Bảng xếp hạng card đồ họa laptop mạnh nhất 2025, cập nhật liên tục

Bảng xếp hạng card đồ họa laptop mạnh nhất 2025, cập nhật liên tục

Mục lục

Lựa chọn card đồ họa (GPU) cho laptop luôn là một bài toán khó, đặc biệt khi thị trường có quá nhiều dòng sản phẩm với các thông số phức tạp. Vì vậy, bài viết này của GearVN sẽ cung cấp bảng xếp hạng card đồ họa laptop chi tiết và cập nhật nhất!

Những điểm chính:

  • Tham khảo bảng xếp hạng GPU laptop 2025 để so sánh sức mạnh, với các dòng RTX 50-series và 40-series đang dẫn đầu hiệu năng.
  • Hiệu năng GPU không chỉ dựa vào tên gọi mà còn phụ thuộc vào công suất TGP, VRAM và đặc biệt là hệ thống tản nhiệt của laptop.
  • Lựa chọn card đồ họa cần dựa trên nhu cầu: RTX 4060/4070 cho game thủ phổ thông, RTX 4080/4090 cho người dùng chuyên nghiệp.
  • Dung lượng VRAM rất quan trọng: 8GB là tiêu chuẩn cho gaming 1080p, trong khi 12GB trở lên dành cho độ phân giải cao và đồ họa nặng.
  • Card đồ họa laptop hầu hết không thể nâng cấp, do đó việc lựa chọn cấu hình phù hợp ngay từ đầu là yếu tố then chốt

1. Vì sao cần có bảng xếp hạng card đồ họa laptop?

Card đồ họa là linh kiện quyết định trực tiếp đến khả năng xử lý hình ảnh, tốc độ khung hình (FPS) trong game và hiệu suất render các tác vụ đồ họa nặng. Đây được xem là trái tim của mọi chiếc laptop gaming hay máy trạm di động.

Thị trường GPU laptop hiện nay vô cùng đa dạng với nhiều dòng sản phẩm và các phiên bản có sức mạnh khác nhau. Một bảng xếp hạng hiệu năng dựa trên dữ liệu thực tế sẽ là công cụ tham khảo trực quan, giúp người dùng so sánh sức mạnh và đưa ra lựa chọn đầu tư chính xác nhất.

2. Các tiêu chí quan trọng khi xếp hạng card đồ họa laptop

Để đánh giá sức mạnh của một GPU laptop, chúng ta không chỉ nhìn vào tên gọi. Hiệu năng thực tế còn bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kỹ thuật do nhà sản xuất laptop quyết định.

  • Hiệu năng chơi game (FPS): Chỉ số đo lường số khung hình trên giây, yếu tố quan trọng nhất quyết định độ mượt của game. Đánh giá được dựa trên các game AAA và eSports ở độ phân giải Full HD & 2K.
  • Điểm số Benchmark: Các phần mềm như 3DMark (Time Spy, Port Royal) cung cấp điểm số tham chiếu, cho phép so sánh sức mạnh xử lý đồ họa thô giữa các GPU một cách khách quan.
  • Công suất TGP (Total Graphics Power): Cùng một mã GPU nhưng phiên bản có TGP cao hơn sẽ được cấp nhiều điện năng hơn, từ đó mang lại hiệu năng mạnh mẽ hơn đáng kể.
  • Dung lượng VRAM: Là bộ nhớ đồ họa chuyên dụng, rất quan trọng cho các game có đồ họa phức tạp và độ phân giải cao. Dung lượng VRAM lớn giúp tránh hiện tượng giật lag do tràn bộ nhớ.
  • Hệ thống tản nhiệt: Một hệ thống tản nhiệt hiệu quả sẽ giúp GPU duy trì hiệu suất cao trong thời gian dài, tránh tình trạng giảm hiệu năng do quá nhiệt (thermal throttling).

