SSD M2 là gì? Phân biệt với SATA, NVMe, cách chọn ổ cứng phù hợp

SSD M2 là gì? Phân biệt với SATA, NVMe, cách chọn ổ cứng phù hợp

Mục lục

Nhiều người thường lầm tưởng SSD M.2 là một chuẩn tốc độ siêu nhanh, nhưng thực chất M.2 chỉ là dạng khe kết nối, có thể dùng chuẩn SATA hoặc NVMe. Việc hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn tránh mua nhầm sản phẩm hoặc không tận dụng hết hiệu năng. Qua bài viết này, GEARVN sẽ giúp bạn phân biệt chi tiết giữa M.2 SATA và M.2 NVMe, từ đó đưa ra lựa chọn nâng cấp chính xác và tối ưu nhất.

Những điểm chính:

  • M.2 là chuẩn kết nối vật lý (kích thước), không phải chuẩn tốc độ; hiệu năng thực sự phụ thuộc vào giao thức SATA hoặc NVMe.
  • SSD M.2 SATA bị giới hạn bởi giao thức truyền thống, cho tốc độ chỉ tương đương SSD 2.5 inch (khoảng 600 MB/s).
  • SSD M.2 NVMe sử dụng bus PCIe kết nối trực tiếp với CPU, mang lại tốc độ vượt trội (3.500 MB/s trở lên) và độ trễ cực thấp.
  • Có thể phân biệt vật lý qua chân cắm: M.2 SATA thường có 2 rãnh cắt (B&M Key), còn M.2 NVMe thường có 1 rãnh (M Key).
  • Trước khi nâng cấp, cần kiểm tra mainboard/laptop có khe M.2 hỗ trợ giao thức NVMe để đảm bảo tương thích và tận dụng tối đa hiệu năng.

1. Chuẩn SSD M.2 là gì?

SSD M.2 là một chuẩn kết nối vật lý, hay còn gọi là một yếu tố hình thức (form factor), dành cho các ổ cứng thể rắn. Chuẩn này quy định về hình dạng và kích thước nhỏ gọn của ổ cứng, trông tương tự như một thanh RAM. Điều quan trọng cần nhớ: M2 không phải là tên gọi của một công nghệ tốc độ, mà tốc độ của nó phụ thuộc hoàn toàn vào giao thức truyền dữ liệu mà nó sử dụng.

SSD M.2 chỉ là chuẩn kết nối và kích thước, tốc độ phụ thuộc giao thức SATA hoặc NVMe


1.1. M.2 là tên gọi cho kích thước, không phải tốc độ

Chuẩn M.2 định nghĩa về hình dạng vật lý của ổ cứng, với kích thước phổ biến nhất hiện nay là 2280, tương ứng với chiều rộng 22mm và chiều dài 80mm. Chính thiết kế nhỏ gọn, mỏng nhẹ này đã giúp M.2 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dòng laptop ultrabook, PC mini và hầu hết các bo mạch chủ hiện đại, giúp loại bỏ các loại dây cáp tín hiệu và nguồn rườm rà.

Tốc độ thực sự của một ổ SSD M.2 được quyết định bởi giao thức mà nó dùng để giao tiếp với hệ thống máy tính. Hiện có hai giao thức chính là SATA và NVMe, giao tiếp qua bus PCIe (Peripheral Component Interconnect Express). Đây mới chính là yếu tố cốt lõi tạo nên sự khác biệt khổng lồ về hiệu năng giữa các loại SSD M.2.

1.2. Lịch sử ra đời của chuẩn M.2

Chuẩn M.2, ban đầu được biết đến với tên gọi NGFF (Next Generation Form Factor), được phát triển để thay thế cho chuẩn kết nối mSATA đã dần trở nên lỗi thời. Mục tiêu chính là tạo ra một chuẩn kết nối nhỏ gọn hơn, linh hoạt hơn và đặc biệt là có khả năng hỗ trợ nhiều loại giao thức khác nhau trên cùng một cổng kết nối vật lý duy nhất.

Sự ra đời của M.2 đã mở đường cho sự phát triển của các ổ cứng hiệu năng cao, đặc biệt là khi kết hợp với giao thức NVMe, phá vỡ mọi giới hạn tốc độ của chuẩn SATA truyền thống. Điều này đã tạo ra một cuộc cách mạng trong lĩnh vực lưu trữ dữ liệu trên máy tính cá nhân.

M.2 ra đời thay thế mSATA, mang đến thiết kế nhỏ gọn, linh hoạt và hiệu năng vượt trội khi kết hợp NVMe.


