35 thuật ngữ thông dụng trong game anh em nên biết để chơi game vui vẻ hơn
Khi anh em chơi game thì thế nào cũng có các từ “chuyên ngành” hoặc từ viết tắt về các yếu tố trong game. Tuy nhiên, gần như toàn bộ các tựa game hiện nay đều do nước ngoài phát triển, chủ yếu dùng tiếng Anh nên nhiều khi làm anh em khó hiểu. Trong bài viết này, mình sẽ giải thích 35 từ và thuật ngữ thường gặp để anh em hiểu game hơn và hiểu bạn bè quốc tế đang nói gì.
1. AAA (Triple-A)
Các game AAA thường là các tựa game của các nhà phát triển lớn như EA, Ubisoft, … Các game này thường có kinh phí sản xuất rất cao và chi phí marketing cũng cao nốt. Nếu anh em muốn tìm hiểu kỹ hơn thì có thể đọc lại bài viết này.
2. Ads
Đây là khái niệm ám chỉ các con “lính phụ” hoặc “trùm phụ” khi anh em đánh trùm chính trong một game nào đó. Thường thì chúng ta sẽ phải để ý né tránh các con “trùm phụ” này và đồng thời vẫn phải tiếp tục gây sát thương lên trùm chính.
3. AFK
Là từ viết tắt của “away from keyboard” nếu dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “không đụng đến bàn phím”, hoặc gần gũi hơn với anh em game thủ Việt là “thoát trận giữa chừng”.
4. Bot
Đây là khái niệm chỉ các đối thủ không phải do con người điều khiển trong các chế độ chơi mạng (multiplayer). Một số game multiplayer sẽ cho anh em chơi với bot để tập luyện cũng như lập chiến thuật hợp lý trước khi đi đánh trận thật.
5. Buff và nerf
Buff là khi nhà phát triển game tăng sức mạnh cho một nhân vật, vũ khí nào đó, và nerf thì ngược lại. Người ta thường sử dụng từ này khi nhà phát triển điều chỉnh sức mạnh của nhân vật hoặc vũ khí trong các game online.
6. Bullet Sponge
Đây là thuật ngữ ám chỉ một kẻ địch nào đó “ăn” rất nhiều đạn mới chết. Ví dụ: đáng lẽ chỉ cần 2-3 viên đạn là giết được một người nhưng anh em phải xả đến 30 viên tên đó mới lăn ra chết thì nhân vật đó được gọi là Bullet Sponge.
7. Camping
Camping hoặc camp ám chỉ hành động người chơi cứ ngồi một chỗ, không di chuyển bất kỳ nơi nào khác trên bản đồ. Trong các game bắn súng thì camp ám chỉ việc anh em ngồi một góc đợi quân địch đến rồi “làm thịt”, kiểu “há miệng chờ sung”. Trong các game MOBA như Liên Minh Huyền Thoại thì thường ám chỉ việc đối phương liên tục xuất hiện tại một khu vực nào đó.
8. Cheese hoặc Cheesing
Đây là thuật ngữ ám chỉ việc liên tục sử dụng một chiến thuật để chiến thắng. Ví dụ: anh em chơi game đối kháng nhưng chỉ sử dụng đúng một combo để hành đối thủ.
9. Clan
Khi anh em chơi các tựa game multiplayer thì clan là một nhóm nhỏ game thủ thường chơi chung với nhau. Mục tiêu là thành lập các đội tuyển để thi đấu nhưng đây là do game thủ tự thành lập với nhau chứ không phải đội tuyển chuyên nghiệp.
10. Cooldown
Trong các tựa game có sử dụng chiêu thức thì cooldown là khoảng thời gian hồi lại chiêu sau mỗi lần sử dụng.
11. Crafting
Đây là từ chỉ việc sử dụng các loại vật liệu thu thập trong game để tạo ra các vật phẩm có ích hơn. Nếu dịch sang tiếng Việt thì crafting có nghĩa là “đập đồ, nâng cấp” đấy.
12. DLC
DLC là từ viết tắt của downloadable content. Đây là các phần game phụ anh em mua hoặc tải thêm sau khi đã mua phần game chính. Nó có thể chứa nhân vật mới, trang phục mới, mở rộng cốt truyện, vân vân. Anh em có thể tìm hiểu chi tiết hơn về DLC qua bài viết này.
13. DRM
DRM là từ viết tắt của digital rights management. Đây là công cụ chống crack game, sao chép và tung lên Internet. Nếu anh em muốn tìm hiểu về DRM thì có thể xem lại bài viết về Denuvo, một loại DRM phổ biến tại đây.
14. Easter Egg
Easter Egg là những thông điệp, tính năng ẩn được nhà phát triển bí mật chèn vào game. Thông điệp này có thể là lời cảm ơn, một tin nhắn hài hước, hoặc là một thứ gì đó… kinh dị chẳng hạn.
15. FPS
FPS là từ viết tắt của thể loại game first-person shooter – bắn súng góc nhìn thứ nhất. Các tựa game này sẽ cho phép anh em nhìn thế giới trong game thông qua đôi mắt của nhân vật. Các game nổi tiếng của thể loại này là CS:GO, Call of Duty,…
16. Glitch
Glitch hay bug được hiểu là một trục trặc ngoài ý muốn xảy ra khi chúng ta chơi game. Khi bị glitch thì nhân vật có thể bị kẹt trong tường, mắt lé, biết bay, hoặc nặng hơn là đứng máy.