Cùng một mã GPU nhưng phiên bản có TGP cao hơn sẽ được cấp nhiều điện năng hơn

3. Bảng xếp hạng card đồ họa laptop mới nhất 2025 (cập nhật liên tục)

  • Bảng xếp hạng này được xây dựng dựa trên hiệu năng trong các tác vụ chuyên nghiệp, chơi game, render 3D và mức độ tiết kiệm điện.
  • Thông tin bảng xếp hạng bên dưới được tham khảo tại trang nanoreview.net, cập nhật tháng 08/2025

STT

Tên Card đồ hoạ (GPU)

Điểm tổng quan

Chơi game

Render

Năng lượng

TFLOPS (FP32)

Geekbench OpenCL

3DMark Time Spy

1

RTX 5090 Laptop

67 A+

71

74

51

31.8-45.3

226752

24836

2

RTX 5080 Laptop

60 A+

63

65

51

23-37

190326

21862

3

RTX 4090 Laptop

60 A+

64

63

46

28.3-39.7

203263

21444

4

RTX 5070 Ti Laptop

56 A

54

55

69

17-29.7

166122

17413

5

RTX 5000 Laptop (Ada)

55 A

53

66

46

28.4-42.6

168162

16091

6

RTX 4080 Laptop

54 A

57

55

46

24.7-33.9

170767

18855

7

RX 7900M

52 A

54

55

46

38.5

151924

18216

8

RTX 4000 Laptop (Ada)

51 A

51

57

46

21.8-33.6

139462

15349

9

M4 Max GPU (40-core)

50 A

39

48

88

18.4

116754

-

10

RTX 5070 Laptop

48 A

44

46

66

13-23.2

134209

13584

11

RTX A5500 Laptop

48 A

49

56

42

15.6-24.7

144566

8809

12

RTX 3000 Laptop (Ada)

47 A

46

47

57

10.7-19.9

119612

8751

13

RTX 3500 Laptop (Ada)

47 A

41

53

57

15.8-23

131037

13066

14

RTX 5060 Laptop

45 B

40

40

73

9.7-16.6

108121

12001

15

M4 Max GPU (32-core)

45 B

32

43

87

14.7

100725

-

16

M1 Ultra GPU (64-core)

44 B

38

50

61

21.2

106397

-

17

M3 Max GPU (40-core)

44 B

33

42

82

16.4

94528

-

18

RTX 3080 Ti Laptop

43 B

42

48

39

16.7-23.6

133659

12882

19

RTX 4070 Laptop

43 B

41

40

57

11.3-20

115081

12515

20

M4 Pro GPU (20-core)

40 B

24

36

96

9.2

70029

-

21

RTX A4500 Laptop

40 B

37

52

45

12.2-17.5

119474

9399

22

RTX 3080 Laptop

40 B

39

48

40

15.3-21

128827

12000

23

RTX A5000 Laptop

39 B

33

50

40

15.3-21.7

111855

9138

24

RTX 3070 Ti Laptop

39 B

37

42

47

11.7-16.7

116327

11336

25

RTX 5050 Laptop

38 B

30

36

72

7.7-12.6

91032

9436

26

Radeon RX6850S

38 B

30

39

67

14.8

93015

9764

27

M4 Pro GPU (16-core)

38 B

21

32

96

7.4

61008

-

28

RTX 500 Laptop (Ada)

38 B

31

38

82

5.8-9.2

61904

-

29

M2 Max GPU (38-core)

38 B

28

39

77

13.6

88936

-

30

RTX 3070 Laptop

38 B

35

42

44

13.2-16.6

118499

10470

31

RTX 4060 Laptop

38 B

34

36

57

9-14.8

97986

10411

32

Radeon RX6800S

37 C

31

39

67

11.5

81081

9006

33

RX 7700S

37 C

31

32

66

15.1-18

78137

10342

34

RTX 1000 Laptop (Ada)

37 C

31

35

98

6.4-12.1

73755

-

35

RX 7600M XT

36 C

30

29

60

20.2

77586

8825

36

RTX 2080 Mobile

36 C

32

39

36

9.4

116500

10054

37

RX 6850M XT

36 C

33

35

45

11.2-12.8

101515

10979

38

M1 Max GPU (32-core)