2. Phân biệt các loại SSD M.2 phổ biến nhất hiện nay

2.1. SSD M.2 SATA: Giải pháp nhỏ gọn, tốc độ quen thuộc

Đây là thế hệ đầu tiên của các ổ SSD M.2, về mặt công nghệ, chúng có thể được xem là một ổ SSD 2.5 inch thông thường được thu nhỏ lại để vừa vặn với khe cắm M.2. Chúng tái sử dụng giao thức SATA đã rất quen thuộc trên các ổ cứng HDDSSD 2.5 inch truyền thống.

2.1.1. SSD M.2 SATA là gì?

SSD M.2 SATA là một ổ cứng có kích thước vật lý theo chuẩn M.2 nhưng giao tiếp với máy tính thông qua giao thức SATA III. Bởi vì bị giới hạn bởi băng thông của chuẩn giao tiếp này, tốc độ của chúng chỉ đạt mức tối đa khoảng 550 đến 600 MB/s, hoàn toàn tương đương với một chiếc SSD 2.5 inch thông thường.

2.1.2. Ưu điểm của SSD M.2 SATA

  • Giá thành rẻ: Thông thường, các ổ M.2 SATA có giá bán phải chăng hơn đáng kể so với các ổ M.2 NVMe có cùng mức dung lượng.
  • Tương thích rộng: Chúng có thể hoạt động tốt trên các bo mạch chủ và laptop đời cũ có trang bị khe M.2 hỗ trợ chuẩn SATA.
  • Tiết kiệm không gian: Vẫn giữ được ưu điểm lớn nhất của chuẩn M.2 là kích thước nhỏ gọn, không cần dây cáp nguồn và dữ liệu như SSD 2.5 inch.
  • Mát mẻ hơn: Do hoạt động ở tốc độ thấp hơn, chúng tiêu thụ ít điện năng và tỏa ra ít nhiệt hơn so với các ổ M.2 NVMe hiệu năng cao.

SSD M.2 SATA rẻ, dễ tương thích, nhỏ gọn tiết kiệm không gian và mát mẻ hơn SSD NVMe


2.1.3. Nhược điểm của SSD M.2 SATA

  • Giới hạn tốc độ: Hiệu năng bị "thắt cổ chai" ở mức khoảng 600 MB/s, không mang lại sự đột phá về tốc độ so với SSD 2.5 inch.
  • Dần lỗi thời: Các nhà sản xuất lớn đang dần ngừng sản xuất và chuyển hướng hoàn toàn sang M.2 NVMe, khiến các lựa chọn trên thị trường ngày càng ít đi.

2.2. SSD M.2 NVMe (PCIe): Kỷ nguyên mới của tốc độ lưu trữ

Đây là chuẩn SSD M.2 hiệu năng cao và đang là lựa chọn hàng đầu cho hầu hết các hệ thống máy tính hiện đại. Từ những bộ PC gaming cao cấp cho đến các máy trạm (workstation) đồ họa chuyên nghiệp đều ưu tiên sử dụng chuẩn lưu trữ này.

2.2.1. SSD M.2 NVMe là gì?

SSD M.2 NVMe (Non-Volatile Memory Express) sử dụng giao thức NVMe, một giao thức được thiết kế đặc biệt cho bộ nhớ flash (loại chip nhớ dùng trong SSD). Nó kết nối trực tiếp với CPU thông qua các làn PCIe, bỏ qua hoàn toàn giao thức SATA chậm chạp và bộ điều khiển trung gian, giúp giảm độ trễ và tăng tốc độ truyền dữ liệu.

SSD M.2 NVMe là ổ cứng dùng giao thức NVMe qua PCIe, mang lại tốc độ truyền dữ liệu cực nhanh


2.2.2. Ưu điểm của SSD M.2 NVMe

  • Tốc độ vượt trội: Tốc độ đọc/ghi có thể dễ dàng đạt từ 3.500 MB/s (với chuẩn PCIe Gen 3) đến hơn 12.000 MB/s (với chuẩn PCIe Gen 5), nhanh gấp hàng chục lần so với M.2 SATA.
  • Độ trễ cực thấp: Việc giao tiếp trực tiếp với CPU giúp giảm thiểu tối đa độ trễ, làm tăng tốc độ phản hồi của hệ điều hành và mọi ứng dụng.
  • Tương lai của lưu trữ: Đây là chuẩn công nghệ đang được phát triển mạnh mẽ và được trang bị trên hầu hết các thiết bị máy tính đời mới.
  • Tối ưu cho mọi tác vụ nặng: Từ việc tải game, render video, xử lý file dữ liệu lớn đến biên dịch mã nguồn đều được cải thiện một cách rõ rệt.