17. Grinding
Grinding ám chỉ hành động chơi đi chơi lại nhiều lần để đạt kết quả mong muốn. Ví dụ: anh em đánh thắng trùm cuối rồi nhưng muốn luyện tập cho đến khi thắng và không trúng bất kỳ đòn nào; hoặc cứ đè nó ra đánh để lên cấp cho nhanh.
18. Hitscan
Hitscan là khái niệm nói về các loại vũ khí trong game, thường là game FPS, có viên đạn bay trúng mục tiêu ngay khi anh em click chuột. Game FPS có hitscan anh em thường gặp là CS:GO, Đột kích,…
19. HP
HP là từ viết tắt của health point hoặc hit point, hay trong tiếng Việt là thanh máu đấy anh em.
20. HUD
HUD là từ viết tắt của heads-up display và thường hiện thông tin trong game như thanh máu, bản đồ nhỏ, thời gian hồi chiêu,…lên màn hình khi chơi.
21. K/D
K/D là từ viết tắt của Kill/Death hay dịch sang tiếng việt là tỉ lệ số lần giết người trên số lần bị giết. Ví dụ nếu anh em giết 10 mạng, chết 5 mạng thì K/D là 2, nếu giết 5 mạng chết 10 mạng thì K/D là 0,5.
22. Lag
Lag là thuật ngữ chỉ việc anh em click chuột, nhấn bàn phím nhưng màn hình trong game thì không nhúc nhích. Để tìm hiểu về lag thì anh em xem thêm bài viết này nhé.
23. MMORPG
MMORPG là từ viết tắt của massively multiplayer online role-playing game hay tạm dịch sang tiếng Việt là “game nhập vai trực tuyến nhiều người chơi”. Đây là thể loại game có hàng trăm, thậm chí hàng nghìn người chơi với nhau cùng lúc, và tựa game quen thuộc nhất có lẽ là World of Warcraft.
24. MP
MP là từ viết tắt của magic point, hay nhiều anh em game thủ Việt sẽ biết với cái tên là mana. Đây là năng lượng cần thiết để anh em sử dụng một chiêu thức nào đó.
25. Noob
Noob là một từ để chỉ một người mới biết chơi một game nào đó hoặc để xúc phạm người khác vì họ chơi dở như những người mới biết chơi.
26. NPC
NPC là từ viết tắt của non-player character và là các nhân vật không phải do người chơi điều khiển, thường được lập trình sẵn để thực hiện các hành động nhất định, hoặc đứng yên cho có mặt đông đủ.
27. Ping
Ping là đơn vị đo thời gian dữ liệu di chuyển từ PC của anh em đến máy chủ rồi quay ngược về. Ping càng thấp thì càng tốt, càng cao thì sẽ càng cảm nhận được độ lag. Anh em có thể tìm hiểu kỹ hơn về ping qua bài viết này nhé.
28. PvP hoặc PvE
PvP là từ viết tắt của player versus player, dịch sang tiếng Việt nghĩa là người chơi chiến đấu với người chơi khác. Còn PvE là viết tắt của player versus environment, dịch sang tiếng Việt nghĩa là người chơi sẽ chiến đấu với một nhân vật nào đó do máy tính điều khiển.
29. Pwned
Pwned là một từ để ám chỉ sự vượt trội so với người khác khi chơi game. Ví dụ nếu anh em bắn CS:GO thắng mười mấy ván liên tiếp thì có thể nói đã pwned team địch.
30. QTE
QTE là từ viết tắt của quick-time event. Nếu anh em thường hay chơi game có cốt truyện dài thì thỉnh thoảng game sẽ yêu cầu anh em nhấn nhanh một phím nào đó, nếu không nhấn sẽ thua luôn.
31. Ragequit
Ragequit là từ ám chỉ việc thoát game đột ngột khi đang chơi vì bực tức một ai đó trong game hoặc có việc đột xuất khác.
32. RNG
RNG là từ viết tắt của random number generator, nếu dịch sang tiếng Việt là yếu tố ngẫu nhiên trong game. Để tìm hiểu kỹ hơn về RNG thì anh em có thể xem lại bài viết này.
33. RPG
RPG là từ viết tắt của thể loại role-playing game hay game nhập vai. Thường thì mấy game này sẽ có cốt truyện sâu sắc và anh em có thể nâng chỉ số của nhân vật lên bằng cách chiến đấu hoặc đánh nhau với quái.
34. Sandbox
Sandbox là một loại game cực kỳ “mở”, cho phép anh em làm bất cứ điều gì mình thích. Ví dụ điển hình nhất của thể loại game này chính là Minecraft.
35. XP
XP là từ viết tắt của experience point, nếu dịch sang tiếng Việt là điểm kinh nghiệm. Có rất nhiều thể loại game có điểm XP, anh em có thể dùng điểm XP để lên cấp hoặc tăng sức mạnh kỹ năng, vũ khí,…
Trên đây là 35 thuật ngữ phổ biến trong game anh em có thể gặp hoặc nghe thấy khi chơi. Hy vọng bài viết đã giải đáp phần nào thắc mắc và giúp anh em chơi game vui vẻ hơn!
Nguồn: Make Use Of