36 C

28

37

75

10.6

71977

-

39

RX 7600S

36 C

28

28

75

11.2-13.8

70837

9176

40

RX 6800M

36 C

34

36

86

11.8

99418

11494

41

RTX 2000 Laptop (Ada)

36 C

29

37

87

7.6-14.5

81913

7236

42

RX 6700M

34 C

30

32

51

7.9-10.6

92153

9492

43

RX 6800S

34 C

27

27

62

8.1

79191

6789

44

RX 6700S

33 C

24

30

66

6.8

73161

7819

45

M3 Pro GPU (18-core)

33 C

18

27

92

7.4

43099

-

46

RTX 3060 Laptop

33 C

28

35

67

9.9-13.1

94459

8322

47

RTX 4050 Laptop

33 C

28

30

67

8.2-12.1

81436

8210

48

RTX A3000 Laptop

33 C

26

40

50

9.7-12.8

89269

7681

49

M4 GPU (8-core)

32 C

14

24

98

3.5

30791

-

50

M4 GPU (10-core)

32 C

16

25

98

4.4

37678

-

51

RX 6650M

32 C

25

29

61

5.4-7.8

71125

8019

52

Arc 140V

31 C

18

17

93

4-6.2

30059

3715

53

M3 Pro GPU (16-core)

31 C

17

27

88

5.3

42227

-

54

Arc GPU (7-Cores)

31 C

19

14

91

3.9

27187

-

55

RTX 2070 Mobile

31 C

29

35

46

6.6-8.8

92843

7566

56

M2 Pro GPU (19-core)

31 C

16

29

87

6.8

49366

-

57

Arc iGPU (8-Cores)

31 C

18

14

91

4.6-4.8

30062

-

58

Arc 130V

29 C

17

16

93

3.3

25557

-

59

Arc GPU (4-Cores)

29 C

18

10

95

1.8-2

16321

-

60

M3 GPU (10-core)

29 C

13

23

96

4.1

30027

-

61

GeForce MX570

28 C

20

17

77

6

42990

-

62

RTX A2000 Laptop

28 C

17

28

61

5.3-8.7

57201

4614

63

RTX 3050 Ti Laptop

28 C

20

26

60

5.3-8.7

65121

5371

64

Radeon 890M

28 C

13

17

97

5.9

42932

3340

65

Radeon 8040S

27 C

11

16

97

5.7

35976

-

66

Arc 140T

27 C

19

17

91

4.6-4.8

42502

3875

67

RX 6500M

27 C

14

21

79

4.9

46706

4083

68

M2 GPU (8-core)

27 C

10

22

92

2.9

29705

-

69

GTX 1660 Ti Mobile

27 C

18

28

56

4.9

67761

5596

70

RTX 2060 Mobile

27 C

21

29

44

4.5-6.6

73952

5959

71

RTX 3050 Laptop

27 C

18

25

60

4.3-7.1

58733

4882

72

Radeon 880M

27 C

11

15

97

4.5

31270

3211

73

RTX A1000 Laptop

27 C

17

27

62

4.3-7.1

48591

4575

74

Arc 130T

26 C

11

15

91

3.9

36282

3711

75

RTX 2050 Mobile

26 C

14

20

78

5.1-6

42967

3916

76

Radeon 780M

25 C

10

15

95

4.1-6.3

32713

2785

77

Radeon 840M

25 D

16

8

87

3

13390

-

78

RTX 3080 Mobile

25 D

23

29

28

8.9

59290

7136

79

RTX A500 Laptop

25 D

12

23

73

3.1-7

40574

3029

80

M1 GPU (8-core)

