









Thông Số Kỹ Thuật:
Tính Năng:
Kích thước (Inch): Phẳng 34"
Kiểu tấm nền: IPS
Gam màu (CIE1931): sRGB 99% (Điển hình)
Độ sâu màu (Số màu): 8bit (6bit+FRC), 16,7 triệu
Khoảng cách điểm ảnh (mm): 0,312mm x 0,310mm
Độ phân giải: 2560 x 1080
Độ sáng (Điển hình): 300 (điển hình), 240 (tối thiểu) cd/m2
HDR: HDR10
Tỷ lệ tương phản (Gốc): 1000:1 (điển hình)
(DFC): Mega
Thời gian phản hồi (GTG): 5ms (Cao)
Góc xem (CR≥10): 178/178 (CR≥10)
Đầu vào / Đầu ra
HDMI: Có (phiên bản 2.0, 2ea)
DisplayPort: Có
Đầu ra tai nghe: Có
LOA
Đầu ra âm thanh (Watt): Loa 5W x 2
Điều chỉnh âm thanh
Âm thanh Maxx
Nguồn
Loại: Bộ chuyển đổi
Đầu vào: 100~240 V
Tiêu thụ - Bình thường Bật (Tiêu chuẩn EPA): 28W
Tiêu thụ - Bình thường bật (điển hình): 42W
Tiêu thụ - Tiết kiệm điện/Chế độ ngủ (Tối đa): 0,5W
Tiêu thụ - DC tắt (Tối đa): 0,3W
Tần số
HDMI - Tần số ngang: 30~90KHz
HDMI - Tần số dọc: 56~75Hz (FreeSync 40~75Hz)
DisplayPort - Tần số ngang: 30~90KHz
DisplayPort - Tần số dọc: 56~75Hz (FreeSync 40~75Hz)
Tính Năng Đặc Biệt
Chế độ hình ảnh
(Nội dung không phải HDR) --> Tùy chỉnh, Hiệu ứng HDR, Đọc sách, Ảnh, Phim, Nhận biết màu kém, Game FPS1/Game FPS2, Game RTS, Tùy chỉnh (Trò chơi), (Nội dung HDR) --> HDR Sống động, HDR Điện ảnh, HDR Game, HDR Tiêu chuẩn
Tỷ lệ: Rộng, Gốc, Điện ảnh 1, Điện ảnh 2
PIP: Không (Chế độ PIP trong chế độ Screen Split)
DDC/CI: Có
Phiên bản HDCP
HDCP2.2/HDCP1.4
Khóa phím: Có
Kiểm soát thời gian phản hồi: Có
FreeSync: Có
Chế độ Trò chơi: Có
Chế độ Dynamic Action Sync: Có
Căn bằng tối: Có
Crosshair: Có
Flicker Safe: Có
Tiết kiệm năng lượng thông minh: Có
Chế độ chờ tự động: Có
Chế độ đọc sách: Có (Chế độ hình ảnh)
Điều khiển SÁU trục: Có
Độ phân giải siêu cao +: Có
Căn chỉnh màu sắc: Có
Bộ điều khiển kép: Có
Screen split 2.0 (trong OSC): Có
My Display Preset (trong OSC): Có
OnScreen Control: Có
Chân đế tháo lắp bằng một nút ấn: Có
Màu
Trước/Giữa: Vân màu đen (Giữa)
Mặt sau: Vân màu trắng
Thân chân đỡ: Đường mảnh màu bạc (Pearl & Spray)
Đế chân đỡ: Vân màu bạc (Pearl)
Chân đế tháo lắp bằng một nút ấn
Nghiêng (Góc): -5~15 độ
Độ cao: 110mm
Kích thước (R*S*C, mm): Bộ (có chân đỡ)
825,6 x 230 x 460,7 (Xuống)
825,6 x 230 x 570,7 (Lên)
Bộ (không có chân đỡ): 825,6 x 51,2 x 369,8
Hộp: 940 x 490 x 240
Trọng lượng (kg)
Bộ (có chân đỡ): 7.6
Bộ (không có chân đỡ): 5.9
Hộp: 11.2
Treo tường
Kích thước treo tường (mm): 100 x 100 (Tương thích VESA)
Đóng gói
Vật liệu đóng gói: EPS
Kiểu xếp chồng: Mặt úp xuống
Kiểu đóng gói chân đỡ: Tháo rời đế
Kiểu in hộp: Flexo (1 màu)
Tay nắm: Lỗ tay
Tiêu chuẩn
UL (cUL): Có
Phụ kiện
Dây điện: Có
HDMI: Có
Bộ phận giữ cáp: Có
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()