Thông Số Kỹ Thuật:






CHẤT LƯỢNG HÌNH ẢNH
Kích thước màn hình: 21.5"
Tấm nền: IPS
Gam màu (CIE1931): 72%
Độ sâu màu (Số màu): 16,7 triệu màu
Kích thước điểm ảnh (mm): 0.24795x0.24795
Thời gian đáp ứng hình ảnh (GTG): 5ms (Nhanh hơn)
Tần số quét: 75 Hz
Tỷ lệ màn hình: 16:9
Độ phân giải: 1920 x 1080
Độ sáng: 250 (điển hình), 200 (tối thiểu) cd/m2
Độ tương phản: 1000:1(typical)
Góc nhìn: 178 / 178
Loại màn hình: Chống lóa mắt, 3H
Đầu Vào/Đầu Ra
HDMI: Có x 1
D-Sub: Có x 1
Cổng hiển thị: Không
Đầu ra tai nghe: Có
NGUỒN ĐIỆN
Loại: Adapter
Đầu vào: 100~240V, 50/60Hz
Đầu ra: 19V/1,3A
Bình thường bật (EPA điển hình): 26W
Bình thường bật (điều kiện khi ra khỏi nhà máy điển hình): 30W
Tiết kiệm năng lượng/Chế độ ngủ (Tối đa): ≤0,3W
DC tắt (Tối đa): ≤0,3W
Tính Năng Đặc Biệt
Chế độ hình ảnh: Custom, Reader, Color Weakness, Photo, Cinema, Game
Tỷ lệ: Rộng, Gốc
DDC/CI: Có
HDCP: Có (1,4)
Plug & Play: Có
Response Time Control: Có
Đồng bộ hình ảnh: AMD FreeSync™
Chế độ DAS: Có
Black Stabilizer: Có
Crosshair: Có
Flicker Safe: Có
Chế độ chờ tự động: Có
Tiết kiệm năng lượng thông minh: Có
On-Screen Control (OSC): Có
Độ phân giải siêu cao +: Có
Mức độ màu đen: Có
DFC: Có
Gamma Control: Có
Color Temperature: Có
R/G/B Color Control: Có
Khóa OSD: Có
Tự động điều chỉnh (Chỉ D-sub): Có (Phiên bản 1.4)
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG
Có chân đế (RxCxS): 21,9" x 16,6" x 7,2"
Không có chân đế (RxCxS): 21,9" x 13,2" x 1,5"
Kích thước vận chuyển (RxCxS): 27,1" x 15,4" x 4,9"
Có chân đế: 6,8 lbs
Không có chân đế: 6,2 lbs
Trọng lượng vận chuyển: 9,3 lbs
CHÂN ĐẾ
Chân đế có thể tháo rời: Có
Nghiêng (Góc): -5~20 độ
Phụ kiện
Kích thước VESA® (mm): 75 x 75
Dây điện: Có
HDMI: Có
Đĩa CD cài đặt phần mềm: Có
Hướng dẫn cài đặt dễ dàng: Có
Tài liệu hướng dẫn: Có
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()