GIGABYTE Z590 AORUS XTREME (rev. 1.0)

11.990.000₫ 23.650.000₫ -49%
Số lượng:

Quà tặng khuyến mãi

Thông tin chung:

  • Hãng sản xuất: Gigabyte 
  • Tình trạng: Mới
  • Bảo hành: 36 Tháng

Khuyến mãi

Gợi ý mua kèm

Thông tin sản phẩm

Mainboard GIGABYTE Z590 AORUS XTREME (rev. 1.0)

Thông số kỹ thuật:

Hãng sản xuất:GIGABYTE
Model:Z590 AORUS XTREME (rev. 1.0)
Series:Z590





CPU:

  • 11th Generation Intel® Core™ i9 processors / Intel® Core™ i7 processors / Intel® Core™ i5 processors
  • 10th Generation Intel® Core™ i9 processors / Intel® Core™ i7 processors / Intel® Core™ i5 processors / Intel® Core™ i3 processors/ Intel® Pentium® processors / Intel® Celeron® processors*
    * Limited to processors with 4 MB Intel® Smart Cache, Intel® Celeron® G5xx5 family.
  • L3 cache varies with CPU
(Please refer to "CPU Support List" for more information.)
Chipset:Intel® Z590 Express Chipset





Bộ nhớ:

  • 11th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5 processors:
    Support for DDR4 3200/3000/2933/2666/2400/2133 MHz memory modules
  • 10th Generation Intel® Core™ i9/i7 processors
    Support for DDR4 2933/2666/2400/2133 MHz memory modules
  • 10th Generation Intel® Core™ i5/i3/Pentium®/Celeron® processors:
    Support for DDR4 2666/2400/2133 MHz memory modules
  • 4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 128 GB (32 GB single DIMM capacity) of system memory
  • Dual channel memory architecture
  • Support for ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 memory modules (operate in non-ECC mode)
  • Support for non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 memory modules
  • Support for Extreme Memory Profile (XMP) memory modules
(Please refer "Memory Support List" for more information.)







Card đồ họa tích hợp:

Integrated Graphics Processor+Intel® Thunderbolt™ 4 Controller:
  • 2 x Intel® Thunderbolt™ 4 connectors (USB Type-C® ports), supporting DisplayPort and Thunderbolt™ video outputs and a maximum resolution of 5120 x 2880@60 Hz with 24 bpp (via single display output)
    * Because of the limited I/O resources of the PC architecture, the number of Thunderbolt™ devices that can be used is dependent on the number of the PCI Express devices being installed. (Refer to Chapter 1-7, "Back Panel Connectors," for more information.)
    * Support for DisplayPort 1.4 version, HDCP 2.3
Integrated Graphics Processor-Intel® HD Graphics support:
  • 1 x HDMI port, supporting a maximum resolution of 4096x2160@30 Hz
    * Support for HDMI 1.4 version and HDCP 2.3.
(Graphics specifications may vary depending on CPU support.)



Âm thanh:

  • Realtek® ALC1220-VB codec+ESS ES9018K2M DAC+TI OPA1622 operational amplifier
    * The front panel line out jack supports DSD audio.
  • Support for DTS:X® Ultra
  • High Definition Audio
  • 2/4/5.1/7.1-channel
  • Support for S/PDIF Out


LAN:

  • 1 x Aquantia 10GbE LAN chip (10 Gbit/5 Gbit/2.5 Gbit/1 Gbit/100 Mbit) (LAN1)
  • 1 x Intel® 2.5GbE LAN chip (2.5 Gbit/1 Gbit/100 Mbit) (LAN2)



Wireless Communication module:

Intel® Wi-Fi 6E AX210
  • WIFI a, b, g, n, ac, ax, supporting 2.4/5/6 GHz carrier frequency bands
  • BLUETOOTH 5.2
  • Support for 11ax 160MHz wireless standard and up to 2.4 Gbps data rate
    * Actual data rate may vary depending on environment and equipment.







Khe cắm mở rộng:

  • 1 x PCI Express x16 slot, running at x16 (PCIEX16)
    * For optimum performance, if only one PCI Express graphics card is to be installed, be sure to install it in the PCIEX16 slot.
  • 1 x PCI Express x16 slot, running at x8 (PCIEX8)
    * The PCIEX8 slot shares bandwidth with the PCIEX16 slot. When the PCIEX8 slot is populated, the PCIEX16 slot operates at up to x8 mode.
    (The PCIEX16 and PCIEX8 slots conform to PCI Express 4.0 standard.)*
    * Supported by 11th Generation processors only.
  • 1 x PCI Express x16 slot, running at x4 (PCIEX4)
    (The PCI Express x4 slot conforms to PCI Express 3.0 standard.)
Công nghệ đa card đồ họa:Support for AMD Quad-GPU CrossFire™ and 2-Way AMD CrossFire™ technologies






Giao diện lưu trữ:

CPU:
  • 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2242/2280/22110 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2P_CPU)*
    * Supported by 11th Generation processors only.
Chipset:
  • 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2242/2280/22110 SATA and PCIe 3.0 x4/x2 SSD support) (M2A_SB)
  • 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2242/2260/2280/22110 SATA and PCIe 3.0 x4/x2 SSD support) (M2M_SB)
  • 6 x SATA 6Gb/s connectors
    * Refer to "1-9 Internal Connectors," for the installation notices for the M.2 and SATA connectors.
Support for RAID 0, RAID 1, RAID 5, and RAID 10
Intel® Optane™ Memory Ready






USB:

