màu (Điển hình)
sRGB 99% (CIE1931)
Độ sâu màu (Số màu)
16,7M
Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)
700:1
Tỷ lệ tương phản (Điển hình)
1000:1
Thời gian phản hồi
1ms (GtG nhanh hơn)
Góc xem (CR≥10)
178º(Phải/Trái), 178º(Lên/Xuống)
TÍNH NĂNG
HDR 10
CÓ
Hiệu ứng HDR
CÓ
Hiệu chuẩn màu
CÓ
Chống nháy
CÓ
Chế độ đọc sách
CÓ
Công nghệ Giảm mờ của chuyển động
CÓ
AMD FreeSync™
CÓ (Cao cấp)
FreeSync (Bù trừ tốc độ khung hình thấp)
CÓ
Trình ổn định màu đen
CÓ
Đồng bộ hóa hành động động
CÓ
Điểm ngắm
CÓ
Chuyển đổi đầu vào tự động
CÓ
Tiết kiệm năng lượng thông minh
CÓ
ỨNG DỤNG PHẦN MỀM
KẾT NỐI
NGUỒN
Loại
Nguồn bên ngoài (Bộ chuyển đổi)
Đầu vào AC
100~240V (50/60Hz)
Công suất tiêu thụ (điển hình)
32W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
34W
Công suất tiêu thụ (Chế độ ngủ)
Dưới 0,5W
Công suất tiêu thụ (DC tắt)
Dưới 0,3W
ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG
Kích thước tính cả chân đế (Rộng x Cao x Dày)
540,8 x 551,1 x 291,2 mm (Lên)
540,8 x 441,1 x 291,2 mm (Xuống)
Kích thước không tính chân đế (Rộng x Cao x Dày)
540,8 x 323,8 x 42,8 mm
Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày)
753 x 426 x 173 mm
Trọng lượng tính cả chân đế
5,6 kg
Trọng lượng không tính chân đế
3,4 kg
Trọng lượng khi vận chuyển
8,2 kg
Tham khảo nhiều mẫu màn hình LG tại GEARVN.