Bộ định tuyến MESH Asus ZenWiFi AX Mini XD4 (B-3-PK)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHÍNH:
Sản phẩm | Asus ZenWIFI XD4 Black (3 pack) |
Thương hiệu | ASUS |
Chuẩn WIFI | MESH, WIFI 6 |
Số thiết bị tối đa (*) | 60 |
Diện tích phủ sóng tối đa | 500 m2 |
Tốc độ (Mbps) | 1,800 |
Băng thông 2.4GHz (Mbps) | 574 |
Băng thông 5GHz (Mbps) | 1201 |
Số nhân CPU | Không công bố |
Tần số CPU | Không công bố |
RAM | 256MB |
Số antenna | 2 |
MU-MIMO | Có |
Hỗ trợ MESH | Asus AiMESH |
Số cổng LAN | 2 |
Tốc độ LAN | 1Gbps |
Tốc độ WAN | 1Gbps |
Cổng kết nối khác | Không |
*Số thiết bị & diện tích phủ sóng tối đa (được công bố bởi nhà sản xuất) chỉ mang tính chất tham khảo và trong điều kiện tiêu chuẩn của phòng thí nghiệm |
Đánh giá chi tiết bộ định tuyến MESH Asus ZenWiFi AX Mini XD4 (B-3-PK)
Thiết kế nhỏ gọn, thông minh
Bộ định tuyến MESH Asus ZenWiFi AX Mini XD4 (B-3-PK) sở hữu cho mình thiết kế nhỏ gọn phù hợp với không gian của những ngôi nhà thông minh. Với màu đen sang trọng cùng logo Asus được mạ vàng, Mini XD4 (B-3-PK) toát lên vẻ đẹp của chính thiết bị phát wifi.
Công nghệ WiFi 6 tiên tiến
Bộ định tuyến MESH Asus ZenWiFi AX Mini XD4 (B-3-PK) được trang bị công nghệ WiFi 6 với tổng băng thông lên đến 1800 Mbps đem đến trải nghiệm những bộ phim độ phân giải 8K không bị giật lag, livestream mượt mà trên những bộ PC Gaming.
Bảo mật an toàn với AiProtection Classic
Asus trang bị cho ZenWiFi AX Mini XD4 (B-3-PK) công nghệ bảo mật AiProtection Classic cho khả năng bảo mật thông tin một cách tuyệt đối cho các doanh nghiệp, kiểm soát trẻ nhỏ với các chức năng như hẹn giờ, chặn các website không lành mạnh, …
Quản lý WiFi với ASUS Router
Bạn có thể dễ dàng quản lý và sử dụng ZenWiFi AX Mini XD4 (B-3-PK) với ứng dụng ASUS Router hỗ trợ trên smartphone. Bạn thoải mái tùy chỉnh các thiết lập như tên WiFi, tài khoản admin,... chỉ với thao tác đơn giản trên ASUS Router.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHI TIẾT :
Model Name | XD4 (W-3-PK) |
Network Standard | IEEE 802.11a IEEE 802.11b IEEE 802.11g IEEE 802.11n IEEE 802.11ac IEEE 802.11ax IPv4 IPv6 |
Product Segment | AX1800 hiệu suất AX tối ưu : 1201 Mbps+ 574 Mbps |
Công nghệ AX | Có |
Tốc độ dữ liệu | 802.11a : tối đa 54 Mbps 802.11b : tối đa 11 Mbps 802.11g : tối đa 54 Mbps 802.11n : tối đa 300 Mbps 802.11ac : tối đa 867 Mbps 802.11ax (2,4GHz) : tối đa 574 Mbps 802.11ax (5GHz) : tối đa 1201 Mbps |
Antenna | Internal dual-band antenna x 2 |
Transmit/Receive | Công nghệ MIMO 2,4 GHz 2 x 2 5 GHz 2 x 2 |
Memory | 256 MB Flash, 256 MB RAM |
Tăng tốc | MIMO technology |
Tần số hoạt động | 2.4 G Hz / 5 GHz |
Các cổng | RJ45 for Gigabits BaseT for WAN/LAN x 1, RJ45 for Gigabits BaseT for LAN x1 |
Nút bấm | WPS Button, Reset Button |
Đèn LED chỉ báo | Power x 1 |
Nguồn điện | "AC Input : 110V~240V(50~60Hz) DC Output : 12 V with max. 1.5 A current" |
|