25 D

8

21

89

2.6

20842

-

81

Radeon 760M

25 D

9

12

90

2.7-2.9

22589

2406

82

T600 Laptop

25 D

16

21

69

2.5

33110

-

83

Adreno X1-45

24 D

9

8

92

1.7-2.1

9947

927

84

Radeon 860M

24 D

12

12

87

3.1

25630

-

85

GTX 1650 Ti Mobile

24 D

12

23

65

2

47056

3674

86

GTX 1070 Mobile

24 D

10

26

37

6.7

48520

5541

87

Radeon 680M

24 D

9

14

89

3.4-3.7

28676

2334

88

GTX 1650 Mobile

24 D

12

22

65

3.2

40568

3442

89

Arc A370M

24 D

11

18

80

3.2-4.2

31544

3431

90

RX 5500M

23 D

12

20

64

4.6

48415

4299

91

Graphics iGPU (Ryzen 7000)

23 D

5

11

91

0.6

6272

713

92

Iris Plus Graphics G7 (64EU)

23 D

9

13

79

1.1

8674

-

93

T550 Laptop

23 D

8

21

74

3.4

35511

2275

94

GeForce MX550

23 D

10

17

75

2.7

38596

2380

95

Radeon 750M

23 D

7

13

80

1.3-1.4

12774

1637

96

Radeon 660M

22 D

7

13

89

1.4-1.5

14065

1523

97

Pro 5300M

22 D

14

17

64

3.2

27065

3404

98

Iris Xe Graphics G7 (96EU)

22 D

5

19

79

1.5-2.4

17526

1287

99

Adreno X1-85

22 D

12

12

77

3.7-4.6

24387

1693

100

RX Vega 8

21 D

4

12

84

0.8-1.4

8112

833

 

Giải thích thuật ngữ

  • Điểm tổng quan: Điểm số trung bình, đánh giá một cách toàn diện sức mạnh của card đồ họa trên nhiều phương diện khác nhau (chơi game, làm việc, tiết kiệm điện). Điểm càng cao, card càng mạnh. Chữ cái đi kèm (A+, A, B, C, D) là cách phân hạng nhanh. A+ là mạnh nhất, D là yếu nhất. 

  • Chơi game: Điểm số đo lường hiệu năng của card khi chơi các tựa game. Điểm càng cao, chơi game càng mượt mà ở độ phân giải và mức cài đặt cao.
  • Render: Khả năng xử lý của card trong các tác vụ kết xuất, dựng hình ảnh/video 3D. Điểm càng cao, thời gian chờ đợi để xuất ra một sản phẩm (video, ảnh 3D) càng ngắn. Thông số này quan trọng cho người làm thiết kế, kiến trúc, dựng phim.
  • Năng lượng: Mức độ tiêu thụ điện của card đồ họa, thường được đo bằng Watt (W). Điểm càng cao, card càng tiết kiệm điện mà vẫn cho ra hiệu năng tốt.
  • TFLOPS (FP32): Viết tắt của Teraflops, là đơn vị đo hiệu năng tính toán thô của GPU (khả năng thực hiện nghìn tỷ phép tính mỗi giây). Con số này thể hiện sức mạnh lý thuyết của card.
  • Geekbench OpenCL: Điểm hiệu năng tính toán của GPU được đo bằng phần mềm Geekbench, cho thấy khả năng xử lý các tác vụ đa dụng ( game, xử lý hình ảnh, trí tuệ nhân tạo (AI),...).  Điểm càng cao chứng tỏ GPU xử lý các tác vụ này càng nhanh.
  • 3DMark Time Spy: Điểm hiệu năng chơi game được đo bằng bài kiểm tra Time Spy. Điểm càng cao, card đồ họa càng có khả năng "cân" các tựa game bom tấn ở thiết lập đồ họa cao.

4. Top laptop trang bị card đồ họa mạnh mẽ đáng mua tại GEARVN

GEARVN tự hào mang đến những mẫu laptop gaming và đồ họa hàng đầu, được tối ưu cấu hình để phát huy tối đa sức mạnh của card đồ họa, đi kèm dịch vụ và hậu mãi chuyên nghiệp.