2.2.3. Nhược điểm của SSD M.2 NVMe

  • Giá thành cao hơn: Thường có chi phí đầu tư cao hơn so với các ổ M.2 SATA ở cùng một mức dung lượng lưu trữ.
  • Tỏa nhiệt nhiều hơn: Do hoạt động ở tốc độ rất cao, SSD M.2 NVMe tỏa ra lượng nhiệt lớn hơn, đôi khi cần trang bị thêm tản nhiệt để đảm bảo hiệu năng ổn định.
  • Yêu cầu tương thích: Cần bo mạch chủ hoặc laptop có khe M.2 hỗ trợ giao thức NVMe thông qua bus PCIe để có thể hoạt động.

SSD M.2 NVMe nhanh nhưng đắt hơn, tỏa nhiệt nhiều và cần bo mạch chủ hỗ trợ PCIe NVMe


3. Bảng so sánh nhanh SSD M.2 SATA và SSD M.2 NVMe

Để dễ hình dung sự khác biệt, dưới đây là bảng so sánh trực quan giữa hai loại SSD M.2 phổ biến này.

Tiêu chí

SSD M.2 SATA

SSD M.2 NVMe (PCIe)

Giao thức

SATA III

NVMe qua bus PCIe

Tốc độ tối đa

~ 600 MB/s

> 3.500 MB/s (lên đến 12.000+ MB/s)

Độ trễ

Cao hơn

Cực thấp

Chân cắm (Key)

Thường là B & M Key (2 rãnh cắt)

Thường là M Key (1 rãnh cắt)

Giá thành

Rẻ hơn

Cao hơn

Đối tượng

Máy tính phổ thông, đời cũ, nhu cầu cơ bản

PC Gaming, Workstation, thiết bị hiệu năng cao

4. Cách nhận biết SSD M.2 SATA và M.2 NVMe đơn giản nhất

Để tránh mua nhầm sản phẩm không tương thích, bạn có thể dựa vào hai đặc điểm vật lý và thông số kỹ thuật rất dễ nhận biết được trình bày dưới đây.

4.1. Dựa vào chân cắm (Key)

Đây là cách phân biệt vật lý chính xác và nhanh chóng nhất. Chân cắm của các ổ SSD M.2 có các rãnh cắt được gọi là "Key" dùng để phân loại và đảm bảo lắp đúng vào khe cắm tương thích trên bo mạch chủ.

  • SSD M.2 SATA: Thường có 2 rãnh cắt ở chân cắm, được gọi là B & M Key. Thiết kế này cho phép chúng tương thích với cả khe M.2 hỗ trợ SATA và một số khe hỗ trợ NVMe.
  • SSD M.2 NVMe: Thường chỉ có 1 rãnh cắt ở phía bên phải, được gọi là M Key. Thiết kế này dành riêng cho các khe M.2 hỗ trợ giao thức NVMe qua PCIe.

Tuy nhiên, vẫn có một số ít trường hợp ngoại lệ. Vì vậy, cách tốt nhất vẫn là kết hợp việc kiểm tra chân cắm với việc đọc kỹ thông số kỹ thuật của sản phẩm.

SSD M.2 SATA có 2 rãnh, trong khi SSD M.2 NVMe chỉ có 1 rãnh


4.2. Dựa vào thông số nhà sản xuất

Trên bao bì sản phẩm hoặc trên trang thông tin chi tiết của nhà bán lẻ, nhà sản xuất luôn ghi rõ ổ cứng sử dụng giao thức nào. Bạn hãy tìm các từ khóa như "SATA", "NVMe", hoặc "PCIe". Tốc độ đọc/ghi cũng là một dấu hiệu rất rõ ràng: nếu tốc độ được công bố dưới 1000 MB/s, đó gần như chắc chắn là một ổ M.2 SATA.

5. Lợi ích vượt trội khi nâng cấp lên SSD M.2 NVMe

Việc trang bị một ổ SSD M.2 NVMe không chỉ đơn thuần là một sự nâng cấp linh kiện. Đây thực sự là một cuộc cách mạng về trải nghiệm sử dụng máy tính hàng ngày, mang lại lợi ích rõ rệt cho nhiều đối tượng người dùng khác nhau.

5.1. Lợi ích đối với game thủ

  • Giảm thời gian tải game: Các tựa game thế giới mở với dung lượng hàng trăm GB như Cyberpunk 2077 hay Starfield sẽ vào màn chơi nhanh hơn một cách đáng kể.
  • Load map và texture mượt mà: Hiện tượng giật, khựng hình (stuttering) khi nhân vật di chuyển nhanh hoặc khi các vật thể mới xuất hiện trong game được giảm thiểu tối đa.
  • Tối ưu cho công nghệ mới: Các công nghệ tải tài sản game tiên tiến như Direct Storage của Microsoft yêu cầu bắt buộc phải có SSD NVMe để phát huy tối đa hiệu quả.