Chipset+Intel® Thunderbolt™ 4 Controller:
  • 2 x USB Type-C® ports on the back panel, with USB 3.2 Gen 2 support
Chipset:
  • 1 x USB Type-C® port with USB 3.2 Gen 2x2 support, available through the internal USB header
  • 2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A ports (red) on the back panel
Chipset+2 USB 3.2 Gen 2 Hubs:
  • 6 x USB 3.2 Gen 2 Type-A ports (red) on the back panel
  • 2 x USB 3.2 Gen 1 ports available through the internal USB header
Chipset+USB 2.0 Hubs:
  • 4 x USB 2.0/1.1 ports available through the internal USB headers (with the included front USB header extension cable)







Kết nối I/O bên trong:

  • 1 x 24-pin ATX main power connector
  • 2 x 8-pin ATX 12V power connectors
  • 1 x CPU fan header
  • 1 x water cooling CPU fan header
  • 6 x system fan headers
  • 2 x system fan/water cooling pump headers
  • 1 x noise detection header
  • 2 x integrated extension cable headers for addressable and RGB LED strips
  • 6 x SATA 6Gb/s connectors
  • 3 x M.2 Socket 3 connectors
  • 1 x front panel header
  • 1 x front panel audio header
  • 1 x USB Type-C® header, with USB 3.2 Gen 2x2 support
  • 1 x USB 3.2 Gen 1 header
  • 1 x USB 2.0/1.1 headers
  • 2 x temperature sensor headers
  • 1 x power button
  • 1 x reset button
  • 1 x OC Ignition button
  • 2 x BIOS switches
  • Voltage Measurement Points



Kết nối bảng phía sau:

  • 1 x Q-Flash Plus button
  • 1 x Clear CMOS button
  • 2 x SMA antenna connectors (2T2R)
  • 2 x Thunderbolt™ 4 connector (USB Type-C® port, with USB 3.2 Gen 2 support)
  • 8 x USB 3.2 Gen 2 Type-A ports (red)
  • 1 x HDMI port
  • 2 x RJ-45 port
  • 1 x optical S/PDIF Out connector
  • 5 x audio jacks
Điều khiển I/O:iTE® I/O Controller Chip




Theo dõi phần cứng:

  • Voltage detection
  • Temperature detection
  • Fan speed detection
  • Water cooling flow rate detection
  • Fan fail warning
  • Fan speed control
    * Whether the fan (pump) speed control function is supported will depend on the fan (pump) you install.
  • Noise detection


BIOS:

  • 2 x 256 Mbit flash
  • Use of licensed AMI UEFI BIOS
  • Support for DualBIOS™
  • PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0





Tính năng duy nhất:

  • Support for APP Center
    * Available applications in APP Center may vary by motherboard model. Supported functions of each application may also vary depending on motherboard specifications.
    @BIOS
    EasyTune
    Fast Boot
    Game Boost
    RGB Fusion
    Smart Backup
    System Information Viewer
  • Support for Q-Flash Plus
  • Support for Q-Flash
  • Support for Xpress Install
Gói phần mềm
  • Norton® Internet Security (OEM version)
  • cFosSpeed
Hệ điều hànhSupport for Windows 10 64-bit
Hệ số khuônE-ATX Form Factor; 30.5cm x 27cm

Đánh giá chi tiết mainboard GIGABYTE Z590 AORUS XTREME (rev. 1.0)

Gigabyte Z590 AORUS XTREME là một trong những dòng bo mạch chủ sử dụng chipset Z590 của Intel thuộc phân khúc cao cấp của Gigabyte. Bo mạch chủ này sử dụng socket LGA 1200 có thể chạy được CPU Intel Core thế hệ 10 & 11. Nằm trong series main z590 mới nhất mang đến cho người dùng hệ thống bo mạch chủ đáp ứng tốt các nhu cầu của người dùng cần có hệ thống PC đẳng cấp, custom theo sở thích.

GEARVN.COM GIGABYTE Z590 AORUS XTREME (rev. 1.0)



Gigabyte Z590 AORUS XTREME sở hữu thiết kế mạnh mẽ với những đường nét góc cạnh mà dòng sản phẩm main máy tính Gigabyte Aorus đang theo đuổi với tone màu đen chủ đạo tạo cảm giác huyền bí cho cả hệ thống PC.

  • 20 + 1 phase nguồn - 100A DrMos
  • Thunderbolt 4, USB 3.2 gen 2 Type C
  • Khe M.2 PCI-e gen 4
  • Wifi 6 tích hợp
  • Đầy đủ các kết nối cho ánh sáng RGB

GEARVN.COM GIGABYTE Z590 AORUS XTREME (rev. 1.0)

Nâng cấp bus RAM mặc định được tăng từ 2933Mhz (Z490) lên 3200Mhz (Z590). Hỗ trợ của kết nối PCI-e thế hệ 4.0 cho băng thông gấp đôi thế hệ 3.0 trước đó. Giờ đây các ổ cứng SSD M.2 sử dụng trên bo mạch chủ Z590 đã được tối ưu cải thiện tốc dộ lên đến 7500Mb/s. 

GEARVN.COM GIGABYTE Z590 AORUS XTREME (rev. 1.0)

Đây được xem là một trong những giải pháp cho mạng kết nối không dây mới nhất của Intel 802.11ax WIFI 6E với băng tần 6GHz, cung cấp truyền phát video mượt mà, nâng cấp và mang đến trải nghiệm chơi game tốt nhất. Hơn nữa, Bluetooth 5 cung cấp phạm vi 4X so với BT 4.2 và truyền tải nhanh hơn.

Đánh giá & Nhận xét GIGABYTE Z590 AORUS XTREME (rev. 1.0)

0/5
0 đánh giá & nhận xét
5 0 đánh giá
4 0 đánh giá
3 0 đánh giá
2 0 đánh giá
1 0 đánh giá
Gearvn