4.1. Laptop Gaming MSI Katana 15 B13VFK-676VN

Trang bị CPU Intel Core i7-13620H và GPU NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB, MSI Katana 15 B13VFK 676VN mang lại hiệu năng mạnh mẽ cho cả game AAA và các tác vụ sáng tạo. Màn hình 144Hz cho hình ảnh mượt mà, tản nhiệt hiệu quả để duy trì hiệu suất lâu dài.

4.2. Laptop Gaming ASUS TUF Gaming A15 FA506NF-HN005W

Sở hữu CPU AMD Ryzen 5 7535HS và RTX 2050 4GB, ASUS TUF Gaming A15 FA506NF-HN005W là lựa chọn bền bỉ, giá hợp lý cho game thủ mới bắt đầu hoặc người dùng cần máy khỏe để làm việc. Thiết kế chuẩn quân sự, độ bền cao, phù hợp di chuyển nhiều.

4.3. Laptop gaming Gigabyte A16 CMHH2VN893SH

Gigabyte A16 CMHH2VN893SH trang bị CPU Intel Core i5-13420H và RTX 4050 6GB, màn hình 165Hz 100% sRGB cho hình ảnh chân thực, mượt mà. Đây là lựa chọn tuyệt vời cho game thủ eSports và nhà sáng tạo nội dung cần độ chính xác màu.

4.4. Laptop Acer Nitro 5 Tiger AN515 58 773Y

Kết hợp Intel Core i7-12700H với RTX 3050 4GB, Acer Nitro 5 Tiger AN515 58 773Y là chiếc máy quốc dân cho game thủ, cân mọi tựa game 1080p với FPS cao. Tản nhiệt kép giúp máy hoạt động ổn định khi chơi game lâu.

4.5. Laptop gaming Lenovo LOQ 15ARP9 83JC00HYVN

Lenovo LOQ 15ARP9 là mẫu laptop gaming phân khúc tầm trung, nổi bật với GPU rời NVIDIA GeForce RTX 3050 6 GB, đi kèm CPU AMD Ryzen 5 7235HS. Đây là cấu hình đủ mạnh để cân tốt những game phổ thông ở đồ họa trung bình và hỗ trợ một số ứng dụng sáng tạo nhẹ.

5. Kinh nghiệm chọn laptop có card đồ họa ưng ý

Việc lựa chọn không chỉ dừng lại ở việc xem bảng xếp hạng. Bạn cần cân nhắc thêm nhiều yếu tố khác để tìm được chiếc laptop hoàn hảo nhất cho mình.

5.1. Những lưu ý quan trọng khi chọn GPU cho laptop

  • Luôn kiểm tra TGP (Total Graphics Power): Hãy luôn kiểm tra thông số TGP của chiếc laptop bạn định mua. Một chiếc laptop có TGP cao hơn sẽ cho hiệu năng GPU tốt hơn đáng kể.
  • Hệ thống tản nhiệt là chìa khóa: Một hệ thống tản nhiệt tốt sẽ giúp GPU và CPU duy trì hiệu suất cao trong thời gian dài mà không bị quá nhiệt.
  • Cân bằng sức mạnh giữa CPU và GPU: Để tránh hiện tượng nghẽn cổ chai, hãy chọn một cấu hình có CPU đủ mạnh để khai thác hết tiềm năng của GPU, đặc biệt khi chơi game ở FPS cao.
  • Ưu tiên công nghệ mới: Các công nghệ như NVIDIA DLSS hay AMD FSR giúp tăng FPS đáng kể mà vẫn giữ chất lượng hình ảnh, trong khi Ray Tracing mang lại hiệu ứng đồ họa chân thực.
  • Xác định dung lượng VRAM cần thiết: Đối với gaming Full HD, 8GB VRAM là mức khuyến nghị. Nếu bạn hướng đến gaming 2K hoặc làm đồ họa chuyên nghiệp, hãy cân nhắc các tùy chọn 12GB hoặc 16GB.