SSD NVMe giúp game tải nhanh hơn, giảm giật lag và tận dụng tối đa các công nghệ tải tài sản tiên tiến


5.2. Lợi ích đối với nhà sáng tạo nội dung, dân đồ họa

  • Xử lý file lớn chớp nhoáng: Các công việc như render video 4K, chỉnh sửa ảnh RAW dung lượng lớn, hay làm việc với các file thiết kế 3D phức tạp sẽ nhanh hơn rất nhiều.
  • Tăng tốc độ preview và scrub: Việc xem trước (preview) video hay tua nhanh trên dòng thời gian (timeline) trong các phần mềm dựng phim như Adobe Premiere sẽ mượt mà, không còn giật lag.
  • Giảm thời gian chờ đợi: Mọi thao tác từ import, export dữ liệu cho đến lưu các file dự án đều được rút ngắn đáng kể, giúp bạn tập trung hơn vào công việc sáng tạo.

5.3. Lợi ích đối với người dùng phổ thông

  • Khởi động Windows siêu tốc: Hệ điều hành có thể khởi động hoàn tất và sẵn sàng sử dụng chỉ trong vòng vài giây ngắn ngủi.
  • Mở ứng dụng tức thì: Các phần mềm thường dùng như trình duyệt web, bộ ứng dụng Microsoft Office hay các phần mềm nhắn tin sẽ mở lên gần như ngay lập tức sau khi nhấp chuột.
  • Trải nghiệm đa nhiệm mượt mà: Chuyển đổi giữa nhiều ứng dụng đang chạy hay mở hàng chục tab trình duyệt không còn là vấn đề gây chậm máy.

SSD NVMe giúp Windows khởi động nhanh, ứng dụng mở tức thì và đa nhiệm mượt mà hơn đáng kể

 


6. Những lưu ý quan trọng trước khi chọn mua và nâng cấp SSD M.2

  • Kiểm tra tương thích của Mainboard/Laptop: Hãy xem sách hướng dẫn sử dụng hoặc truy cập website của nhà sản xuất để biết máy tính của bạn có khe M.2 không, và quan trọng hơn là khe đó hỗ trợ chuẩn SATA, NVMe hay cả hai.
  • Chọn đúng thế hệ PCIe (Gen 3, Gen 4, Gen 5): Một ổ SSD PCIe Gen 4 sẽ không thể chạy hết tốc độ tối đa nếu cắm vào khe M.2 chỉ hỗ trợ Gen 3. Hãy đảm bảo bo mạch chủ hỗ trợ đúng thế hệ PCIe của SSD để tối ưu hiệu năng.
  • Lưu ý về dung lượng: Mức dung lượng 1TB hiện nay được xem là lý tưởng cho hầu hết người dùng. Các game thủ hoặc nhà sáng tạo nội dung nên cân nhắc từ 2TB trở lên để có không gian lưu trữ thoải mái cho game và các dự án.
  • Vấn đề tản nhiệt: Các ổ SSD NVMe tốc độ cao, đặc biệt là từ PCIe Gen 4 trở lên, thường tỏa ra nhiều nhiệt. Hãy ưu tiên các bo mạch chủ có sẵn tản nhiệt cho khe M.2 hoặc mua thêm tản nhiệt rời nếu cần thiết để tránh tình trạng giảm hiệu năng do quá nhiệt.

Trước khi chọn SSD M.2, hãy kiểm tra khe M.2, chuẩn PCIe, dung lượng và giải pháp tản nhiệt phù hợp


7. Mua SSD M.2 chính hãng, giá tốt ở đâu?

Việc lựa chọn một nhà cung cấp uy tín là vô cùng quan trọng để đảm bảo bạn mua được sản phẩm chính hãng, chất lượng và được hưởng chế độ bảo hành, hậu mãi tốt nhất. GearVN tự hào là một trong những đơn vị hàng đầu tại Việt Nam chuyên cung cấp linh kiện PC, laptop và gaming gear.

Tại GearVN, bạn sẽ tìm thấy đa dạng các mẫu SSD M.2 đến từ những thương hiệu hàng đầu thế giới như Samsung, Kingston, WD, Crucial, Gigabyte. Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp và giàu kinh nghiệm của GearVN sẽ giúp bạn kiểm tra khả năng tương thích của hệ thống và lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách của mình.

