Thông Số Kỹ Thuật:
MÀN HÌNH LCD:
Kích thước màn hình: 32”W (31.5” kích thước thật)
Công nghệ màn hình: SuperClear® VA (Cong 1800R), TFT LCD
Độ phân giải: QHD 2560 x 1440
Vùng hiển thị: 697.344mm (H) x 392.256mm (V)
Tỷ lệ khung hình: 16:9
Độ sáng: 250 cd/m2 (Typ)
Độ tương phản: 3000:1 (Typ)
Tỷ lệ tương phản: 80,000,000:1
Góc nhìn: 178 độ / 178 độ (Typ)
Tốc độ làm mới: 75Hz
Thời gian phản hồi: 5ms (GtG)
Màu săc: 16.7 triệu màu (8 bits color depth)
Gam màu: 75% of NTSC (Typ)
Bảng điều khiển: Anti-Glare type, Hard-coating (3H), Haze 25%
Digital: 0.272mm (H) x 0.272mm (V)
TÍN HIỆU ĐẦU VÀO
Thông thường: HDMI:Fh =Fh = 15 ~ 113KHz ; Fv = 24 ~ 75Hz
DisplayPort:Fh = Fh = 24 ~ 113KHz ; Fv = 50 ~ 75Hz
Mini DP:Fh = Fh = 24 ~ 113KHz ; Fv = 50 ~ 75Hz
Sync: HDMI:TMDS
DisplayPort:PCI-E
Mini DP:PCI-E
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH
PC: Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows 10 được chứng nhận
Mac®: Power Mac bản đã test
CỔNG KẾT NỐI
Digital: HDMI x 2 (v1.4 compatible)
DisplayPort x 1 (v1.2 compatible)
Mini DP x 1 (v1.2 compatible)
Audio Out: Earphone out x 1 (3.5mm plug)
LOA
2W x 2, Amplifier 2Wx2
NGUỒN ĐIỆN
Nguồn: 3-pin plug (CEE22) x 1
Vôn: AC 100-240V (Universal); 50/60Hz
Tiêu thụ: 40W
Tối ưu hóa: 35W
Lưu giữ: 30W
ERGONOMICS
Tilt: 15 ~ -5 degrees
WALL MOUNT
VESA®: 100mm x 100mm
ĐIỀU KIỆN HOẠT ĐỘNG
Nhiệt độ (º F / º C): 32°F đến 104°F (0°C đến 40°C)
Độ ẩm: 20% to 90% (không ngưng tụ)
KÍCH THƯỚC (NGANG X CAO X DàY)
Có đế đỡ (mm): 711.2mm (Ngang) x 506.5mm (Cao) x 248.5mm (Dày)
Không có đế đỡ (mm): 711.2mm (Ngang) x 419.5mm (Cao) x 80.1mm (Dày)
Đóng gói (mm): 788mm (Ngang) x 511mm (Cao) x 189mm (Dày)
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng ròng có đế (kg): 6.7kg
Trọng lượng ròng không có đế (kg): 6.0kg
Trọng lượng tổng (kg): 9.0kg
QUY CÁCH
CE, REACH, EEL, WEEE, EAC, UkrSEPRO, BSMI, RCM, GEMS, KC, e-Standby, BIS
HỘP SẢN PHẨM BAO GỒM
Màn hình LCD; Dây cáp điện (1.5m); Dây cáp HDMI (1.5m); Hướng dẫn sử dụng; *Số lượng các thiết bị trong thực tế có thể thay đổi tùy vào thị trường tiêu thụ
![]()
![]()
![]()