WiFi là gì? Cơ chế hoạt động và các chuẩn WiFi phổ biến

WiFi là gì? Cơ chế hoạt động và các chuẩn WiFi phổ biến

Mục lục

WiFi là một công nghệ mạng không dây, hoạt động bằng cách chuyển đổi dữ liệu thành tín hiệu sóng radio, được phát đi bởi bộ phát WiFi và nhận bởi bộ chuyển đổi không dây, cho phép truy cập và chia sẻ thông tin một cách linh hoạt. Hãy cùng GearVN tìm hiểu ngay.

Những điểm chính:

  • WiFi là công nghệ kết nối Internet không dây, sử dụng sóng vô tuyến từ router để các thiết bị truy cập mạng mà không cần cáp vật lý.
  • Các thế hệ WiFi mới (WiFi 6/6E/7) mang lại tốc độ vượt trội, giảm độ trễ và hoạt động hiệu quả hơn trong môi trường nhiều thiết bị.
  • Chất lượng WiFi phụ thuộc vào vị trí router, vật cản, nhiễu sóng và chuẩn kết nối của cả thiết bị phát và thiết bị thu.
  • Băng tần 2.4GHz phủ sóng xa, trong khi băng tần 5GHz và 6GHz cung cấp tốc độ cao hơn, lý tưởng cho streaming, gaming.
  • Để tối ưu mạng, hãy đặt router ở vị trí trung tâm, cập nhật firmware, sử dụng mật khẩu mạnh và nâng cấp thiết bị khi cần thiết.

1. WiFi là gì?

WiFi (Wireless Fidelity) là công nghệ truyền thông không dây sử dụng sóng vô tuyến để tạo ra mạng cục bộ (WLAN). WiFi cho phép các thiết bị điện tử như PC, laptop, smartphone kết nối Internet hoặc với nhau mà không cần dây cáp mạng vật lý, mang lại sự tiện lợi và linh hoạt.

WiFi cho phép các thiết bị điện tử kết nối Internet hoặc với nhau mà không cần dây cáp

2. WiFi hoạt động như thế nào?

2.1. Quá trình phát sóng từ Router

Mọi thứ bắt đầu từ Router (bộ định tuyến), thiết bị được kết nối trực tiếp với Internet qua modem. Router nhận dữ liệu từ Internet, chuyển đổi thành các gói tín hiệu vô tuyến (sóng radio) và phát ra môi trường xung quanh thông qua ăng-ten.

2.2. Quá trình nhận sóng tại thiết bị

Bên trong laptop, smartphone hay PC của bạn có một bộ phận gọi là card WiFi (Wireless Adapter). Card này sẽ dò tìm và thu nhận sóng vô tuyến do router phát ra, sau đó giải mã ngược lại thành dữ liệu số để thiết bị có thể hiểu và hiển thị. Quá trình này diễn ra hai chiều liên tục.

Router nhận dữ liệu từ Internet, chuyển đổi thành sóng radio > Card WiFi thu và giải mã ngược thành dữ liệu

3. Lịch sử và các thế hệ WiFi

3.1. Những nền tảng đầu tiên

Nền móng của WiFi được đặt vào năm 1997 khi Viện Kỹ sư Điện và Điện tử (IEEE) công bố chuẩn mạng không dây đầu tiên 802.11. Tuy nhiên, đến năm 1999, với sự ra đời của Liên minh WiFi (WiFi Alliance), công nghệ này mới được chuẩn hóa và thương mại hóa rộng rãi.

3.2. Bảng so sánh các chuẩn WiFi phổ biến

Công nghệ WiFi đã liên tục cải tiến qua nhiều thế hệ, mang lại tốc độ và hiệu năng vượt trội hơn.

Tên gọiChuẩn IEEENăm ra mắtBăng tầnTốc độ tối đaĐặc điểm nổi bật
WiFi 4802.11n20092.4GHz / 5GHz600 MbpsLần đầu hỗ trợ hai băng tần, phổ biến rộng rãi.
WiFi 5802.11ac20135GHz3.5 GbpsTốc độ cao, băng tần 5GHz ít nhiễu, lý tưởng cho streaming HD.
WiFi 6802.11ax20192.4GHz / 5GHz9.6 GbpsHiệu quả hơn trong môi trường đông thiết bị, giảm độ trễ cho gaming.
WiFi 6E802.11ax20202.4/5/6GHz9.6 GbpsMở rộng thêm băng tần 6GHz siêu thoáng, hiệu suất vượt trội.
WiFi 7802.11be20242.4/5/6GHz46 GbpsTốc độ siêu cao, độ trễ cực thấp, nền tảng cho VR/AR và AI.

4. Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng WiFi

  • Băng tần (Frequency Band): Băng tần 2.4GHz phủ sóng xa và xuyên tường tốt hơn nhưng tốc độ chậm, dễ nhiễu. Băng tần 5GHz và 6GHz cung cấp tốc độ cao hơn, ít nhiễu nhưng tầm phủ sóng hẹp hơn.
  • Chuẩn WiFi: Thiết bị phát (router) và thu (card WiFi) sử dụng chuẩn càng mới (WiFi 6/6E/7) thì tốc độ và độ ổn định càng tốt, đặc biệt trong môi trường nhiều thiết bị.
  • Thiết bị phát (Router): Chất lượng phần cứng, vi xử lý và công nghệ tích hợp trên router quyết định trực tiếp đến hiệu năng của toàn bộ hệ thống mạng.
  • Môi trường vật lý: Tường bê tông, đồ vật kim loại, và các thiết bị điện tử khác như lò vi sóng, điện thoại không dây đều có thể gây nhiễu và làm suy yếu tín hiệu WiFi.
  • Số lượng thiết bị kết nối: Quá nhiều thiết bị cùng truy cập một mạng có thể gây ra hiện tượng nghẽn băng thông, làm giảm tốc độ của từng thiết bị.

Thiết bị phát và thu sử dụng chuẩn càng mới thì tốc độ và độ ổn định càng tốt

5. Lợi ích và nhược điểm của mạng WiFi

5.1. Ưu điểm của WiFi

  • Tiện lợi và linh hoạt: Cho phép kết nối Internet mọi lúc mọi nơi trong vùng phủ sóng mà không cần dây cáp rườm rà.
  • Dễ dàng cài đặt: Việc thiết lập một mạng WiFi tại nhà ngày càng trở nên đơn giản với các thiết bị router hiện đại.
  • Hỗ trợ nhiều thiết bị: Một bộ phát WiFi có thể kết nối đồng thời nhiều thiết bị, từ điện thoại, laptop đến các thiết bị nhà thông minh.
  • Tiết kiệm chi phí: So với việc kéo dây mạng đến từng thiết bị, WiFi giúp giảm chi phí lắp đặt và tăng tính thẩm mỹ cho không gian sống và làm việc.

5.2. Nhược điểm của WiFi

  • Phạm vi giới hạn: Sóng WiFi bị suy yếu bởi khoảng cách và các vật cản như tường, cửa, làm giảm chất lượng kết nối ở những khu vực xa router.
  • Vấn đề bảo mật: Nếu không được cấu hình đúng cách, mạng WiFi có thể bị người lạ xâm nhập, gây rủi ro mất cắp dữ liệu cá nhân.
  • Tốc độ không ổn định: Tốc độ WiFi có thể bị ảnh hưởng bởi số lượng thiết bị truy cập, nhiễu sóng từ các thiết bị khác hoặc mạng WiFi của hàng xóm.
  • Hiệu suất thấp hơn mạng có dây: So với kết nối Ethernet trực tiếp, WiFi thường có độ trễ (ping) cao hơn, có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm chơi game đối kháng hoặc tải file dung lượng lớn.

Một bộ phát WiFi có thể kết nối đồng thời nhiều thiết bị

6. Mẹo tối ưu tốc độ WiFi tại nhà hiệu quả

  • Đặt router ở vị trí trung tâm: Hãy đặt router ở khu vực trung tâm của ngôi nhà, thoáng đãng, trên cao và tránh xa các vật cản lớn như tường dày, tủ kim loại.
  • Cập nhật firmware cho router: Các nhà sản xuất thường xuyên tung ra các bản cập nhật firmware để vá lỗi bảo mật và cải thiện hiệu suất hoạt động của thiết bị.
  • Sử dụng mật khẩu mạnh: Luôn đặt mật khẩu mạnh cho mạng WiFi và sử dụng chuẩn bảo mật mới nhất như WPA3 để ngăn chặn truy cập trái phép.
  • Tận dụng các băng tần: Dùng băng tần 2.4GHz cho các tác vụ nhẹ. Dành riêng băng tần 5GHz hoặc 6GHz cho gaming, streaming để có hiệu suất tốt nhất và ít bị nhiễu.
  • Sử dụng thiết bị mở rộng sóng (Repeater/Mesh): Nếu nhà bạn quá rộng hoặc có nhiều tầng, hãy đầu tư thêm các bộ mở rộng sóng hoặc hệ thống WiFi Mesh để loại bỏ vùng chết.
  • Nâng cấp router và card WiFi: Nếu router và card WiFi trên thiết bị của bạn đã quá cũ, nâng cấp lên thiết bị hỗ trợ WiFi 6 hoặc 6E sẽ mang lại khác biệt rõ rệt về tốc độ.

Đặt router ở khu vực trung tâm của ngôi nhà, thoáng đãng, trên cao, tránh các vật cản

7. Gợi ý một số mẫu router WiFi và thiết bị mạng hiệu năng cao tại GEARVN

Lưu ý: Các sản phẩm bên dưới được sắp xếp theo thứ tự giá từ thấp đến cao, cập nhật vào ngày 12/09/2025, có thể thay đổi theo thời gian và chương trình khuyến mãi.