Một hệ thống tản nhiệt tốt sẽ giúp GPU và CPU duy trì hiệu suất cao

5.2. Chọn card đồ họa theo từng nhu cầu

  • Game thủ chuyên nghiệp, Streamer: Ưu tiên các dòng GPU cao cấp nhất như RTX 4080, RTX 4090 để đảm bảo FPS luôn ở mức cao nhất, đồng thời xử lý tốt các tác vụ streaming.
  • Game thủ phổ thông: RTX 4060 và RTX 4070 là những lựa chọn lý tưởng, mang lại trải nghiệm tuyệt vời ở độ phân giải 1080p và 1440p với mức chi phí hợp lý.
  • Sinh viên, người làm sáng tạo: Nếu nhu cầu chủ yếu là đồ họa 2D, chỉnh sửa video ngắn, RTX 4050 là đủ. Nếu làm việc với mô hình 3D phức tạp, hãy đầu tư vào RTX 4060 trở lên.

6. Giải đáp các câu hỏi thường gặp

6.1. Nên chọn card đồ họa laptop của hãng nào?

Hiện tại, thị trường GPU laptop chủ yếu là cuộc cạnh tranh giữa NVIDIA và AMD.

  • NVIDIA: Thống trị phân khúc cao cấp và tầm trung với các dòng GeForce RTX. Ưu điểm là công nghệ Ray Tracing được tối ưu tốt và DLSS giúp tăng FPS vượt trội.
  • AMD: Cung cấp các dòng Radeon có hiệu năng trên giá thành rất cạnh tranh. Công nghệ FSR của AMD cũng là một giải pháp tăng FPS hiệu quả và có tính tương thích rộng.

Lựa chọn hãng nào phụ thuộc vào ngân sách và ưu tiên của bạn. NVIDIA thường là lựa chọn hàng đầu cho trải nghiệm Ray Tracing và DLSS, trong khi AMD là phương án đáng cân nhắc nếu bạn tìm kiếm hiệu năng tốt với mức giá phải chăng.

Lựa chọn hãng nào phụ thuộc vào ngân sách và ưu tiên của bạn

6.2. Card đồ họa laptop có thể nâng cấp được không?

Trong hầu hết các trường hợp, câu trả lời là không. GPU trên laptop thường được hàn trực tiếp vào bo mạch chủ để tối ưu không gian và thiết kế. Do đó, việc lựa chọn một chiếc laptop có cấu hình GPU phù hợp với nhu cầu sử dụng lâu dài ngay từ đầu là vô cùng quan trọng.

6.3. Dung lượng VRAM bao nhiêu là đủ?

  • 4GB VRAM: Mức tối thiểu cho các game eSports và tác vụ đồ họa nhẹ.
  • 6GB VRAM: Đủ dùng cho hầu hết các game ở độ phân giải Full HD (1080p) với thiết lập Medium đến High.
  • 8GB VRAM: Mức tiêu chuẩn vàng hiện nay, lý tưởng cho gaming 1080p/1440p và các công việc đồ họa, dựng video.
  • 12GB - 16GB VRAM: Dành cho game thủ chuyên nghiệp chơi game 4K và các nhà sáng tạo nội dung làm việc với dự án phức tạp.

6.4. Tại sao cùng là RTX 4060 nhưng máy mạnh máy yếu?

Sự khác biệt này đến từ TGP (Total Graphics Power). Mỗi nhà sản xuất laptop có thể cấu hình một mức TGP khác nhau cho cùng một loại GPU. Ngoài ra, hiệu quả của hệ thống tản nhiệt và sức mạnh của CPU đi kèm cũng ảnh hưởng lớn đến hiệu năng cuối cùng.

Xem thêm:

Lựa chọn card đồ họa phù hợp là yếu tố then chốt để có được chiếc laptop ưng ý. Hy vọng bảng xếp hạng và những kinh nghiệm trên sẽ giúp bạn đưa ra quyết định chính xác. Để được tư vấn cấu hình tối ưu nhất, hãy đến showroom GEARVN gần nhất hoặc liên hệ hotline 1900 5301 ngay!

Bình luận của bạn sẽ được duyệt trước khi đăng lên