Mua SSD M.2 chính hãng, giá tốt, bảo hành uy tín, đa dạng thương hiệu quốc tế tại GearVN

 

Thông tin liên hệ GearVN:

8. Các câu hỏi thường gặp về SSD M.2

8.1. SSD M.2 NVMe có cần tản nhiệt không?

Có. Đối với các ổ SSD M.2 NVMe hiệu năng cao, đặc biệt là từ thế hệ PCIe Gen 4 và Gen 5, việc trang bị tản nhiệt là rất cần thiết. Tản nhiệt giúp duy trì hiệu năng ổn định, tránh tình trạng giảm tốc độ đột ngột (thermal throttling) do quá nhiệt khi thực hiện các tác vụ nặng kéo dài như chơi game hay render video.

8.2. Dung lượng SSD M.2 bao nhiêu là đủ?

  • 500GB: Phù hợp để cài đặt hệ điều hành và các phần mềm làm việc cơ bản, đáp ứng nhu cầu lưu trữ tối thiểu.
  • 1TB: Mức dung lượng lý tưởng cho hầu hết người dùng phổ thông và game thủ, đủ để cài Windows, các phần mềm cần thiết và một vài tựa game yêu thích.
  • 2TB trở lên: Dành cho các game thủ chuyên nghiệp, nhà sáng tạo nội dung hoặc người dùng cần không gian lưu trữ lớn cho nhiều game, video chất lượng cao và các tệp dự án nặng.

SSD M.2 2TB trở lên phù hợp game thủ, nhà sáng tạo hoặc người cần lưu trữ nhiều game, video và dự án nặng


8.3. Lắp SSD M.2 NVMe vào khe M.2 SATA được không?

Không. Do sự khác biệt về giao thức và chân cắm vật lý, một ổ SSD M.2 NVMe (M Key) sẽ không thể hoạt động trên một khe cắm M.2 chỉ hỗ trợ giao thức SATA. Ngược lại, một số ổ M.2 SATA (B&M Key) có thể lắp vừa khe M.2 NVMe nhưng cũng sẽ không hoạt động nếu khe cắm đó không hỗ trợ giao thức SATA.

8.4. Máy tính cũ có nâng cấp SSD M.2 được không?

Điều này hoàn toàn phụ thuộc vào bo mạch chủ hoặc laptop của bạn có được trang bị khe cắm M.2 hay không. Nếu không có, bạn có thể xem xét sử dụng card chuyển đổi PCIe sang M.2 cho máy tính để bàn. Tuy nhiên, giải pháp ổn định và đơn giản nhất cho máy cũ vẫn là nâng cấp lên SSD SATA 2.5 inch.

8.5. Có nên dùng SSD M.2 NVMe để cài Windows không?

Chắc chắn là có. Cài đặt hệ điều hành trên một ổ SSD M.2 NVMe sẽ mang lại tốc độ khởi động, tắt máy và phản hồi hệ thống nhanh nhất có thể. Đây được xem là nâng cấp đáng giá nhất để cải thiện trải nghiệm tổng thể của bất kỳ hệ thống máy tính nào.

Cài Windows trên SSD M.2 NVMe giúp khởi động, tắt máy và phản hồi hệ thống nhanh nhất, đáng để nâng cấp


8.6. Tại sao tốc độ SSD M.2 của tôi không nhanh như quảng cáo?

Có nhiều nguyên nhân có thể dẫn đến tình trạng này: Bạn có thể đã cắm SSD PCIe Gen 4 vào một khe M.2 chỉ hỗ trợ Gen 3, khe M.2 đó đang phải chia sẻ băng thông với các thiết bị khác, SSD bị quá nhiệt do không có tản nhiệt, hoặc driver của hệ thống chưa được cập nhật. Hãy kiểm tra lại các yếu tố này hoặc liên hệ đội ngũ kỹ thuật của GearVN để được hỗ trợ.

Xem thêm:

Việc hiểu rõ M.2 là một chuẩn kích thước và tốc độ của nó phụ thuộc vào giao thức SATA hay NVMe là chìa khóa giúp bạn lựa chọn đúng đắn khi xây dựng hoặc nâng cấp máy tính. Nâng cấp lên SSD M.2 NVMe là một trong những cách hiệu quả nhất để tăng tốc toàn diện cho hệ thống của bạn, từ công việc đến giải trí. Để được tư vấn cấu hình phù hợp và trải nghiệm sản phẩm thực tế, hãy ghé showroom GearVN gần nhất hoặc liên hệ hotline 1900.5301.
    Bình luận của bạn sẽ được duyệt trước khi đăng lên