7.1. USB thu sóng WiFi 5 ASUS USB-AC53 nano chuẩn AC1200

Asus USB-AC53 mang đến kết nối tốc độ cao, lên đến 867Mbps trên băng tần 5GHz và 300Mbps trên băng tần 2.4GHz. Với công nghệ MU-MIMO,  sản phẩm cung cấp hai đồng thời dữ liệu luồng, giúp cải thiện chất lượng khi hoạt động với tương thích Router MU-MIMO.

7.2. Bộ định tuyến WiFi 5 ASUS RT-AC1500UHP Chuẩn AC1500

ASUS RT-AC1500UHP là router WiFi 5 mạnh mẽ với chuẩn AC1500, tốc độ lên đến 867 Mbps (5 GHz) + 600 Mbps (2.4 GHz). Trang bị 4 ăng-ten 5 dBi giúp phủ sóng rộng, xuyên tường ổn định, phù hợp cho gia đình nhiều tầng hoặc văn phòng nhỏ.

Bộ định tuyến còn hỗ trợ công nghệ MIMO, nhiều chuẩn bảo mật (WEP, WPA/WPA2), cùng các tính năng quản lý mạng như kiểm soát truy cập, Parental Control và IPTV. Thiết bị còn có cổng USB 2.0, 4 cổng LAN Gigabit và dễ dàng thiết lập qua giao diện trực quan.

7.3. Bộ định tuyến WiFi 6 Asus RT-AX86U Pro chuẩn AX5700

Asus RT-AX86U Pro mang đến tốc độ chuẩn AX5700 mạnh mẽ, tối ưu cho chơi game và truyền phát nội dung 4K/8K. Trang bị công nghệ WiFi 6 hiện đại với OFDMA, MU-MIMO giúp nhiều thiết bị kết nối cùng lúc mà vẫn ổn định. 

Router có CPU 1.8 GHz, RAM 1 GB, tích hợp cổng 2.5G WAN/LAN, cùng tính năng bảo mật AiProtection Pro bởi Trend Micro. Ngoài ra, hỗ trợ Adaptive QoS và chế độ Mobile Game Mode đảm bảo độ trễ thấp cho game thủ.

7.4. Bộ định tuyến MESH WiFi 6 TP-Link Deco X60 chuẩn AX3000

TP-Link Deco X60 chuẩn AX3000 là giải pháp WiFi Mesh lý tưởng cho nhà nhiều tầng hoặc diện tích rộng. Công nghệ WiFi 6 mang đến tốc độ lên đến 3000 Mbps, phủ sóng liền mạch nhờ liên kết các thiết bị Deco.

Sản phẩm tích hợp Beamforming, OFDMA, MU-MIMO giúp tối ưu kết nối và mở rộng vùng phủ. Hệ thống bảo mật HomeShield nâng cao với tường lửa, kiểm soát phụ huynh, chống DDoS. Dễ dàng quản lý qua ứng dụng Deco App, hỗ trợ IPv6, DDNS, IPTV và nâng cấp OTA.

8. Các câu hỏi thường gặp về WiFi

8.1. Sóng WiFi có gây hại cho sức khỏe không?

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), sóng WiFi thuộc loại bức xạ không ion hóa, có cường độ rất thấp. Hiện chưa có bằng chứng khoa học thuyết phục nào cho thấy sóng WiFi ở mức độ sử dụng thông thường gây hại cho sức khỏe con người.

8.2. Làm thế nào để bảo mật mạng WiFi?

Để bảo mật mạng WiFi, bạn nên đặt mật khẩu mạnh (kết hợp chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt), sử dụng chuẩn mã hóa WPA3 hoặc WPA2 và thường xuyên cập nhật firmware cho router để vá các lỗ hổng bảo mật.

8.3. WiFi và 5G có thay thế cho nhau không?

WiFi và 5G là hai công nghệ bổ trợ cho nhau. WiFi lý tưởng cho việc sử dụng trong không gian cố định như nhà ở, văn phòng với chi phí thấp. Trong khi đó, 5G cung cấp kết nối Internet di động tốc độ cao khi bạn đang di chuyển bên ngoài.

8.4. Tại sao WiFi nhà tôi lại chậm?

Có nhiều nguyên nhân khiến WiFi bị chậm như vị trí đặt router không tốt, nhiễu sóng từ thiết bị khác, gói cước Internet băng thông thấp, router đã lỗi thời hoặc có quá nhiều thiết bị đang sử dụng mạng cùng một lúc gây nghẽn.

Xem thêm:

Hiểu rõ về WiFi, các chuẩn kết nối và cách tối ưu hóa sẽ giúp bạn tận dụng tối đa sức mạnh của công nghệ này, phục vụ tốt hơn cho công việc và giải trí. Nếu bạn đang tìm kiếm các thiết bị mạng chất lượng cao, hãy đến với GearVN để được tư vấn và lựa chọn giải pháp kết nối tối ưu nhất.

Bình luận của bạn sẽ được duyệt trước khi đăng lên